STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7140215 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | A01; B00; B08; B0C (Toán, Hóa, Công nghệ); D0C (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Sinh, Công nghệ) |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10; D15; D14 |
3 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; C14; (Toán, Văn, Tin); D84 |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; C04; D01; C14 |
5 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (CTNC) | A00; A01; D01; C14; (Toán, Văn, Tin); D84 |
6 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; C14; (Toán, Văn, Tin); D84 |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; C04; D01; C14 |
8 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00; D07; D08; (Toán, Sinh, Tin) |
9 | 7420201C | Công nghệ sinh học (CTNC) | A00; A02; B00; D07; D08; (Toán, Sinh, Tin) |
10 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; A01; A02; B00; D07; D08 |
11 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; A04; D01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin) |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) |
13 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; A02; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) |
14 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC) | A00; A01; A02; B03; (Toán, Lí, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin) |
15 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | A00; A01; A02; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) |
16 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A02; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) |
17 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; A02; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) |
18 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A01; A02; B00; D07; D08 |
19 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTNC) | A00; A01; A02; B00; D07; D08 |
20 | 7519007 | Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạo | A00; A01; A02; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) |
21 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; A02; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) |
22 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D07; B08; D0C (Toán, Anh, Công nghệ) |
23 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; A02; B00; D07; D08 |
24 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CTNC) | A00; A01; B00; D07; B08; A02 |
25 | 7540101T | Công nghệ thực phẩm (CTTT) | A00; A01; B00; D07; B08; A02 |
26 | 7540105 | Công nghệ chế biến thuỷ sản | A00; A01; B00; D01; B03; (Toán, Văn, Công nghệ) |
27 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00; A01; B00; C04; D01; (Toán, Văn, Công nghệ) |
28 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; C04; C02; D07; D08 |
29 | 7620105C | Chăn nuôi (CTNC) | A00; B00; B03; C02; D07; D08 |
30 | 7620109 | Nông học | A00; A01; B00; A02; D07; D08 |
31 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A01; B00; A02; D07; D08 |
32 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00; A01; D01; C14; (Toán, Văn, Tin); D84 |
33 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00; A01; D01; C14; (Toán, Văn, Tin); D84 |
34 | 7620201 | Lâm học | A00; B00; C04; C14; D01; D08 |
35 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị | A00; B00; C04; C14; D01; D08 |
36 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00; B00; C04; C14; D01; D08 |
37 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | B00; D07; D08; D01; B03; (Toán, Văn, Công nghệ) |
38 | 7640101 | Thú y | A00; B00; B03; D08; D07; D01 |
39 | 7640101T | Thú y (CTTT) | A00; B00; B03; B08; D07; C02 |
40 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D08; D01; D07 |
41 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; C01; C04; D01; C14 |
42 | 7859002 | Tài nguyên và du lịch sinh thái | A00; B00; B02; D01; D07; D08 |
43 | 7859007 | Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên | A00; A02; B00; D07; D08; D01 |
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp
Mã ngành: 7140215
Tổ hợp: A01; B00; B08; B0C (Toán, Hóa, Công nghệ); D0C (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Sinh, Công nghệ)
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D15; D14
Kinh tế
Mã ngành: 7310101
Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán, Văn, Tin); D84
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; C14
Quản trị kinh doanh (CTNC)
Mã ngành: 7340101C
Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán, Văn, Tin); D84
Bất động sản
Mã ngành: 7340116
Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán, Văn, Tin); D84
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; C14
Công nghệ sinh học
Mã ngành: 7420201
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; (Toán, Sinh, Tin)
Công nghệ sinh học (CTNC)
Mã ngành: 7420201C
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; (Toán, Sinh, Tin)
Khoa học môi trường
Mã ngành: 7440301
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08
Hệ thống thông tin
Mã ngành: 7480104
Tổ hợp: A00; A01; A04; D01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin)
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; D07; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Mã ngành: 7510201
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)
Mã ngành: 7510201C
Tổ hợp: A00; A01; A02; B03; (Toán, Lí, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin)
Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử
Mã ngành: 7510203
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7510205
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
Mã ngành: 7510206
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
Công nghệ kỹ thuật hóa học
Mã ngành: 7510401
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08
Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTNC)
Mã ngành: 7510401C
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08
Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạo
Mã ngành: 7519007
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
Mã ngành: 7520216
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
Kỹ thuật môi trường
Mã ngành: 7520320
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; B08; D0C (Toán, Anh, Công nghệ)
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08
Công nghệ thực phẩm (CTNC)
Mã ngành: 7540101C
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; B08; A02
Công nghệ thực phẩm (CTTT)
Mã ngành: 7540101T
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; B08; A02
Công nghệ chế biến thuỷ sản
Mã ngành: 7540105
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; B03; (Toán, Văn, Công nghệ)
Công nghệ chế biến lâm sản
Mã ngành: 7549001
Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; D01; (Toán, Văn, Công nghệ)
Chăn nuôi
Mã ngành: 7620105
Tổ hợp: A00; B00; C04; C02; D07; D08
Chăn nuôi (CTNC)
Mã ngành: 7620105C
Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08
Nông học
Mã ngành: 7620109
Tổ hợp: A00; A01; B00; A02; D07; D08
Bảo vệ thực vật
Mã ngành: 7620112
Tổ hợp: A00; A01; B00; A02; D07; D08
Kinh doanh nông nghiệp
Mã ngành: 7620114
Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán, Văn, Tin); D84
Phát triển nông thôn
Mã ngành: 7620116
Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán, Văn, Tin); D84
Lâm học
Mã ngành: 7620201
Tổ hợp: A00; B00; C04; C14; D01; D08
Lâm nghiệp đô thị
Mã ngành: 7620202
Tổ hợp: A00; B00; C04; C14; D01; D08
Quản lý tài nguyên rừng
Mã ngành: 7620211
Tổ hợp: A00; B00; C04; C14; D01; D08
Nuôi trồng thuỷ sản
Mã ngành: 7620301
Tổ hợp: B00; D07; D08; D01; B03; (Toán, Văn, Công nghệ)
Thú y
Mã ngành: 7640101
Tổ hợp: A00; B00; B03; D08; D07; D01
Thú y (CTTT)
Mã ngành: 7640101T
Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; C02
Quản lý tài nguyên và môi trường
Mã ngành: 7850101
Tổ hợp: A00; A01; B00; D08; D01; D07
Quản lý đất đai
Mã ngành: 7850103
Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; C14
Tài nguyên và du lịch sinh thái
Mã ngành: 7859002
Tổ hợp: A00; B00; B02; D01; D07; D08
Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên
Mã ngành: 7859007
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; D01