STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | D01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19 |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19 |
3 | 7340115 | Marketing (dự kiến) | D01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19 |
4 | 7340116 | Bất động sản | C00; C03; C04; D01; C14; (Toán, Văn, Tin) |
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | D01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19 |
6 | 7340301 | Kế toán | D01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19 |
7 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00; A00; B03; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; D10 |
8 | 7480104 | Hệ thống thông tin(Công nghệ thông tin) | A00; C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; A01; (Toán, Lí, Tin); K01; (Toán, Tin, Công nghệ) |
9 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; A01; (Toán, Lí, Tin); K01; (Toán, Tin, Công nghệ) |
10 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; A01; (Toán, Lí, Tin); K01; (Toán, Tin, Công nghệ) |
11 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19 |
12 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí(Công nghệ chế tạo máy) | A00; C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; A01; (Toán, Lí, Tin); K01; (Toán, Tin, Công nghệ) |
13 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; A01; (Toán, Lí, Tin); K01; (Toán, Tin, Công nghệ) |
14 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | D01; C01; C02; (Toán, Văn, Công nghệ); C14; C03; A00; (Toán, Lí, Công nghệ); B00; (Toán, Anh, Công nghệ) |
15 | 7580102 | Kiến trúc cảnh quan | C14; (Toán, Văn, Công nghệ); C04; (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ); V06; (Toán, Văn, Tin); H08; (Văn, Sử, Tin); (Văn, Công nghệ; GDKTPL) |
16 | 7580108 | Thiết kế nội thất | D01; C14; (Toán, Văn, Công nghệ); H01; C03; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); C00; H08; D14 |
17 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; A01; (Toán, Lí, Tin); K01; (Toán, Tin, Công nghệ) |
18 | 7580302 | Quản lý xây dựng(Dự kiến) | A00; C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; A01; (Toán, Lí, Tin); K01; (Toán, Tin, Công nghệ) |
19 | 7620105 | Chăn nuôi | B00; A00; B03; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; D10 |
20 | 7620110 | Khoa học cây trồng | B00; D07; (Toán, Sinh, Công nghệ); A00; B02; (Toán, Hóa, Công nghệ); D01; C04; C03 |
21 | 7620205 | Lâm sinh | B00; B03; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; K01; A01; C04; (Toán, Hóa, Công nghệ) |
22 | 7620210 | Lâm nghiệp | B00; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); C00; K01; A01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); C20 |
23 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng(Kiểm lâm) | D01; B03; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07 |
24 | 7640101 | Thú y | B00; A00; B03; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; D10 |
25 | 7760101 | Công tác xã hội | D01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19 |
26 | 7810103 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | D01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19 |
27 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và Môi trường | D01; B03; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07 |
28 | 7850103 | Quản lý đất đai | C04; D01; C14; (Toán, Văn, Tin); K01; D15; D14; (Toán, Văn, Công nghệ); C20; D66 |
29 | 7850104 | Du lịch sinh thái | D01; B03; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07 |
30 | 7850106 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên | D01; B03; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07 |
Kinh tế
Mã ngành: 7310101
Tổ hợp: D01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: D01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19
Marketing (dự kiến)
Mã ngành: 7340115
Tổ hợp: D01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19
Bất động sản
Mã ngành: 7340116
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; C14; (Toán, Văn, Tin)
Tài chính – Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: D01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: D01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19
Công nghệ sinh học
Mã ngành: 7420201
Tổ hợp: B00; A00; B03; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; D10
Hệ thống thông tin(Công nghệ thông tin)
Mã ngành: 7480104
Tổ hợp: A00; C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; A01; (Toán, Lí, Tin); K01; (Toán, Tin, Công nghệ)
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành: 7510203
Tổ hợp: A00; C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; A01; (Toán, Lí, Tin); K01; (Toán, Tin, Công nghệ)
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7510205
Tổ hợp: A00; C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; A01; (Toán, Lí, Tin); K01; (Toán, Tin, Công nghệ)
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Tổ hợp: D01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19
Kỹ thuật cơ khí(Công nghệ chế tạo máy)
Mã ngành: 7520103
Tổ hợp: A00; C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; A01; (Toán, Lí, Tin); K01; (Toán, Tin, Công nghệ)
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
Mã ngành: 7520118
Tổ hợp: A00; C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; A01; (Toán, Lí, Tin); K01; (Toán, Tin, Công nghệ)
Công nghệ chế biến lâm sản
Mã ngành: 7549001
Tổ hợp: D01; C01; C02; (Toán, Văn, Công nghệ); C14; C03; A00; (Toán, Lí, Công nghệ); B00; (Toán, Anh, Công nghệ)
Kiến trúc cảnh quan
Mã ngành: 7580102
Tổ hợp: C14; (Toán, Văn, Công nghệ); C04; (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ); V06; (Toán, Văn, Tin); H08; (Văn, Sử, Tin); (Văn, Công nghệ; GDKTPL)
Thiết kế nội thất
Mã ngành: 7580108
Tổ hợp: D01; C14; (Toán, Văn, Công nghệ); H01; C03; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); C00; H08; D14
Kỹ thuật xây dựng
Mã ngành: 7580201
Tổ hợp: A00; C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; A01; (Toán, Lí, Tin); K01; (Toán, Tin, Công nghệ)
Quản lý xây dựng(Dự kiến)
Mã ngành: 7580302
Tổ hợp: A00; C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; A01; (Toán, Lí, Tin); K01; (Toán, Tin, Công nghệ)
Chăn nuôi
Mã ngành: 7620105
Tổ hợp: B00; A00; B03; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; D10
Khoa học cây trồng
Mã ngành: 7620110
Tổ hợp: B00; D07; (Toán, Sinh, Công nghệ); A00; B02; (Toán, Hóa, Công nghệ); D01; C04; C03
Lâm sinh
Mã ngành: 7620205
Tổ hợp: B00; B03; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; K01; A01; C04; (Toán, Hóa, Công nghệ)
Lâm nghiệp
Mã ngành: 7620210
Tổ hợp: B00; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); C00; K01; A01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); C20
Quản lý tài nguyên rừng(Kiểm lâm)
Mã ngành: 7620211
Tổ hợp: D01; B03; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07
Thú y
Mã ngành: 7640101
Tổ hợp: B00; A00; B03; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; D10
Công tác xã hội
Mã ngành: 7760101
Tổ hợp: D01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19
Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: D01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19
Quản lý tài nguyên và Môi trường
Mã ngành: 7850101
Tổ hợp: D01; B03; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07
Quản lý đất đai
Mã ngành: 7850103
Tổ hợp: C04; D01; C14; (Toán, Văn, Tin); K01; D15; D14; (Toán, Văn, Công nghệ); C20; D66
Du lịch sinh thái
Mã ngành: 7850104
Tổ hợp: D01; B03; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07
Quản lý tài nguyên thiên nhiên
Mã ngành: 7850106
Tổ hợp: D01; B03; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07