STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7310101S | Kinh tế (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Kinh tế quốc tế; - Chuyên ngành Kinh tế đầu tư; - Chuyên ngành Kinh tế phát triển. | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | |
2 | 7310107S | Thống kê kinh tế (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Thống kê kinh tế - xã hội | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | |
3 | 7310205S | Quản lý nhà nước (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Kinh tế chính trị; - Chuyên ngành Hành chính công. | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | |
4 | 7340101S | Quản trị kinh doanh (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng và logistics; - Chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng quát; - Chuyên ngành Kinh doanh số. | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | |
5 | 7340115S | Marketing (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Marketing số; - Chuyên ngành Truyền thông Marketing; - Chuyên ngành Quản trị Marketing. | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | |
6 | 7340120S | Kinh doanh quốc tế (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Ngoại thương; - Chuyên ngành Kinh doanh giao nhận và vận tải quốc tế. | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | |
7 | 7340121S | Kinh doanh thương mại (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Quản trị kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | |
8 | 7340122S | Thương mại điện tử (S - Tiêu chuẩn) | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | |
9 | 7340201S | Tài chính - Ngân hàng (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Tài chính quốc tế; - Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; - Chuyên ngành Ngân hàng. | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | |
10 | 7340205S | Công nghệ tài chính (S - Tiêu chuẩn) | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | |
11 | 7340301S | Kế toán (S - Tiêu chuẩn) | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | |
12 | 7340302S | Kiểm toán (S - Tiêu chuẩn) | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | |
13 | 7340404S | Quản trị nguồn nhân lực (S - Tiêu chuẩn) | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | |
14 | 7340405S | Hệ thống thông tin quản lý (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh; - Chuyên ngành Ứng dụng trí tuệ nhân tạo; - Chuyên ngành Tin học quản lý. | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | |
15 | 7380101S | Luật (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Luật học | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | |
16 | 7380107S | Luật Kinh tế (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Luật Thương mại quốc tế; - Chuyên ngành Luật Kinh doanh. | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | |
17 | 7460108S | Khoa học dữ liệu (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | |
18 | 7810103S | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Quản trị kinh doanh du lịch; - Chuyên ngành Quản trị sự kiện. | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | |
19 | 7810201S | Quản trị khách sạn (S - Tiêu chuẩn) | A00; A01; D01; D07; X25; X26 |
Kinh tế (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Kinh tế quốc tế; - Chuyên ngành Kinh tế đầu tư; - Chuyên ngành Kinh tế phát triển.
Mã ngành: 7310101S
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
Thống kê kinh tế (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Thống kê kinh tế - xã hội
Mã ngành: 7310107S
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
Quản lý nhà nước (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Kinh tế chính trị; - Chuyên ngành Hành chính công.
Mã ngành: 7310205S
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
Quản trị kinh doanh (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng và logistics; - Chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng quát; - Chuyên ngành Kinh doanh số.
Mã ngành: 7340101S
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
Marketing (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Marketing số; - Chuyên ngành Truyền thông Marketing; - Chuyên ngành Quản trị Marketing.
Mã ngành: 7340115S
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
Kinh doanh quốc tế (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Ngoại thương; - Chuyên ngành Kinh doanh giao nhận và vận tải quốc tế.
Mã ngành: 7340120S
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
Kinh doanh thương mại (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Quản trị kinh doanh thương mại
Mã ngành: 7340121S
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
Thương mại điện tử (S - Tiêu chuẩn)
Mã ngành: 7340122S
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
Tài chính - Ngân hàng (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Tài chính quốc tế; - Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; - Chuyên ngành Ngân hàng.
Mã ngành: 7340201S
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
Công nghệ tài chính (S - Tiêu chuẩn)
Mã ngành: 7340205S
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
Kế toán (S - Tiêu chuẩn)
Mã ngành: 7340301S
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
Kiểm toán (S - Tiêu chuẩn)
Mã ngành: 7340302S
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
Quản trị nguồn nhân lực (S - Tiêu chuẩn)
Mã ngành: 7340404S
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
Hệ thống thông tin quản lý (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh; - Chuyên ngành Ứng dụng trí tuệ nhân tạo; - Chuyên ngành Tin học quản lý.
Mã ngành: 7340405S
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
Luật (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Luật học
Mã ngành: 7380101S
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
Luật Kinh tế (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Luật Thương mại quốc tế; - Chuyên ngành Luật Kinh doanh.
Mã ngành: 7380107S
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
Khoa học dữ liệu (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh
Mã ngành: 7460108S
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Quản trị kinh doanh du lịch; - Chuyên ngành Quản trị sự kiện.
Mã ngành: 7810103S
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
Quản trị khách sạn (S - Tiêu chuẩn)
Mã ngành: 7810201S
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26