STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | A00; A01; A09; C03; C14; D01 | Môn Toán hoặc Ngữ văn >= 6,0 |
2 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | A00; A01; A09; C03; C14; D01 | Môn Toán hoặc Ngữ văn >= 6,0 |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D09 | Môn Toán >= 6,0 |
4 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh (dự kiến 2025) | D01; D09; D11; D14; D15; D66 | Môn tiếng Anh >= 6,0 |
5 | 7220101 | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam (Anh thương mại và ngôn ngữ Anh du lịch) | C00; C03; C14; C19; C20; D01 | Môn Ngữ văn >=5.0 |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Ngôn ngữ) | D01; D09; D11; D14; D15; D66 | Môn tiếng Anh >=5.0 |
7 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C00; C14; C20; D01 | Môn Toán hoặc Ngữ văn >=5.0 |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành QTKD khách sạn và QTKD dịch vụ du lịch và lữ hành) | A00; A01; A08; A09; D01; D09 | Môn Toán >= 5,0 |
9 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; A08; A09; D01; D09 | Môn Toán >= 5,0 |
10 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; A08; A09; D01; D09 | Môn Toán >= 5,0 |
11 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A08; A09; D01; D09 | Môn Toán >= 5,0 |
12 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A08; A09; D01; D09 | Môn Toán >= 5,0 |
13 | 7380101 | Luật | C00; C03; C04; C19; C20; D01 | Môn Ngữ văn >= 6.0 hoặc Toán và Ngữ văn >= 12.0 |
14 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00; B01; B03; B04; B08; C08 | Môn Sinh học >=5.0 |
15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A08; A09; D01; D09 | Môn Toán >=5.0 |
16 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A08; A09; D01; D09 | Môn Toán hoặc Vật Lí >=5.0 |
17 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A08; A09; D01; D09 | Môn Toán hoặc Vật Lí >=5.0 |
18 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (chuyên ngành Cấp thoát nước và môi trường nước) | A00; A07; A09; C03; C04; D01 | Môn Toán hoặc Địa Lí >=5.0 |
19 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | A00; A01; A08; A09; D01; D09 | Môn Toán hoặc Vật Lí >=5.0 |
20 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm (chuyên ngành Quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm) | A00; A02; B00; B01; B03; D07 | Môn Hóa hoặc Sinh học >=5.0 |
21 | 7620105 | Chăn nuôi (chuyên ngành chăn nuôi thú cưng) | A02; B00; B01; B03; B08; C13 | Môn Sinh học >=5.0 |
22 | 7620110 | Khoa học cây trồng (chuyên ngành Khoa học cây trồng công nghệ cao) | A02; B00; B03; B04; C08; C13 | Môn Sinh học >=5.0 |
23 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A02; B00; B01; B03; B04; B08 | Môn Sinh học >=5.0 |
24 | 7640101 | Thú y (dự kiến 2025) | A02; B00; B01; B03; B08; C13 | Môn Sinh học >=5.0 |
25 | 7810101 | Du lịch | C00; C03; C04; C14; C20; D01 | Môn Ngữ văn >=5.0 |
26 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành Quản lý tài nguyên đất đai) | A09; C00; C04; C20; D01; D15 | Môn Toán hoặc Địa lí >=5.0 |
Giáo dục Mầm non
Mã ngành: 7140201
Tổ hợp: A00; A01; A09; C03; C14; D01
Ghi chú: Môn Toán hoặc Ngữ văn >= 6,0
Giáo dục tiểu học
Mã ngành: 7140202
Tổ hợp: A00; A01; A09; C03; C14; D01
Ghi chú: Môn Toán hoặc Ngữ văn >= 6,0
Sư phạm Toán học
Mã ngành: 7140209
Tổ hợp: A00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D09
Ghi chú: Môn Toán >= 6,0
Sư phạm tiếng Anh (dự kiến 2025)
Mã ngành: 7140231
Tổ hợp: D01; D09; D11; D14; D15; D66
Ghi chú: Môn tiếng Anh >= 6,0
Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam (Anh thương mại và ngôn ngữ Anh du lịch)
Mã ngành: 7220101
Tổ hợp: C00; C03; C14; C19; C20; D01
Ghi chú: Môn Ngữ văn >=5.0
Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Ngôn ngữ)
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01; D09; D11; D14; D15; D66
Ghi chú: Môn tiếng Anh >=5.0
Truyền thông đa phương tiện
Mã ngành: 7320104
Tổ hợp: A00; A01; C00; C14; C20; D01
Ghi chú: Môn Toán hoặc Ngữ văn >=5.0
Quản trị kinh doanh (chuyên ngành QTKD khách sạn và QTKD dịch vụ du lịch và lữ hành)
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09
Ghi chú: Môn Toán >= 5,0
Kinh doanh quốc tế
Mã ngành: 7340120
Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09
Ghi chú: Môn Toán >= 5,0
Thương mại điện tử
Mã ngành: 7340122
Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09
Ghi chú: Môn Toán >= 5,0
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09
Ghi chú: Môn Toán >= 5,0
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09
Ghi chú: Môn Toán >= 5,0
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: C00; C03; C04; C19; C20; D01
Ghi chú: Môn Ngữ văn >= 6.0 hoặc Toán và Ngữ văn >= 12.0
Công nghệ sinh học
Mã ngành: 7420201
Tổ hợp: B00; B01; B03; B04; B08; C08
Ghi chú: Môn Sinh học >=5.0
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09
Ghi chú: Môn Toán >=5.0
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
Mã ngành: 7510103
Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09
Ghi chú: Môn Toán hoặc Vật Lí >=5.0
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7510205
Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09
Ghi chú: Môn Toán hoặc Vật Lí >=5.0
Công nghệ kỹ thuật môi trường (chuyên ngành Cấp thoát nước và môi trường nước)
Mã ngành: 7510406
Tổ hợp: A00; A07; A09; C03; C04; D01
Ghi chú: Môn Toán hoặc Địa Lí >=5.0
Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa
Mã ngành: 7520216
Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09
Ghi chú: Môn Toán hoặc Vật Lí >=5.0
Công nghệ thực phẩm (chuyên ngành Quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm)
Mã ngành: 7540101
Tổ hợp: A00; A02; B00; B01; B03; D07
Ghi chú: Môn Hóa hoặc Sinh học >=5.0
Chăn nuôi (chuyên ngành chăn nuôi thú cưng)
Mã ngành: 7620105
Tổ hợp: A02; B00; B01; B03; B08; C13
Ghi chú: Môn Sinh học >=5.0
Khoa học cây trồng (chuyên ngành Khoa học cây trồng công nghệ cao)
Mã ngành: 7620110
Tổ hợp: A02; B00; B03; B04; C08; C13
Ghi chú: Môn Sinh học >=5.0
Nuôi trồng thủy sản
Mã ngành: 7620301
Tổ hợp: A02; B00; B01; B03; B04; B08
Ghi chú: Môn Sinh học >=5.0
Thú y (dự kiến 2025)
Mã ngành: 7640101
Tổ hợp: A02; B00; B01; B03; B08; C13
Ghi chú: Môn Sinh học >=5.0
Du lịch
Mã ngành: 7810101
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C20; D01
Ghi chú: Môn Ngữ văn >=5.0
Quản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành Quản lý tài nguyên đất đai)
Mã ngành: 7850101
Tổ hợp: A09; C00; C04; C20; D01; D15
Ghi chú: Môn Toán hoặc Địa lí >=5.0