STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | ||
---|---|---|---|---|---|
1. Nhóm kỹ thuật & Công nghệ | |||||
1 | D101 | Điều khiển tàu biển | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | ||
2 | D102 | Khai thác máy tàu biển | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | ||
3 | D103 | Điện tự động giao thông vận tải | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | ||
4 | D104 | Điện tử viễn thông | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | ||
5 | D105 | Điện tự động công nghiệp | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | ||
6 | D107 | Thiết kế tàu & công trình ngoài khơi | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | ||
7 | D108 | Máy tàu thuỷ | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | ||
8 | D109 | Máy & tự động hoá xếp dỡ | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | ||
9 | D110 | Xây dựng công trình thuỷ | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | ||
10 | D111 | Kỹ thuật an toàn hàng hải | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | ||
11 | D112 | Xây dựng dân dụng & công nghiệp | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | ||
12 | D113 | Công trình giao thông & cơ sở hạ tầng | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | ||
13 | D114 | Công nghệ thông tin | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | ||
14 | D115 | Kỹ thuật môi trường | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | ||
15 | D116 | Kỹ thuật cơ khí | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | ||
16 | D117 | Kỹ thuật cơ điện tử | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | ||
17 | D118 | Công nghệ phần mềm | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | ||
18 | D119 | Kỹ thuật truyền thông & MMT | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | ||
19 | D121 | Tự động hoá hệ thống điện | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | ||
20 | D122 | Kỹ thuật ô tô | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | ||
21 | D123 | Kỹ thuật nhiệt lạnh | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | ||
22 | D126 | Kỹ thuật công nghệ hóa học | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | ||
23 | D127 | Kiến trúc & nội thất (sơ tuyển vẽ mỹ thuật) | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | ||
24 | D128 | Máy & tự động công nghiệp | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | ||
25 | D129 | Quản lý hàng hải | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | ||
26 | D130 | Quản lý công trình xây dựng | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | ||
27 | D131 | Quản lý kỹ thuật công nghiệp | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | ||
28 | H106 | Điện tự động công nghiệp (nâng cao) | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | ||
29 | H114 | Công nghệ thông tin (nâng cao) | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | ||
30 | S101 | Điều khiển tàu biển | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | ||
31 | S102 | Khai thác máy tàu biển | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | ||
2. Nhóm Kinh tế | |||||
32 | D401 | Kinh tế vận tải biển | C01; D01; C03; C04; D09; A01 | ||
33 | D402 | Kinh tế ngoại thương | C01; D01; C03; C04; D09; A01 | ||
34 | D403 | Quản trị kinh doanh | C01; D01; C03; C04; D09; A01 | ||
35 | D404 | Quản trị tài chính kế toán | C01; D01; C03; C04; D09; A01 | ||
36 | D407 | Logistics và chuỗi cung ứng | C01; D01; C03; C04; D09; A01 | ||
37 | D410 | Kinh tế vận tải thủy | C01; D01; C03; C04; D09; A01 | ||
38 | D411 | Quản trị tài chính ngân hàng | C01; D01; C03; C04; D09; A01 | ||
39 | D412 | Truyền thông Marketing | C01; D01; C03; C04; D09; A01 | ||
40 | H401 | Kinh tế vận tải biển (nâng cao) | C01; D01; C03; C04; D09; A01 | ||
41 | H402 | Kinh tế ngoại thương (nâng cao) | C01; D01; C03; C04; D09; A01 | ||
3. Nhóm ngành luật | |||||
42 | D120 | Luật hàng hải | D01; C03; C04; C00; D14; D15 | ||
43 | D132 | Luật Kinh doanh | D01; C03; C04; C00; D14; D15 | ||
4. Nhóm ngoại ngữ và chương trình tiên tiến | |||||
44 | D124 | Tiếng Anh thương mại | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | ||
45 | D125 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | ||
5. Nhóm chương trình tiên tiến | |||||
46 | A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | ||
47 | A404 | Quản lý kinh doanh thương mại điện tử | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | ||
48 | A408 | Kinh tế Hàng hải | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | ||
49 | A409 | Kinh doanh quốc tế và Logistics | A01; D01; D09; D10; D14; D15 |
1. Nhóm kỹ thuật & Công nghệ
Điều khiển tàu biển
Mã ngành: D101
Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
Khai thác máy tàu biển
Mã ngành: D102
Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
Điện tự động giao thông vận tải
Mã ngành: D103
Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
Điện tử viễn thông
Mã ngành: D104
Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
Điện tự động công nghiệp
Mã ngành: D105
Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
Thiết kế tàu & công trình ngoài khơi
Mã ngành: D107
Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
Máy tàu thuỷ
Mã ngành: D108
Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
Máy & tự động hoá xếp dỡ
Mã ngành: D109
Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
Xây dựng công trình thuỷ
Mã ngành: D110
Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
Kỹ thuật an toàn hàng hải
Mã ngành: D111
Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
Xây dựng dân dụng & công nghiệp
Mã ngành: D112
Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
Công trình giao thông & cơ sở hạ tầng
Mã ngành: D113
Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
Công nghệ thông tin
Mã ngành: D114
Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
Kỹ thuật môi trường
Mã ngành: D115
Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
Kỹ thuật cơ khí
Mã ngành: D116
Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
Kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành: D117
Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
Công nghệ phần mềm
Mã ngành: D118
Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
Kỹ thuật truyền thông & MMT
Mã ngành: D119
Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
Tự động hoá hệ thống điện
Mã ngành: D121
Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
Kỹ thuật ô tô
Mã ngành: D122
Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
Kỹ thuật nhiệt lạnh
Mã ngành: D123
Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
Kỹ thuật công nghệ hóa học
Mã ngành: D126
Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
Kiến trúc & nội thất (sơ tuyển vẽ mỹ thuật)
Mã ngành: D127
Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
Máy & tự động công nghiệp
Mã ngành: D128
Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
Quản lý hàng hải
Mã ngành: D129
Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
Quản lý công trình xây dựng
Mã ngành: D130
Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
Quản lý kỹ thuật công nghiệp
Mã ngành: D131
Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
Điện tự động công nghiệp (nâng cao)
Mã ngành: H106
Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
Công nghệ thông tin (nâng cao)
Mã ngành: H114
Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
Điều khiển tàu biển
Mã ngành: S101
Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
Khai thác máy tàu biển
Mã ngành: S102
Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
2. Nhóm Kinh tế
Kinh tế vận tải biển
Mã ngành: D401
Tổ hợp: C01; D01; C03; C04; D09; A01
Kinh tế ngoại thương
Mã ngành: D402
Tổ hợp: C01; D01; C03; C04; D09; A01
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: D403
Tổ hợp: C01; D01; C03; C04; D09; A01
Quản trị tài chính kế toán
Mã ngành: D404
Tổ hợp: C01; D01; C03; C04; D09; A01
Logistics và chuỗi cung ứng
Mã ngành: D407
Tổ hợp: C01; D01; C03; C04; D09; A01
Kinh tế vận tải thủy
Mã ngành: D410
Tổ hợp: C01; D01; C03; C04; D09; A01
Quản trị tài chính ngân hàng
Mã ngành: D411
Tổ hợp: C01; D01; C03; C04; D09; A01
Truyền thông Marketing
Mã ngành: D412
Tổ hợp: C01; D01; C03; C04; D09; A01
Kinh tế vận tải biển (nâng cao)
Mã ngành: H401
Tổ hợp: C01; D01; C03; C04; D09; A01
Kinh tế ngoại thương (nâng cao)
Mã ngành: H402
Tổ hợp: C01; D01; C03; C04; D09; A01
3. Nhóm ngành luật
Luật hàng hải
Mã ngành: D120
Tổ hợp: D01; C03; C04; C00; D14; D15
Luật Kinh doanh
Mã ngành: D132
Tổ hợp: D01; C03; C04; C00; D14; D15
4. Nhóm ngoại ngữ và chương trình tiên tiến
Tiếng Anh thương mại
Mã ngành: D124
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: D125
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15
5. Nhóm chương trình tiên tiến
Quản lý kinh doanh và Marketing
Mã ngành: A403
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15
Quản lý kinh doanh thương mại điện tử
Mã ngành: A404
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15
Kinh tế Hàng hải
Mã ngành: A408
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15
Kinh doanh quốc tế và Logistics
Mã ngành: A409
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15