STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | C00; D01; D08; D10 |
2 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | C00; D01; D10; D66 |
3 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C01; D01 |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 |
5 | 7340116 | Marketing | A00; A01; C01; D01 |
6 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C01; D01 |
7 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C04; D01 |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D10 |
9 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; C03; D01 |
10 | 7380101 | Luật | A00; A01; C01; D01 |
11 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D10 |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tln | A00; A01; D01; D10 |
13 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 |
14 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 |
15 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01 |
16 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07 |
17 | 7810202 | Quản trị nhà hàng vả dich vụ ăn uống | A00; A01; C01; D01 |
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: C00; D01; D08; D10
Ngôn ngữ Hàn Quốc
Mã ngành: 7220210
Tổ hợp: C00; D01; D10; D66
Quan hệ công chúng
Mã ngành: 7320108
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Marketing
Mã ngành: 7340116
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Thương mại điện tử
Mã ngành: 7340122
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Quản trị văn phòng
Mã ngành: 7340406
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Kỹ thuật phần mềm
Mã ngành: 7480103
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Công nghệ thông tln
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7510205
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành: 7510301
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Dược học
Mã ngành: 7720201
Tổ hợp: A00; B00; D07
Quản trị nhà hàng vả dich vụ ăn uống
Mã ngành: 7810202
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01