STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | C00; C03; C04; D01; D09; D14; D15; D63; D66; X78 | |
2 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | C00; C03; C04; D01; D09; D14; D15; D66; DD2; X78 | |
3 | 7310601 | Quốc tế học | C00; C03; C04; D01; D09; D14; D15; D66; X78 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; C04; D01; D07; D10; X25; X26 | |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; C04; D01; D07; D10; X25; X26 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26; X27; X28; X56; X57 |
Ngôn ngữ Nhật
Mã ngành: 7220209
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D09; D14; D15; D63; D66; X78
Ngôn ngữ Hàn Quốc
Mã ngành: 7220210
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D09; D14; D15; D66; DD2; X78
Quốc tế học
Mã ngành: 7310601
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D09; D14; D15; D66; X78
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; D07; D10; X25; X26
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; D07; D10; X25; X26
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26; X27; X28; X56; X57