STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | ||
---|---|---|---|---|---|
Nhóm các ngành: Công nghệ - Kỹ thuật; Kế toán - Kinh tế - Kinh doanh; Ngôn ngữ | |||||
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành song ngữ Anh - Trung) | A01; D01; D14; D15 | ||
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D14; D15 | ||
3 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01,C04; D01 | ||
4 | 7310110 | Quản lý kinh tế | A00; A01,C04; D01 | ||
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị kinh doanh) | A00; A01,C04; D01 | ||
6 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01,C04; D01 | ||
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01,C04; D01 | ||
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01,D01,D07 | ||
9 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01,B00; D01 | ||
10 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01,B00; D01 | ||
11 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01,C04; D01 | ||
12 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01,B00; D01 | ||
Nhóm các ngành: Nông nghiệp - Lâm nghiệp; Tài nguyên - Môi trường | |||||
13 | 7620101 | Nông nghiệp (chuyên ngành Nông nghiệp thông minh và bền vững) | A00; A01,B00; D01 | ||
14 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A01,B00; D01 | ||
15 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; A01,B00; D01 | ||
16 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A01,B00; D01 | ||
17 | 7620211 | Quàn lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) | A00; A01,B00; D01 | ||
18 | 7640101 | Thú y | A00; A01,B00; D01 | ||
19 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A01,B00; C04; D01 | ||
20 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01,C04; D01 |
Nhóm các ngành: Công nghệ - Kỹ thuật; Kế toán - Kinh tế - Kinh doanh; Ngôn ngữ
Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành song ngữ Anh - Trung)
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: 7220204
Tổ hợp: D01; D04; D14; D15
Kinh tế
Mã ngành: 7310101
Tổ hợp: A00; A01,C04; D01
Quản lý kinh tế
Mã ngành: 7310110
Tổ hợp: A00; A01,C04; D01
Quản trị kinh doanh (chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị kinh doanh)
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01,C04; D01
Thương mại điện tử
Mã ngành: 7340122
Tổ hợp: A00; A01,C04; D01
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A01,C04; D01
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01,D01,D07
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7510205
Tổ hợp: A00; A01,B00; D01
Kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành: 7520114
Tổ hợp: A00; A01,B00; D01
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành: 7520216
Tổ hợp: A00; A01,C04; D01
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Tổ hợp: A00; A01,B00; D01
Nhóm các ngành: Nông nghiệp - Lâm nghiệp; Tài nguyên - Môi trường
Nông nghiệp (chuyên ngành Nông nghiệp thông minh và bền vững)
Mã ngành: 7620101
Tổ hợp: A00; A01,B00; D01
Chăn nuôi
Mã ngành: 7620105
Tổ hợp: A00; A01,B00; D01
Khoa học cây trồng
Mã ngành: 7620110
Tổ hợp: A00; A01,B00; D01
Bảo vệ thực vật
Mã ngành: 7620112
Tổ hợp: A00; A01,B00; D01
Quàn lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm)
Mã ngành: 7620211
Tổ hợp: A00; A01,B00; D01
Thú y
Mã ngành: 7640101
Tổ hợp: A00; A01,B00; D01
Quản lý tài nguyên và môi trường
Mã ngành: 7850101
Tổ hợp: A01,B00; C04; D01
Quản lý đất đai
Mã ngành: 7850103
Tổ hợp: A00; A01,C04; D01