STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | QHX01 | Báo chí | D01,D78,C00,A01 |
2 | QHX02 | Chính trị học | C00,A01,D78,D01,D04 |
3 | QHX03 | Công tác xã hội | C00,D78,A01,D01 |
4 | QHX04 | Đông Nam Á học | D14,D78,D01,A01 |
5 | QHX05 | Đông phương học | D78,C00,D04,D01 |
6 | QHX06 | Hán Nôm | D01,D04,C00,D78 |
7 | QHX07 | Khoa học quản lý | D78,C00,D01,A01 |
8 | QHX08 | Lịch sử | D01,C00,D78,D14,D04 |
9 | QHX09 | Lưu trữ học | D78,A01,C00,D01,D04 |
10 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D04,C00,D01,D78 |
11 | QHX11 | Nhân học | C00,A01,D01,D78,D04 |
12 | QHX12 | Nhật Bản học | D06,D78,D01 |
13 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D01,D04,C00,D78 |
14 | QHX14 | Quản lý thông tin | C00,D78,A01,D01 |
15 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01,C00,D01,D78 |
16 | QHX16 | Quản trị khách sạn | C00,D01,A01,D78 |
17 | QHX17 | Quản trị văn phòng | A01,D78,D01,D04,C00 |
18 | QHX18 | Quốc tế học | D78,C00,D01,A01 |
19 | QHX19 | Tâm lý học | A01,C00,D01,D78 |
20 | QHX20 | Thông tin - thư viện | D14,D78,D01,C00 |
21 | QHX21 | Tôn giáo học | D78,D01,A01,D04,C00 |
22 | QHX22 | Triết học | D78,D01,C00,D04 |
23 | QHX23 | Văn học | D78,C00,D01,D04 |
24 | QHX24 | Việt Nam học | C00,D01,D04,D78 |
25 | QHX25 | Xã hội học | C00,D78,D01,A01 |
26 | QHX26 | Hàn Quốc | C00,D01,A01,D78,DD2 |
27 | QHX27 | Văn hoá học | C00,D78,D04,D01,D14 |
28 | QHX28 | Điện ảnh và Nghệ thuật đại chúng | D01,D04,D78,C00 |
Báo chí
Mã ngành: QHX01
Tổ hợp: D01,D78,C00,A01
Chính trị học
Mã ngành: QHX02
Tổ hợp: C00,A01,D78,D01,D04
Công tác xã hội
Mã ngành: QHX03
Tổ hợp: C00,D78,A01,D01
Đông Nam Á học
Mã ngành: QHX04
Tổ hợp: D14,D78,D01,A01
Đông phương học
Mã ngành: QHX05
Tổ hợp: D78,C00,D04,D01
Hán Nôm
Mã ngành: QHX06
Tổ hợp: D01,D04,C00,D78
Khoa học quản lý
Mã ngành: QHX07
Tổ hợp: D78,C00,D01,A01
Lịch sử
Mã ngành: QHX08
Tổ hợp: D01,C00,D78,D14,D04
Lưu trữ học
Mã ngành: QHX09
Tổ hợp: D78,A01,C00,D01,D04
Ngôn ngữ học
Mã ngành: QHX10
Tổ hợp: D04,C00,D01,D78
Nhân học
Mã ngành: QHX11
Tổ hợp: C00,A01,D01,D78,D04
Nhật Bản học
Mã ngành: QHX12
Tổ hợp: D06,D78,D01
Quan hệ công chúng
Mã ngành: QHX13
Tổ hợp: D01,D04,C00,D78
Quản lý thông tin
Mã ngành: QHX14
Tổ hợp: C00,D78,A01,D01
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: QHX15
Tổ hợp: A01,C00,D01,D78
Quản trị khách sạn
Mã ngành: QHX16
Tổ hợp: C00,D01,A01,D78
Quản trị văn phòng
Mã ngành: QHX17
Tổ hợp: A01,D78,D01,D04,C00
Quốc tế học
Mã ngành: QHX18
Tổ hợp: D78,C00,D01,A01
Tâm lý học
Mã ngành: QHX19
Tổ hợp: A01,C00,D01,D78
Thông tin - thư viện
Mã ngành: QHX20
Tổ hợp: D14,D78,D01,C00
Tôn giáo học
Mã ngành: QHX21
Tổ hợp: D78,D01,A01,D04,C00
Triết học
Mã ngành: QHX22
Tổ hợp: D78,D01,C00,D04
Văn học
Mã ngành: QHX23
Tổ hợp: D78,C00,D01,D04
Việt Nam học
Mã ngành: QHX24
Tổ hợp: C00,D01,D04,D78
Xã hội học
Mã ngành: QHX25
Tổ hợp: C00,D78,D01,A01
Hàn Quốc
Mã ngành: QHX26
Tổ hợp: C00,D01,A01,D78,DD2
Văn hoá học
Mã ngành: QHX27
Tổ hợp: C00,D78,D04,D01,D14
Điện ảnh và Nghệ thuật đại chúng
Mã ngành: QHX28
Tổ hợp: D01,D04,D78,C00