| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| 1. Chương trình đào tạo chuẩn | ||||
| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (04 chuyên ngành: Biên - phiên dịch; Tiếng Anh du lịch; Giảng dạy Tiếng Anh; Song ngữ Anh -Trung) | D01; C03; C04; (Toán, Văn, Anh, GDKTPL) | Toán nhân hệ số 2 |
| 2 | 7310101 | Kinh tế (02 chuyên ngành: Kinh tế thủy sản; Quản lý kinh tế) | D01; X01; X02; C04 | Toán nhân hệ số 2 |
| 3 | 7310105 | Kinh tế phát triển | D01; X01; X02; C04 | Toán nhân hệ số 2 |
| 4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01; X01; X02; C04 | Toán nhân hệ số 2 |
| 5 | 7340115 | Marketing | D01; X01; X02; C04 | Toán nhân hệ số 2 |
| 6 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | D01; X01; X02; C04 | Toán nhân hệ số 2 |
| 7 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng (02 chuyên ngành: Tài chính - Ngân hàng; Công nghệ tài chính) | D01; X01; X02; C04 | Toán nhân hệ số 2 |
| 8 | 7340301 | Kế toán | D01; X01; X02; C04 | Toán nhân hệ số 2 |
| 9 | 7340302 | Kiểm toán | D01; X01; X02; C04 | Toán nhân hệ số 2 |
| 10 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | D01; X01; X02; X03; X04 | Toán nhân hệ số 2 |
| 11 | 7380101 | Luật (02 chuyên ngành: Luật; Luật kinh tế) | D01; X01; C03; C04 | Toán nhân hệ số 2 |
| 12 | 7420201 | Công nghệ sinh học | (Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; X03; X04; D01 | |
| 13 | 7480101 | Khoa học máy tính | X02; C01; X03; X04; D01 | Toán nhân hệ số 2 |
| 14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | X02; C01; X03; X04; D01 | Toán nhân hệ số 2 |
| 15 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | (Toán, Văn, Anh, Lí); C01; X02; X03; X04; D01 | |
| 16 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí (02 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí; Thiết kế và chế tạo số) | (Toán, Văn, Anh, Lí); C01; X02; X03; X04; D01 | |
| 17 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | (Toán, Văn, Anh, Lí); C01; X02; X03; X04; D01 | |
| 18 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | (Toán, Văn, Anh, Lí); C01; X02; X03; X04; D01 | |
| 19 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | (Toán, Văn, Anh, Lí); C01; X02; X03; X04; D01 | |
| 20 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy | (Toán, Văn, Anh, Lí); C01; X02; X03; X04; D01 | |
| 21 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | (Toán, Văn, Anh, Lí); C01; X02; X03; X04; D01 | |
| 22 | 7520201 | Kỹ thuật điện (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử) | (Toán, Văn, Anh, Lí); C01; X02; X03; X04; D01 | |
| 23 | 7520206 | Kỹ thuật biển | (Toán, Văn, Anh, Lí); C01; X02; X03; X04; D01 | |
| 24 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | (Toán, Văn, Anh, Lí); C01; X02; X03; X04; D01 | |
| 25 | 7520301 | Kỹ thuật hoá học | (Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; X03; X04; D01 | |
| 26 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường (02 chuyên ngành: Kỹ thuật môi trường; Quản lý môi trường và an toàn vệ sinh lao động) | (Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; X03; X04; D01 | |
| 27 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm (02 chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm; Dinh dưỡng và ẩm thực) | (Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; X03; X04; D01 | |
| 28 | 7540105 | Công nghệ chế biến thuỷ sản (02 chuyên ngành: Công nghệ chế biến thủy sản; Công nghệ sau thu hoạch) | (Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; X03; X04; D01 | |
| 29 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thưc phẩm | (Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; X03; X04; D01 | |
| 30 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng (02 chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng; Quản lý xây dựng) | (Toán, Văn, Anh, Lí); C01; X02; X03; X04; D01 | |
| 31 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | (Toán, Văn, Anh, Lí); C01; X02; X03; X04; D01 | |
| 32 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | B03; C02; X03; X04; D01; (Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa) | Toán nhân hệ số 2 |
| 33 | 7620303 | Khoa học thủy sản (02 chuyên ngành: Khoa học thủy sản, Khai thác thủy sản) | B03; C02; X02; X03; X04; D01; (Toán, Văn, Anh, Sinh) | Toán nhân hệ số 2 |
| 34 | 7620305 | Quản lý thuỷ sản | (Toán, Văn, Anh, Sinh); B03; C02; X02; X03; X04; D01 | |
| 35 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; X01; X02; C03; C04 | Toán nhân hệ số 2 |
| 36 | 7810201 | Quản trị khách sạn | Toán nhân hệ số 2 | |
| 37 | 7840106 | Khoa học hàng hải (02 chuyên ngành: Khoa học hàng hải; Quản lý hàng hải và Logistics) | (Toán, Văn, Anh, Lí); C01; X02; X03; X04; D01 | |
| 2. Chương trình đào tạo đặc biệt | ||||
| 38 | 7340101A | Quản trị kinh doanh (Chương trình đặc biệt) | X02; X01; D01 | Toán nhân hệ số 2 |
| 39 | 7340201A | Tài chính - Ngân hàng (Chương trình đặc biệt) | X02; X01; D01 | Toán nhân hệ số 2 |
| 40 | 7340301A | Kế toán (Chương trình đặc biệt) | X02; X01; D01 | Toán nhân hệ số 2 |
| 41 | 7420201MP | Công nghệ sinh học (Chương trình Minh Phú -NTU) | (Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; X03; X04; D01 | |
| 42 | 7480201A | Công nghệ thông tin (Chương trình đặc biệt) | X02; C01; X03; X04; D01 | Toán nhân hệ số 2 |
| 43 | 7480201B | Công nghệ thông tin Việt Nhật | X02; C01; X03; X04; D01 | Toán nhân hệ số 2 |
| 44 | 7520103MP | Cơ khí thủy sản thông minh (Chương trình Minh Phú - NTU) | (Toán, Văn, Anh, Lí); C01; X02; X03; X04; D01 | |
| 45 | 7540105MP | Công nghệ chế biến thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU) | (Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; X03; X04; D01 | |
| 46 | 7620301MP | Nuôi trồng thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU) | (Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; X03; X04; D01 | |
| 47 | 7810103A | Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành (Chương trình đặc biệt) | D01; X01; C03; C04 | Toán nhân hệ số 2 |
| 48 | 7810103P | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình song ngữ Pháp - Việt) | D01; X01; C03; C04; D03 | Toán nhân hệ số 2 |
| 49 | 7810201A | Quản trị khách sạn (Chương trình đặc biệt) | D01; X01; C03; C04 | Toán nhân hệ số 2 |
1. Chương trình đào tạo chuẩn
Ngôn ngữ Anh (04 chuyên ngành: Biên - phiên dịch; Tiếng Anh du lịch; Giảng dạy Tiếng Anh; Song ngữ Anh -Trung)
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01; C03; C04; (Toán, Văn, Anh, GDKTPL)
Ghi chú: Toán nhân hệ số 2
Kinh tế (02 chuyên ngành: Kinh tế thủy sản; Quản lý kinh tế)
Mã ngành: 7310101
Tổ hợp: D01; X01; X02; C04
Ghi chú: Toán nhân hệ số 2
Kinh tế phát triển
Mã ngành: 7310105
Tổ hợp: D01; X01; X02; C04
Ghi chú: Toán nhân hệ số 2
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: D01; X01; X02; C04
Ghi chú: Toán nhân hệ số 2
Marketing
Mã ngành: 7340115
Tổ hợp: D01; X01; X02; C04
Ghi chú: Toán nhân hệ số 2
Kinh doanh thương mại
Mã ngành: 7340121
Tổ hợp: D01; X01; X02; C04
Ghi chú: Toán nhân hệ số 2
Tài chính - Ngân hàng (02 chuyên ngành: Tài chính - Ngân hàng; Công nghệ tài chính)
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: D01; X01; X02; C04
Ghi chú: Toán nhân hệ số 2
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: D01; X01; X02; C04
Ghi chú: Toán nhân hệ số 2
Kiểm toán
Mã ngành: 7340302
Tổ hợp: D01; X01; X02; C04
Ghi chú: Toán nhân hệ số 2
Hệ thống thông tin quản lý
Mã ngành: 7340405
Tổ hợp: D01; X01; X02; X03; X04
Ghi chú: Toán nhân hệ số 2
Luật (02 chuyên ngành: Luật; Luật kinh tế)
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: D01; X01; C03; C04
Ghi chú: Toán nhân hệ số 2
Công nghệ sinh học
Mã ngành: 7420201
Tổ hợp: (Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; X03; X04; D01
Khoa học máy tính
Mã ngành: 7480101
Tổ hợp: X02; C01; X03; X04; D01
Ghi chú: Toán nhân hệ số 2
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: X02; C01; X03; X04; D01
Ghi chú: Toán nhân hệ số 2
Công nghệ chế tạo máy
Mã ngành: 7510202
Tổ hợp: (Toán, Văn, Anh, Lí); C01; X02; X03; X04; D01
Kỹ thuật cơ khí (02 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí; Thiết kế và chế tạo số)
Mã ngành: 7520103
Tổ hợp: (Toán, Văn, Anh, Lí); C01; X02; X03; X04; D01
Kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành: 7520114
Tổ hợp: (Toán, Văn, Anh, Lí); C01; X02; X03; X04; D01
Kỹ thuật nhiệt
Mã ngành: 7520115
Tổ hợp: (Toán, Văn, Anh, Lí); C01; X02; X03; X04; D01
Kỹ thuật cơ khí động lực
Mã ngành: 7520116
Tổ hợp: (Toán, Văn, Anh, Lí); C01; X02; X03; X04; D01
Kỹ thuật tàu thủy
Mã ngành: 7520122
Tổ hợp: (Toán, Văn, Anh, Lí); C01; X02; X03; X04; D01
Kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7520130
Tổ hợp: (Toán, Văn, Anh, Lí); C01; X02; X03; X04; D01
Kỹ thuật điện (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử)
Mã ngành: 7520201
Tổ hợp: (Toán, Văn, Anh, Lí); C01; X02; X03; X04; D01
Kỹ thuật biển
Mã ngành: 7520206
Tổ hợp: (Toán, Văn, Anh, Lí); C01; X02; X03; X04; D01
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành: 7520216
Tổ hợp: (Toán, Văn, Anh, Lí); C01; X02; X03; X04; D01
Kỹ thuật hoá học
Mã ngành: 7520301
Tổ hợp: (Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; X03; X04; D01
Kỹ thuật môi trường (02 chuyên ngành: Kỹ thuật môi trường; Quản lý môi trường và an toàn vệ sinh lao động)
Mã ngành: 7520320
Tổ hợp: (Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; X03; X04; D01
Công nghệ thực phẩm (02 chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm; Dinh dưỡng và ẩm thực)
Mã ngành: 7540101
Tổ hợp: (Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; X03; X04; D01
Công nghệ chế biến thuỷ sản (02 chuyên ngành: Công nghệ chế biến thủy sản; Công nghệ sau thu hoạch)
Mã ngành: 7540105
Tổ hợp: (Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; X03; X04; D01
Đảm bảo chất lượng và an toàn thưc phẩm
Mã ngành: 7540106
Tổ hợp: (Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; X03; X04; D01
Kỹ thuật xây dựng (02 chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng; Quản lý xây dựng)
Mã ngành: 7580201
Tổ hợp: (Toán, Văn, Anh, Lí); C01; X02; X03; X04; D01
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Mã ngành: 7580205
Tổ hợp: (Toán, Văn, Anh, Lí); C01; X02; X03; X04; D01
Nuôi trồng thuỷ sản
Mã ngành: 7620301
Tổ hợp: B03; C02; X03; X04; D01; (Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa)
Ghi chú: Toán nhân hệ số 2
Khoa học thủy sản (02 chuyên ngành: Khoa học thủy sản, Khai thác thủy sản)
Mã ngành: 7620303
Tổ hợp: B03; C02; X02; X03; X04; D01; (Toán, Văn, Anh, Sinh)
Ghi chú: Toán nhân hệ số 2
Quản lý thuỷ sản
Mã ngành: 7620305
Tổ hợp: (Toán, Văn, Anh, Sinh); B03; C02; X02; X03; X04; D01
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: D01; X01; X02; C03; C04
Ghi chú: Toán nhân hệ số 2
Quản trị khách sạn
Mã ngành: 7810201
Ghi chú: Toán nhân hệ số 2
Khoa học hàng hải (02 chuyên ngành: Khoa học hàng hải; Quản lý hàng hải và Logistics)
Mã ngành: 7840106
Tổ hợp: (Toán, Văn, Anh, Lí); C01; X02; X03; X04; D01
2. Chương trình đào tạo đặc biệt
Quản trị kinh doanh (Chương trình đặc biệt)
Mã ngành: 7340101A
Tổ hợp: X02; X01; D01
Ghi chú: Toán nhân hệ số 2
Tài chính - Ngân hàng (Chương trình đặc biệt)
Mã ngành: 7340201A
Tổ hợp: X02; X01; D01
Ghi chú: Toán nhân hệ số 2
Kế toán (Chương trình đặc biệt)
Mã ngành: 7340301A
Tổ hợp: X02; X01; D01
Ghi chú: Toán nhân hệ số 2
Công nghệ sinh học (Chương trình Minh Phú -NTU)
Mã ngành: 7420201MP
Tổ hợp: (Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; X03; X04; D01
Công nghệ thông tin (Chương trình đặc biệt)
Mã ngành: 7480201A
Tổ hợp: X02; C01; X03; X04; D01
Ghi chú: Toán nhân hệ số 2
Công nghệ thông tin Việt Nhật
Mã ngành: 7480201B
Tổ hợp: X02; C01; X03; X04; D01
Ghi chú: Toán nhân hệ số 2
Cơ khí thủy sản thông minh (Chương trình Minh Phú - NTU)
Mã ngành: 7520103MP
Tổ hợp: (Toán, Văn, Anh, Lí); C01; X02; X03; X04; D01
Công nghệ chế biến thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU)
Mã ngành: 7540105MP
Tổ hợp: (Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; X03; X04; D01
Nuôi trồng thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU)
Mã ngành: 7620301MP
Tổ hợp: (Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; X03; X04; D01
Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành (Chương trình đặc biệt)
Mã ngành: 7810103A
Tổ hợp: D01; X01; C03; C04
Ghi chú: Toán nhân hệ số 2
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình song ngữ Pháp - Việt)
Mã ngành: 7810103P
Tổ hợp: D01; X01; C03; C04; D03
Ghi chú: Toán nhân hệ số 2
Quản trị khách sạn (Chương trình đặc biệt)
Mã ngành: 7810201A
Tổ hợp: D01; X01; C03; C04
Ghi chú: Toán nhân hệ số 2




