STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | ||
---|---|---|---|---|---|
Chương trình chất lượng cao | |||||
1 | KDQH2.1 | Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D06; D07 | ||
2 | KTEH2.1 | Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | ||
3 | KTQH2.1 | Chương trình CLC Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D03; D07 | ||
4 | NNAH2.1 | Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mại | D01 | ||
5 | NNNH2.1 | Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mại | D01; D06 | ||
6 | NNPH2.1 | Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại | D01; D03 | ||
7 | NNTH2.1 | Chương trình CLC Tiếng Trung Thương mại | D01; D04 | ||
8 | QTKH2.1 | Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | ||
9 | TCHH2.1 | Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế | A01; D01; D07 | ||
Chương trình định hướng nghề nghiệp quốc tế | |||||
10 | KDQH2.2 | Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | ||
11 | KDQH2.3 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản | A00; A01; D01; D06; D07 | ||
12 | KDQH2.4 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số | A00; A01; D01; D07 | ||
13 | KHMH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | ||
14 | KTKH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA | A00; A01; D01; D07 | ||
15 | LAWH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp | A00; A01; D01; D07 | ||
16 | MKTH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Marketing số | A00; A01; D01; D07 | ||
17 | QKSH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | ||
Chương trình định hướng phát triển quốc tế | |||||
18 | KTCH2.1 | Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế | A00; A01; D01; D07 | ||
Chương trình tiên tiến | |||||
19 | KDQH4.1 | Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh | A01; D01; D07 | ||
20 | KTEH4.1 | Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | ||
21 | QTKH4.1 | Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | ||
22 | TCHH4.1 | Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng | A01; D01; D07 | ||
Chương trình tiêu chuẩn | |||||
23 | KDQH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | ||
24 | KTEH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | ||
25 | KTEH1.2 | Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | ||
26 | KTKH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | ||
27 | KTQH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D03; D07 | ||
28 | KTQH1.2 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế | A00; A01; D01; D03; D07 | ||
29 | LAWH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế | A00; A01; D01; D07 | ||
30 | NNAH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại | D01 | ||
31 | NNNH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại | D01; D06 | ||
32 | NNPH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại | D01; D03 | ||
33 | NNTH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại | D01; D04 | ||
34 | QTKH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | ||
35 | TCHH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế | A00; A01; D01; D07 | ||
36 | TCHH1.2 | Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | ||
37 | TCHH1.3 | Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính | A00; A01; D01; D07 |
Chương trình chất lượng cao
Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế
Mã ngành: KDQH2.1
Tổ hợp: A00; A01; D01; D06; D07
Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại
Mã ngành: KTEH2.1
Tổ hợp: A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07
Chương trình CLC Kinh tế quốc tế
Mã ngành: KTQH2.1
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07
Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mại
Mã ngành: NNAH2.1
Tổ hợp: D01
Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mại
Mã ngành: NNNH2.1
Tổ hợp: D01; D06
Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại
Mã ngành: NNPH2.1
Tổ hợp: D01; D03
Chương trình CLC Tiếng Trung Thương mại
Mã ngành: NNTH2.1
Tổ hợp: D01; D04
Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế
Mã ngành: QTKH2.1
Tổ hợp: A01; D01; D07
Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế
Mã ngành: TCHH2.1
Tổ hợp: A01; D01; D07
Chương trình định hướng nghề nghiệp quốc tế
Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: KDQH2.2
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản
Mã ngành: KDQH2.3
Tổ hợp: A00; A01; D01; D06; D07
Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số
Mã ngành: KDQH2.4
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh
Mã ngành: KHMH2.1
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA
Mã ngành: KTKH2.1
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp
Mã ngành: LAWH2.1
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Chương trình ĐHNNQT Marketing số
Mã ngành: MKTH2.1
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn
Mã ngành: QKSH2.1
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Chương trình định hướng phát triển quốc tế
Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế
Mã ngành: KTCH2.1
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Chương trình tiên tiến
Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh
Mã ngành: KDQH4.1
Tổ hợp: A01; D01; D07
Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại
Mã ngành: KTEH4.1
Tổ hợp: A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07
Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế
Mã ngành: QTKH4.1
Tổ hợp: A01; D01; D07
Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: TCHH4.1
Tổ hợp: A01; D01; D07
Chương trình tiêu chuẩn
Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế
Mã ngành: KDQH1.1
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại
Mã ngành: KTEH1.1
Tổ hợp: A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07
Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế
Mã ngành: KTEH1.2
Tổ hợp: A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07
Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán
Mã ngành: KTKH1.1
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế
Mã ngành: KTQH1.1
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07
Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế
Mã ngành: KTQH1.2
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07
Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế
Mã ngành: LAWH1.1
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại
Mã ngành: NNAH1.1
Tổ hợp: D01
Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại
Mã ngành: NNNH1.1
Tổ hợp: D01; D06
Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại
Mã ngành: NNPH1.1
Tổ hợp: D01; D03
Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại
Mã ngành: NNTH1.1
Tổ hợp: D01; D04
Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế
Mã ngành: QTKH1.1
Tổ hợp: A01; D01; D07
Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế
Mã ngành: TCHH1.1
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng
Mã ngành: TCHH1.2
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính
Mã ngành: TCHH1.3
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07