STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin) |
4 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin) |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 |
6 | 7340204 | Bảo hiểm | A00; A01; D01 |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin) |
8 | 7380101 | Luật | D01; C01; C03; C14 |
9 | 7380107 | Luật kinh tế | D01; C01; C03; C14 |
10 | 7380108 | Luật quốc tế | D01; C01; C03; C14 |
11 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00; A00; A01; D07 |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin) |
13 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin) |
14 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin) |
15 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00; A00; A01; D07 |
16 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D09; D10 |
17 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D09; D10; D01 |
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: 7220204
Tổ hợp: D01; D04
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin)
Thương mại điện tử
Mã ngành: 7340122
Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin)
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A00; A01; D01
Bảo hiểm
Mã ngành: 7340204
Tổ hợp: A00; A01; D01
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin)
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: D01; C01; C03; C14
Luật kinh tế
Mã ngành: 7380107
Tổ hợp: D01; C01; C03; C14
Luật quốc tế
Mã ngành: 7380108
Tổ hợp: D01; C01; C03; C14
Công nghệ sinh học
Mã ngành: 7420201
Tổ hợp: B00; A00; A01; D07
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin)
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
Mã ngành: 7510302
Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin)
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành: 7510303
Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin)
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Tổ hợp: B00; A00; A01; D07
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: D01; D09; D10
Quản trị khách sạn
Mã ngành: 7810201
Tổ hợp: D09; D10; D01