STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 |
2 | 7310110 | Quản lý kinh tế | A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 |
3 | 7320205 | Quản lý thông tin | A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 |
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 |
5 | 7340301 | Tài chính –Kế toán | A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 |
6 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 |
7 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 |
8 | 7440301_CTTT | Khoa học và Quản lý môi trường | A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 |
9 | 7480201 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 |
10 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 |
11 | 7540101_CTTT | Công nghệ thực phẩm | A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 |
12 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 |
13 | 7549002 | Dược liệu và hợp chất thiên nhiên | A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 |
14 | 7580109 | Quản lý phát triển đô thị và bất động sản | A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 |
15 | 7620101 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 |
16 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 |
17 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 |
18 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 |
19 | 7620115_CTTT | Kinh tế nông nghiệp | A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 |
20 | 7620205 | Lâm sinh | A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 |
21 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 |
22 | 7640101 | Thú y | A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 |
23 | 7810204_CTTT | Quản lý du lịch quốc tế | A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 |
24 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 |
25 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 |
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Quản lý kinh tế
Mã ngành: 7310110
Tổ hợp: A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Quản lý thông tin
Mã ngành: 7320205
Tổ hợp: A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Kinh doanh quốc tế
Mã ngành: 7340120
Tổ hợp: A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Tài chính –Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Công nghệ sinh học
Mã ngành: 7420201
Tổ hợp: A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Khoa học môi trường
Mã ngành: 7440301
Tổ hợp: A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Khoa học và Quản lý môi trường
Mã ngành: 7440301_CTTT
Tổ hợp: A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Công nghệ và đổi mới sáng tạo
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Tổ hợp: A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101_CTTT
Tổ hợp: A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
Mã ngành: 7540106
Tổ hợp: A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Dược liệu và hợp chất thiên nhiên
Mã ngành: 7549002
Tổ hợp: A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
Mã ngành: 7580109
Tổ hợp: A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Nông nghiệp công nghệ cao
Mã ngành: 7620101
Tổ hợp: A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Chăn nuôi
Mã ngành: 7620105
Tổ hợp: A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Khoa học cây trồng
Mã ngành: 7620110
Tổ hợp: A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Kinh tế nông nghiệp
Mã ngành: 7620115
Tổ hợp: A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Kinh tế nông nghiệp
Mã ngành: 7620115_CTTT
Tổ hợp: A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Lâm sinh
Mã ngành: 7620205
Tổ hợp: A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Quản lý tài nguyên rừng
Mã ngành: 7620211
Tổ hợp: A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Thú y
Mã ngành: 7640101
Tổ hợp: A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Quản lý du lịch quốc tế
Mã ngành: 7810204_CTTT
Tổ hợp: A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Quản lý tài nguyên và môi trường
Mã ngành: 7850101
Tổ hợp: A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Quản lý đất đai
Mã ngành: 7850103
Tổ hợp: A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07