STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | QHT01 | Toán học | A00; A01; D07; D08 |
2 | QHT02 | Toán tin | A00; A01; D07; D08 |
3 | QHT03 | Vật lý học | A00; A01; A02; C01 |
4 | QHT04 | Khoa học vật liệu | A00; A01; A02; C01 |
5 | QHT05 | Công nghệ kỹ thuật hạt nhân | A00; A01; A02; C01 |
6 | QHT06 | Hoá học | A00; B00; D07; C02 |
7 | QHT07 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00; B00; D07; C02 |
8 | QHT08 | Sinh học | A00; A02; B00; B08 |
9 | QHT09 | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00; B08 |
10 | QHT10 | Địa lý tự nhiên | A00; A01; B00; D10 |
11 | QHT12 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D10 |
12 | QHT13 | Khoa học môi trường | A00; A01; B00; D07 |
13 | QHT15 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D07 |
14 | QHT16 | Khí tượng và khí hậu học | A00; A01; B00; D07 |
15 | QHT17 | Hải dương học | A00; A01; B00; D07 |
16 | QHT18 | Địa chất học | A00; A01; D10; D07 |
17 | QHT20 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; D10; D07 |
18 | QHT43 | Hoá dược | A00; B00; D07; C02 |
19 | QHT81 | Sinh dược học | A00; A02; B00; B08 |
20 | QHT82 | Môi trường, sức khoẻ và an toàn | A00; A01; B00; D07 |
21 | QHT91 | Khoa học thông tin địa không gian | A00; A01; B00; D10 |
22 | QHT92 | Tài nguyên và môi trường nước | A00; A01; B00; D07 |
23 | QHT93 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D07; D08 |
24 | QHT94 | Kỹ thuật điện tử và tin học | A00; A01; A02; C01 |
25 | QHT95 | Quản lý phát triển đô thị và bất động sản | A00; A01; B00; D10 |
26 | QHT96 | Khoa học và công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D07 |
27 | QHT98 | Khoa học máy tính và thông tin | A00; A01; D07; D08 |
Toán học
Mã ngành: QHT01
Tổ hợp: A00; A01; D07; D08
Toán tin
Mã ngành: QHT02
Tổ hợp: A00; A01; D07; D08
Vật lý học
Mã ngành: QHT03
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Khoa học vật liệu
Mã ngành: QHT04
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Công nghệ kỹ thuật hạt nhân
Mã ngành: QHT05
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Hoá học
Mã ngành: QHT06
Tổ hợp: A00; B00; D07; C02
Công nghệ kỹ thuật hoá học
Mã ngành: QHT07
Tổ hợp: A00; B00; D07; C02
Sinh học
Mã ngành: QHT08
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Công nghệ sinh học
Mã ngành: QHT09
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Địa lý tự nhiên
Mã ngành: QHT10
Tổ hợp: A00; A01; B00; D10
Quản lý đất đai
Mã ngành: QHT12
Tổ hợp: A00; A01; B00; D10
Khoa học môi trường
Mã ngành: QHT13
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Công nghệ kỹ thuật môi trường
Mã ngành: QHT15
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Khí tượng và khí hậu học
Mã ngành: QHT16
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Hải dương học
Mã ngành: QHT17
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Địa chất học
Mã ngành: QHT18
Tổ hợp: A00; A01; D10; D07
Quản lý tài nguyên và môi trường
Mã ngành: QHT20
Tổ hợp: A00; A01; D10; D07
Hoá dược
Mã ngành: QHT43
Tổ hợp: A00; B00; D07; C02
Sinh dược học
Mã ngành: QHT81
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Môi trường, sức khoẻ và an toàn
Mã ngành: QHT82
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Khoa học thông tin địa không gian
Mã ngành: QHT91
Tổ hợp: A00; A01; B00; D10
Tài nguyên và môi trường nước
Mã ngành: QHT92
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Khoa học dữ liệu
Mã ngành: QHT93
Tổ hợp: A00; A01; D07; D08
Kỹ thuật điện tử và tin học
Mã ngành: QHT94
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
Mã ngành: QHT95
Tổ hợp: A00; A01; B00; D10
Khoa học và công nghệ thực phẩm
Mã ngành: QHT96
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Khoa học máy tính và thông tin
Mã ngành: QHT98
Tổ hợp: A00; A01; D07; D08