STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | ||
---|---|---|---|---|---|
1. Các ngành mới mở và tuyển sinh 2025 | |||||
1 | 7340408 | Quan hệ lao động | A00; A01; D01; D07 | ||
2 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | A00; A01; D01; D07 | ||
2. Các ngành đào tạo bằng tiếng Việt | |||||
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00; A01; D01; D07 | ||
4 | 7310101_1 | Kinh tế học (ngành Kinh tế) | A00; A01; D01; D07 | ||
5 | 7310101_2 | Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế) | A00; A01; D01; D07 | ||
6 | 7310101_3 | Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế) | A00; A01; D01; D07 | ||
7 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00; A01; D01; D07 | ||
8 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00; A01; D01; D07 | ||
9 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D07 | ||
10 | 7310107 | Thống kê kinh tế | A00; A01; D01; D07 | ||
11 | 7310108 | Toán kinh tế | A00; A01; D01; D07 | ||
12 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; D07 | ||
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | ||
14 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | ||
15 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; D07 | ||
16 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | ||
17 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D07 | ||
18 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | ||
19 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | ||
20 | 7340204 | Bảo hiểm | A00; A01; D01; D07 | ||
21 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | ||
22 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | ||
23 | 7340401 | Khoa học quản lý | A00; A01; D01; D07 | ||
24 | 7340403 | Quản lý công | A00; A01; D01; D07 | ||
25 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D07 | ||
26 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D07 | ||
27 | 7340409 | Quản lý dự án | A00; A01; D01; D07 | ||
28 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; D07 | ||
29 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D07 | ||
30 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D07 | ||
31 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07 | ||
32 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | ||
33 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01; D01; D07 | ||
34 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | ||
35 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00; A01; D01; D07 | ||
36 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; D01; D07 | ||
37 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D07 | ||
38 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | ||
39 | 7850101 | Quàn lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; D01; D07 | ||
40 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; D01; D07 | ||
41 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; D01; D07 | ||
3. Các chương trình đào tạo bằng tiếng Anh | |||||
42 | EBBA | Quản trị kinh doanh (E-BBA) | A00; A01; D01; D07 | ||
43 | EP01 | Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ngành QTKD | A00; A01; D01; D07 | ||
44 | EP02 | Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) | A00; A01; D01; D07 | ||
45 | EP03 | Phân tích dữ liệu kinh tế (EDA) | A00; A01; D01; D07 | ||
46 | EP04 | Kế toán tích hợp chứng chi quốc tế (JCAEW CFAB) | A00; A01; D01; D07 | ||
47 | EP05 | Kinh doanh số (E-BDB)/ngành QTKD | A00; A01; D01; D07 | ||
48 | EP06 | Phân tích kinh doanh (BA)/ngành QTKD | A00; A01; D01; D07 | ||
49 | EP07 | Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) /ngành QTKD | A00; A01; D01; D07 | ||
50 | EP08 | Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)/ngành QTKD | A00; A01; D01; D07 | ||
51 | EP09 | Công nghệ tài chính (BFT)/ngành TC-NH | A00; A01; D01; D07 | ||
52 | EP10 | Tài chính và Đầu tư (BFI)/ngành TC-NH | A00; A01; D01; D07 | ||
53 | EP11 | Quản trị khách sạn quốc tế (ÌHME) | A00; A01; D01; D07 | ||
54 | EP12 | Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) | A00; A01; D01; D07 | ||
55 | EP13 | Kinh tế học tài chính (FE)/ngành Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | ||
56 | EP14 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chi quốc tế (LSIC) | A00; A01; D01; D07 | ||
57 | EP15 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | ||
58 | EP16 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D07 | ||
59 | EP17 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | ||
60 | EP18 | Quản trị giải trí và sự kiện | A00; A01; D01; D07 | ||
61 | EPMP | Quàn lý công và Chính sách (E-PMP)/ngành Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | ||
4. Các chương trình ứng dụng POHE | |||||
62 | POHE1 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | ||
63 | POHE2 | Quản trị lữ hành | A00; A01; D01; D07 | ||
64 | POHE3 | Truyền thông Marketing | A00; A01; D01; D07 | ||
65 | POHE4 | Luật kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | ||
66 | POHE5 | Quản trị kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D07 | ||
67 | POHE6 | Quản lý thị trường | A00; A01; D01; D07 | ||
68 | POHE7 | Thẩm định giá | A00; A01; D01; D07 | ||
5. Các chương trình tiên tiến (100% học bằng tiếng Anh) | |||||
69 | TT1 | Kế toán; Kế hoạch tài chính; Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | ||
70 | TT2 | Tài chính; Quản trị Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | ||
6. Các chương trình chất lượng cao (30-50% học bằng Tiếng Anh) | |||||
71 | CLC1 | Kinh tế phát triển; Ngân hàng; Công nghệ thông tin và chuyển đổi số; Bảo hiểm tích hợp chứng chỉ ANZ1IF | A00; A01; D01; D07 | ||
72 | CLC2 | Kinh tế Đầu tư; Quản trị nhân lực; Quản trị Kinh doanh; Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; D07 | ||
73 | CLC3 | Tài chính doanh nghiệp; Digital Marketing; Quản trị Marketing; Quản trị Kinh doanh quốc tế; Kinh tế quốc tế; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng; Thương mại điện tử; Kiểm toán tích hợp chứng chỉ ACCA | A00; A01; D01; D07 |
1. Các ngành mới mở và tuyển sinh 2025
Quan hệ lao động
Mã ngành: 7340408
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Luật thương mại quốc tế
Mã ngành: 7380109
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
2. Các ngành đào tạo bằng tiếng Việt
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kinh tế học (ngành Kinh tế)
Mã ngành: 7310101_1
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế)
Mã ngành: 7310101_2
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế)
Mã ngành: 7310101_3
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kinh tế đầu tư
Mã ngành: 7310104
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kinh tế phát triển
Mã ngành: 7310105
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kinh tế quốc tế
Mã ngành: 7310106
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Thống kê kinh tế
Mã ngành: 7310107
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Toán kinh tế
Mã ngành: 7310108
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Quan hệ công chúng
Mã ngành: 7320108
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Marketing
Mã ngành: 7340115
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Bất động sản
Mã ngành: 7340116
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kinh doanh quốc tế
Mã ngành: 7340120
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kinh doanh thương mại
Mã ngành: 7340121
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Thương mại điện tử
Mã ngành: 7340122
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Bảo hiểm
Mã ngành: 7340204
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kiểm toán
Mã ngành: 7340302
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Khoa học quản lý
Mã ngành: 7340401
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Quản lý công
Mã ngành: 7340403
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Quản trị nhân lực
Mã ngành: 7340404
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Hệ thống thông tin quản lý
Mã ngành: 7340405
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Quản lý dự án
Mã ngành: 7340409
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Luật kinh tế
Mã ngành: 7380107
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Khoa học máy tính
Mã ngành: 7480101
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Hệ thống thông tin
Mã ngành: 7480104
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
An toàn thông tin
Mã ngành: 7480202
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kinh doanh nông nghiệp
Mã ngành: 7620114
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kinh tế nông nghiệp
Mã ngành: 7620115
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Quản trị khách sạn
Mã ngành: 7810201
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Quàn lý tài nguyên và môi trường
Mã ngành: 7850101
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
Mã ngành: 7850102
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Quản lý đất đai
Mã ngành: 7850103
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
3. Các chương trình đào tạo bằng tiếng Anh
Quản trị kinh doanh (E-BBA)
Mã ngành: EBBA
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ngành QTKD
Mã ngành: EP01
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary)
Mã ngành: EP02
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Phân tích dữ liệu kinh tế (EDA)
Mã ngành: EP03
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kế toán tích hợp chứng chi quốc tế (JCAEW CFAB)
Mã ngành: EP04
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kinh doanh số (E-BDB)/ngành QTKD
Mã ngành: EP05
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Phân tích kinh doanh (BA)/ngành QTKD
Mã ngành: EP06
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) /ngành QTKD
Mã ngành: EP07
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)/ngành QTKD
Mã ngành: EP08
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Công nghệ tài chính (BFT)/ngành TC-NH
Mã ngành: EP09
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Tài chính và Đầu tư (BFI)/ngành TC-NH
Mã ngành: EP10
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Quản trị khách sạn quốc tế (ÌHME)
Mã ngành: EP11
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB)
Mã ngành: EP12
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kinh tế học tài chính (FE)/ngành Kinh tế
Mã ngành: EP13
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chi quốc tế (LSIC)
Mã ngành: EP14
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Khoa học dữ liệu
Mã ngành: EP15
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Trí tuệ nhân tạo
Mã ngành: EP16
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kỹ thuật phần mềm
Mã ngành: EP17
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Quản trị giải trí và sự kiện
Mã ngành: EP18
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Quàn lý công và Chính sách (E-PMP)/ngành Kinh tế
Mã ngành: EPMP
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
4. Các chương trình ứng dụng POHE
Quản trị khách sạn
Mã ngành: POHE1
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Quản trị lữ hành
Mã ngành: POHE2
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Truyền thông Marketing
Mã ngành: POHE3
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Luật kinh doanh
Mã ngành: POHE4
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Quản trị kinh doanh thương mại
Mã ngành: POHE5
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Quản lý thị trường
Mã ngành: POHE6
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Thẩm định giá
Mã ngành: POHE7
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
5. Các chương trình tiên tiến (100% học bằng tiếng Anh)
Kế toán; Kế hoạch tài chính; Quản trị kinh doanh
Mã ngành: TT1
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Tài chính; Quản trị Kinh doanh quốc tế
Mã ngành: TT2
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
6. Các chương trình chất lượng cao (30-50% học bằng Tiếng Anh)
Kinh tế phát triển; Ngân hàng; Công nghệ thông tin và chuyển đổi số; Bảo hiểm tích hợp chứng chỉ ANZ1IF
Mã ngành: CLC1
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kinh tế Đầu tư; Quản trị nhân lực; Quản trị Kinh doanh; Quan hệ công chúng
Mã ngành: CLC2
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Tài chính doanh nghiệp; Digital Marketing; Quản trị Marketing; Quản trị Kinh doanh quốc tế; Kinh tế quốc tế; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng; Thương mại điện tử; Kiểm toán tích hợp chứng chỉ ACCA
Mã ngành: CLC3
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07