STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D10; D14; D15; D66; D78; D96 |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; C00; D09; D66; C03; D78; D14 |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07; C04; D10; D09; D84 |
4 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07; D10; C01; D09; D84 |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07; D10; C01; D09; D84 |
6 | 7440201 | Địa chất học | D01; D10; C04; D07; C01; A06; A00; A04 |
7 | 7440229 | Quản Lí phân tích dữ liệu khoa học trái đất | A00; A01; D07; A04; A06; B00; B02; B08 |
8 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; D07; D0C (Toán, Anh, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin); K01 (Toán, Anh, Tin); A1T |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; D0C (Toán, Anh, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin); K01 (Toán, Anh, Tin); A1T |
10 | 7480206 | Địa tin học | A00; A01; C02; C03; C04; D01; D10 |
11 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin) |
12 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00; A05; A06; A01; A02; B00; C02; D07 |
13 | 7510601 | Quản Lí công nghiệp | A00; A01; D01; D07; C04; D10; D09; D84 |
14 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin) |
15 | 7520107 (7520218) | Kỹ thuật Robot (Kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạo) | A00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin) |
16 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin) |
17 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin) |
18 | 7520121 | Kỹ thuật không gian | A01; A04; A09; B02; C04; D01; D84 |
19 | 7520130 | Kỹ thuật Ô tô | A00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin) |
20 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin) |
21 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin) |
22 | 7520301 | Kỹ thuật hoá học (Chương trình tiên tiến) | A00; A05; A06; A01; A02; B00; C02; D07 |
23 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | A00; A01; A02; A03; A04; A10; C01; D01 |
24 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; B00; C04; D01; A09; C01; A01; A04 |
25 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00; C04; D01; A01; C01; C02; D07; D10 |
26 | 7520502 | Kỹ thuật Địa vật Lí | A00; A01; D07; A04; A06; B00; B02; B08 |
27 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00; A01; C04; D01; D10 |
28 | 7520505 | Đá quý, đá mỹ nghệ | C04; D01; C01; C02; A00; A04; D10; D15 |
29 | 7520601 | Kỹ Thuật Mỏ | A00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D10 |
30 | 7520604 | Kỹ thuật dầu khí | A00; A01; D07; D01; C02; B00; B02; B08 |
31 | 7520605 | Kỹ thuật khí thiên nhiên | A00; A01; D07; D01; C02; B00; B02; B08 |
32 | 7520606 | Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; D07; A04; A06; B00; B02; B08 |
33 | 7520607 | Kỹ thuật tuyển khoáng | A00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D10 |
34 | 7580106 | Quản Lí đô thị và công trình | C04; A00; D10; C02; A07; D01; D07; C01 |
35 | 7580109 | Quản Lí phát triển đô thị và Bất động sản | A00; A01; C02; C03; C04; D01; D10 |
36 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A10; B04; C01; C02; C04; D01 |
37 | 7580204 | Xây dựng công trình ngầm thành phố và hệ thống tàu điện ngầm | A00; A01; A10; B04; C01; C02; C04; D01 |
38 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; C04; D01 |
39 | 7580211 | Địa kỹ thuật xây dựng | A00; C04; D01; A01; A02; C02; D07; D10 |
40 | 7580212 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A00; A01; A04; D01; C02; C01; D07; C04 |
41 | 7580302 | Quản Lí xây dựng | A00; A01; A10; B04; C01; C02; C04; D01 |
42 | 7720203 | Hóa dược | A00; B00; D07; A01; C02; A11; A06; D01 |
43 | 7810105 | Du lịch địa chất | D01; D10; C04; D07; A07; A06; C03; A04 |
44 | 7850101 | Quản Lí Tài nguyên và môi trường | A00; B00; C04; D01; A09; D10; A07; C14 |
45 | 7850103 | Quản Lí đất đai | A00; A01; C04; D01; D10; A09 |
46 | 7850196 | Quản Lí tài nguyên khoáng sản | A00; A04; C04; D10; A01; D01; A06; B00 |
47 | 7850202 | An toàn, vệ sinh lao động | A00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D10 |
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; D66; D78; D96
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: 7220204
Tổ hợp: D01; D04; C00; D09; D66; C03; D78; D14
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C04; D10; D09; D84
Tài chính – Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D10; C01; D09; D84
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D10; C01; D09; D84
Địa chất học
Mã ngành: 7440201
Tổ hợp: D01; D10; C04; D07; C01; A06; A00; A04
Quản Lí phân tích dữ liệu khoa học trái đất
Mã ngành: 7440229
Tổ hợp: A00; A01; D07; A04; A06; B00; B02; B08
Khoa học dữ liệu
Mã ngành: 7460108
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D0C (Toán, Anh, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin); K01 (Toán, Anh, Tin); A1T
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D0C (Toán, Anh, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin); K01 (Toán, Anh, Tin); A1T
Địa tin học
Mã ngành: 7480206
Tổ hợp: A00; A01; C02; C03; C04; D01; D10
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành: 7510301
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin)
Công nghệ kỹ thuật hoá học
Mã ngành: 7510401
Tổ hợp: A00; A05; A06; A01; A02; B00; C02; D07
Quản Lí công nghiệp
Mã ngành: 7510601
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C04; D10; D09; D84
Kỹ thuật cơ khí
Mã ngành: 7520103
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin)
Kỹ thuật Robot (Kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạo)
Mã ngành: 7520107 (7520218)
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin)
Kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành: 7520114
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin)
Kỹ thuật cơ khí động lực
Mã ngành: 7520116
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin)
Kỹ thuật không gian
Mã ngành: 7520121
Tổ hợp: A01; A04; A09; B02; C04; D01; D84
Kỹ thuật Ô tô
Mã ngành: 7520130
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin)
Kỹ thuật điện
Mã ngành: 7520201
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin)
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
Mã ngành: 7520216
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin)
Kỹ thuật hoá học (Chương trình tiên tiến)
Mã ngành: 7520301
Tổ hợp: A00; A05; A06; A01; A02; B00; C02; D07
Kỹ thuật vật liệu
Mã ngành: 7520309
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A10; C01; D01
Kỹ thuật môi trường
Mã ngành: 7520320
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A09; C01; A01; A04
Kỹ thuật địa chất
Mã ngành: 7520501
Tổ hợp: A00; C04; D01; A01; C01; C02; D07; D10
Kỹ thuật Địa vật Lí
Mã ngành: 7520502
Tổ hợp: A00; A01; D07; A04; A06; B00; B02; B08
Kỹ thuật trắc địa - bản đồ
Mã ngành: 7520503
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D10
Đá quý, đá mỹ nghệ
Mã ngành: 7520505
Tổ hợp: C04; D01; C01; C02; A00; A04; D10; D15
Kỹ Thuật Mỏ
Mã ngành: 7520601
Tổ hợp: A00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D10
Kỹ thuật dầu khí
Mã ngành: 7520604
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01; C02; B00; B02; B08
Kỹ thuật khí thiên nhiên
Mã ngành: 7520605
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01; C02; B00; B02; B08
Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên
Mã ngành: 7520606
Tổ hợp: A00; A01; D07; A04; A06; B00; B02; B08
Kỹ thuật tuyển khoáng
Mã ngành: 7520607
Tổ hợp: A00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D10
Quản Lí đô thị và công trình
Mã ngành: 7580106
Tổ hợp: C04; A00; D10; C02; A07; D01; D07; C01
Quản Lí phát triển đô thị và Bất động sản
Mã ngành: 7580109
Tổ hợp: A00; A01; C02; C03; C04; D01; D10
Kỹ thuật xây dựng
Mã ngành: 7580201
Tổ hợp: A00; A01; A10; B04; C01; C02; C04; D01
Xây dựng công trình ngầm thành phố và hệ thống tàu điện ngầm
Mã ngành: 7580204
Tổ hợp: A00; A01; A10; B04; C01; C02; C04; D01
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Mã ngành: 7580205
Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01
Địa kỹ thuật xây dựng
Mã ngành: 7580211
Tổ hợp: A00; C04; D01; A01; A02; C02; D07; D10
Kỹ thuật tài nguyên nước
Mã ngành: 7580212
Tổ hợp: A00; A01; A04; D01; C02; C01; D07; C04
Quản Lí xây dựng
Mã ngành: 7580302
Tổ hợp: A00; A01; A10; B04; C01; C02; C04; D01
Hóa dược
Mã ngành: 7720203
Tổ hợp: A00; B00; D07; A01; C02; A11; A06; D01
Du lịch địa chất
Mã ngành: 7810105
Tổ hợp: D01; D10; C04; D07; A07; A06; C03; A04
Quản Lí Tài nguyên và môi trường
Mã ngành: 7850101
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A09; D10; A07; C14
Quản Lí đất đai
Mã ngành: 7850103
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D10; A09
Quản Lí tài nguyên khoáng sản
Mã ngành: 7850196
Tổ hợp: A00; A04; C04; D10; A01; D01; A06; B00
An toàn, vệ sinh lao động
Mã ngành: 7850202
Tổ hợp: A00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D10