STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M05; M07; M11; (Văn, Sinh, Năng khiếu) | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | B03; C02; C04; D01; M00 | |
3 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T01; T02; T05; T07; (Văn, Sử, Năng khiếu) | |
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A04; C01; (Toán, Lí, Tin) | |
5 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; A02; A04; C01 | |
6 | 7140211 | Sư phạm Vật Lý | A00; A01; A02; A04; C01 | |
7 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; C02; D07; (Toán, Hóa, Công nghệ) | |
8 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; B04; B08 | |
9 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C03; C12; C19; D14 | |
10 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C03; C12; C19; D14 | |
11 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00; C04; C13; C20; D15 | |
12 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D09; D10; D84 | |
13 | 7140247 | Sư phạm KH Tự nhiên | A00; A01; A02; C01; (Toán, Lí, Công nghệ) | |
14 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00; C03; C13; C19; D14 | |
15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D11; D14; D15; D66 | |
16 | 7229030 | Văn học | C00; C03; C13; C19; D14 | |
17 | 7310101 | Kinh tế | C01; C03; C04; C14; D01 | |
18 | 7310201 | Chính trị học | C00; C03; C13; C19; D14 | |
19 | 7310401 | Tâm lý học | B03; C04; C14; D01; C03 | |
20 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | B03; C01; C04; C14; D01 | |
21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C01; C03; C04; C14; D01 | |
22 | 7340201 | Tài chính-Ngân hàng | C01; C03; C04; C14; D01 | |
23 | 7340301 | Kế toán | C01; C03; C04; C14; D01 | |
24 | 7340302 | Kiểm toán | C01; C03; C04; C14; D01 | |
25 | 7380101 | Luật | C00; C03; C13; C19; D14 | |
26 | 7380107 | Luật Kinh tế | C01; C03; C04; C14; D01 | |
27 | 7440122 | Khoa học vật liệu | B03; C01; C02; C04; D01 | |
28 | 7460101 | Toán học | C01; C02; C04; D01; (Toán, Văn, Tin) | |
29 | 7480201 | Công nghệ thông tin | B03; C01; C02; C04; D01 | |
30 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | C01; C03; C04; C14; D01 | |
31 | 7520201 | Kỹ thuật điện | B03; C01; C02; C04; D01 | |
32 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | B03; C01; C02; C04; D01 | |
33 | 7620106 | Chăn nuôi - Thú y | B03; C01; C02; C04; C14 | |
34 | 7620110 | Khoa học cây trồng | B03; C01; C02; C04; C14 | |
35 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | B03; C01; C02; C04; C14 | |
36 | 7760101 | Công tác xã hội | B03; C03; C04; C14; D01 | |
37 | 7810101 | Du lịch | B03; C03; C04; C14; D01 | |
38 | 7810201 | Quản trị khách sạn | B03; C03; C04; C14; D01 | |
39 | 7810201 | Huấn luyện thể thao | T01; T02; T05; T07; (Văn, Sử, Năng khiếu) | |
40 | 7850103 | Quản lý đất đai | B03; C01; C02; C04; C14 |
Giáo dục Mầm non
Mã ngành: 7140201
Tổ hợp: M00; M05; M07; M11; (Văn, Sinh, Năng khiếu)
Giáo dục Tiểu học
Mã ngành: 7140202
Tổ hợp: B03; C02; C04; D01; M00
Giáo dục thể chất
Mã ngành: 7140206
Tổ hợp: T01; T02; T05; T07; (Văn, Sử, Năng khiếu)
Sư phạm Toán học
Mã ngành: 7140209
Tổ hợp: A00; A01; A04; C01; (Toán, Lí, Tin)
Sư phạm Tin học
Mã ngành: 7140210
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01
Sư phạm Vật Lý
Mã ngành: 7140211
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01
Sư phạm Hóa học
Mã ngành: 7140212
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; (Toán, Hóa, Công nghệ)
Sư phạm Sinh học
Mã ngành: 7140213
Tổ hợp: A02; B00; B03; B04; B08
Sư phạm Ngữ văn
Mã ngành: 7140217
Tổ hợp: C00; C03; C12; C19; D14
Sư phạm Lịch sử
Mã ngành: 7140218
Tổ hợp: C00; C03; C12; C19; D14
Sư phạm Địa lý
Mã ngành: 7140219
Tổ hợp: C00; C04; C13; C20; D15
Sư phạm Tiếng Anh
Mã ngành: 7140231
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D84
Sư phạm KH Tự nhiên
Mã ngành: 7140247
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; (Toán, Lí, Công nghệ)
Sư phạm Lịch sử - Địa lý
Mã ngành: 7140249
Tổ hợp: C00; C03; C13; C19; D14
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01; D11; D14; D15; D66
Văn học
Mã ngành: 7229030
Tổ hợp: C00; C03; C13; C19; D14
Kinh tế
Mã ngành: 7310101
Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; D01
Chính trị học
Mã ngành: 7310201
Tổ hợp: C00; C03; C13; C19; D14
Tâm lý học
Mã ngành: 7310401
Tổ hợp: B03; C04; C14; D01; C03
Truyền thông đa phương tiện
Mã ngành: 7320104
Tổ hợp: B03; C01; C04; C14; D01
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; D01
Tài chính-Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; D01
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; D01
Kiểm toán
Mã ngành: 7340302
Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; D01
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: C00; C03; C13; C19; D14
Luật Kinh tế
Mã ngành: 7380107
Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; D01
Khoa học vật liệu
Mã ngành: 7440122
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; D01
Toán học
Mã ngành: 7460101
Tổ hợp: C01; C02; C04; D01; (Toán, Văn, Tin)
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; D01
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; D01
Kỹ thuật điện
Mã ngành: 7520201
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; D01
Kỹ thuật xây dựng
Mã ngành: 7580201
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; D01
Chăn nuôi - Thú y
Mã ngành: 7620106
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; C14
Khoa học cây trồng
Mã ngành: 7620110
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; C14
Kinh tế nông nghiệp
Mã ngành: 7620115
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; C14
Công tác xã hội
Mã ngành: 7760101
Tổ hợp: B03; C03; C04; C14; D01
Du lịch
Mã ngành: 7810101
Tổ hợp: B03; C03; C04; C14; D01
Quản trị khách sạn
Mã ngành: 7810201
Tổ hợp: B03; C03; C04; C14; D01
Huấn luyện thể thao
Mã ngành: 7810201
Tổ hợp: T01; T02; T05; T07; (Văn, Sử, Năng khiếu)
Quản lý đất đai
Mã ngành: 7850103
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; C14