STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | ||
---|---|---|---|---|---|
CHƯƠNG TRÌNH CỬ NHÂN TÀI NĂNG ISB-BBUS & CỬ NHÂN ASEAN CO-OP | |||||
1 | ASA_Co-op | Cử nhân ISB ASEAN Co-op | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
2 | ISB_CNTN | Cử nhân Tài năng ISB BBus | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
Nhóm 1: Chương trình tiên tiến quốc tế | |||||
3 | 7220201 | Tiếng Anh thương mại | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
4 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
5 | 7310104_01 | Kinh tế đầu tư | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
6 | 7310104_02 | Thẩm định giá và quản trị tài sản | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
7 | 7340101_01 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
8 | 7340101_02 | Kinh doanh số | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
9 | 7340101_03 | Quản trị bệnh viện | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
10 | 7340101_04 | Quản trị bền vững doanh nghiệp và môi trường | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
11 | 7340115_01 | Marketing | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
12 | 7340115_02 | Công nghệ marketing | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
13 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
14 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
15 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
16 | 7340201_01 | Tài chính công | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
17 | 7340201_02 | Thuế | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
18 | 7340201_03 | Ngân hàng | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
19 | 7340201_04 | Thị trường chứng khoán | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
20 | 7340201_05 | Tài chính | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
21 | 7340201_06 | Đầu tư tài chính | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
22 | 7340201_07 | Quản trị Hải quan - Ngoại thương | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
23 | 7340201_08 | Chương trình đào tạo nguồn nhân lực quốc tế ngành Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
24 | 7340301_01 | Kế toán doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
25 | 7340301_02 | Kế toán công | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
26 | 7340301_03 | Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế ICAEW | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
27 | 7340301_04 | Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế ACCA | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
28 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
29 | 7380101 | Luật kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
30 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
31 | 7510605_01 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
32 | 7510605_02 | Công nghệ Logistics (hệ kỹ sư) | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
33 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
34 | 7810201_01 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
35 | 7810201_02 | Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
Nhóm 2: Chương trình tiên tiến | |||||
36 | 7310102 | Kinh tế chính trị | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
37 | 7310107 | Thống kê kinh doanh | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
38 | 7310108_01 | Toán tài chính | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
39 | 7310108_02 | Phân tích rủi ro và định phí bảo hiểm | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
40 | 7320106 | Truyền thông số và thiết kế đa phương tiện | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
41 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
42 | 7340204 | Bảo hiểm | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
43 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
44 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
45 | 7340403 | Quản lý công | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
46 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
47 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
48 | 7460108_01 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
49 | 7460108_02 | Phân tích dữ liệu | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
50 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
51 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
52 | 7480107_01 | Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư) | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
53 | 7480107_02 | Điều khiển thông minh và tự động hóa | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
54 | 7480201_01 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
55 | 7480201_02 | Công nghệ nghệ thuật (Arttech) | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
56 | 7480201_03 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
57 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
58 | 7580104 | Kiến trúc và thiết kế đô thị thông minh | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
59 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00; A01; D01; D07; D09 |
CHƯƠNG TRÌNH CỬ NHÂN TÀI NĂNG ISB-BBUS & CỬ NHÂN ASEAN CO-OP
Cử nhân ISB ASEAN Co-op
Mã ngành: ASA_Co-op
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Cử nhân Tài năng ISB BBus
Mã ngành: ISB_CNTN
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Nhóm 1: Chương trình tiên tiến quốc tế
Tiếng Anh thương mại
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Kinh tế
Mã ngành: 7310101
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Kinh tế đầu tư
Mã ngành: 7310104_01
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Thẩm định giá và quản trị tài sản
Mã ngành: 7310104_02
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101_01
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Kinh doanh số
Mã ngành: 7340101_02
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Quản trị bệnh viện
Mã ngành: 7340101_03
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Quản trị bền vững doanh nghiệp và môi trường
Mã ngành: 7340101_04
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Marketing
Mã ngành: 7340115_01
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Công nghệ marketing
Mã ngành: 7340115_02
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Bất động sản
Mã ngành: 7340116
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Kinh doanh quốc tế
Mã ngành: 7340120
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Kinh doanh thương mại
Mã ngành: 7340121
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Tài chính công
Mã ngành: 7340201_01
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Thuế
Mã ngành: 7340201_02
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Ngân hàng
Mã ngành: 7340201_03
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Thị trường chứng khoán
Mã ngành: 7340201_04
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Tài chính
Mã ngành: 7340201_05
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Đầu tư tài chính
Mã ngành: 7340201_06
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Quản trị Hải quan - Ngoại thương
Mã ngành: 7340201_07
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Chương trình đào tạo nguồn nhân lực quốc tế ngành Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7340201_08
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Kế toán doanh nghiệp
Mã ngành: 7340301_01
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Kế toán công
Mã ngành: 7340301_02
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế ICAEW
Mã ngành: 7340301_03
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế ACCA
Mã ngành: 7340301_04
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Kiểm toán
Mã ngành: 7340302
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Luật kinh doanh quốc tế
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Luật kinh tế
Mã ngành: 7380107
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605_01
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Công nghệ Logistics (hệ kỹ sư)
Mã ngành: 7510605_02
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Quản trị khách sạn
Mã ngành: 7810201_01
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí
Mã ngành: 7810201_02
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Nhóm 2: Chương trình tiên tiến
Kinh tế chính trị
Mã ngành: 7310102
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Thống kê kinh doanh
Mã ngành: 7310107
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Toán tài chính
Mã ngành: 7310108_01
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Phân tích rủi ro và định phí bảo hiểm
Mã ngành: 7310108_02
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Truyền thông số và thiết kế đa phương tiện
Mã ngành: 7320106
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Thương mại điện tử
Mã ngành: 7340122
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Bảo hiểm
Mã ngành: 7340204
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Công nghệ tài chính
Mã ngành: 7340205
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Tài chính quốc tế
Mã ngành: 7340206
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Quản lý công
Mã ngành: 7340403
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Quản trị nhân lực
Mã ngành: 7340404
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Hệ thống thông tin quản lý
Mã ngành: 7340405
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Khoa học dữ liệu
Mã ngành: 7460108_01
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Phân tích dữ liệu
Mã ngành: 7460108_02
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Khoa học máy tính
Mã ngành: 7480101
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Kỹ thuật phần mềm
Mã ngành: 7480103
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư)
Mã ngành: 7480107_01
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Điều khiển thông minh và tự động hóa
Mã ngành: 7480107_02
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201_01
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Công nghệ nghệ thuật (Arttech)
Mã ngành: 7480201_02
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Công nghệ và đổi mới sáng tạo
Mã ngành: 7480201_03
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
An toàn thông tin
Mã ngành: 7480202
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Kiến trúc và thiết kế đô thị thông minh
Mã ngành: 7580104
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Kinh doanh nông nghiệp
Mã ngành: 7620114
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09