STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | ||
---|---|---|---|---|---|
1. Chương trình tiêu chuẩn | |||||
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03 | ||
2 | 7310102 | Kinh tế chính trị | A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03 | ||
3 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03 | ||
4 | 7310107 | Thống kê kinh tế | A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03 | ||
5 | 7310109 | Kinh tế số | A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03 | ||
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03 | ||
7 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03 | ||
8 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03 | ||
9 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03 | ||
10 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03 | ||
11 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03 | ||
12 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03 | ||
13 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03 | ||
14 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03 | ||
15 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03 | ||
16 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03 | ||
17 | 7903124 | Song ngành Kinh tế - Tài chính | A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03 | ||
2. Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh (Cử nhân tài năng) | |||||
18 | 7310101TA | Kinh tế (Kế hoạch - Đầu tư) | A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03 | ||
19 | 7340101TA | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03 | ||
20 | 7340301TA | Kế toán | A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03 | ||
3. Chương trình liên kết | |||||
21 | 7349001 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03; D03 |
1. Chương trình tiêu chuẩn
Kinh tế
Mã ngành: 7310101
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03
Kinh tế chính trị
Mã ngành: 7310102
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03
Kinh tế quốc tế
Mã ngành: 7310106
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03
Thống kê kinh tế
Mã ngành: 7310107
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03
Kinh tế số
Mã ngành: 7310109
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03
Marketing
Mã ngành: 7340115
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03
Kinh doanh thương mại
Mã ngành: 7340121
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03
Thương mại điện tử
Mã ngành: 7340122
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03
Kiểm toán
Mã ngành: 7340302
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03
Quản trị nhân lực
Mã ngành: 7340404
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03
Hệ thống thông tin quản lý
Mã ngành: 7340405
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03
Kinh tế nông nghiệp
Mã ngành: 7620115
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03
Song ngành Kinh tế - Tài chính
Mã ngành: 7903124
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03
2. Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh (Cử nhân tài năng)
Kinh tế (Kế hoạch - Đầu tư)
Mã ngành: 7310101TA
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101TA
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03
Kế toán
Mã ngành: 7340301TA
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03
3. Chương trình liên kết
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7349001
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03; D03