STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14, D66; D84 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C14; D01; D07; D84 | |
3 | 7340102 | Quản trị - Luật | A00; A01; C14; D01; D07; D84 | |
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C14; D01; D07; D84 | |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C14; D01; D07; D84 | |
6 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; C14; D01; D03; D06; D66; D69; D70; D84; D87; D88 | |
7 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | A01; D01; C14; D66; D84 |
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01; D14, D66; D84
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D07; D84
Quản trị - Luật
Mã ngành: 7340102
Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D07; D84
Kinh doanh quốc tế
Mã ngành: 7340120
Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D07; D84
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D07; D84
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: A00; A01; C00; C14; D01; D03; D06; D66; D69; D70; D84; D87; D88
Luật thương mại quốc tế
Mã ngành: 7380109
Tổ hợp: A01; D01; C14; D66; D84