STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | Đang cập nhật 2025 |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Đang cập nhật 2025 |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Đang cập nhật 2025 |
4 | 7310201 | Chính trị học | Đang cập nhật 2025 |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | Đang cập nhật 2025 |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | Đang cập nhật 2025 |
7 | 7340301 | Kế toán | Đang cập nhật 2025 |
8 | 7380101 | Luật | Đang cập nhật 2025 |
9 | 7440301 | An toàn, sức khoẻ và môi trường | Đang cập nhật 2025 |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | Đang cập nhật 2025 |
11 | 7580201 | Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Đang cập nhật 2025 |
12 | 7620110 | Nông nghiệp công nghệ cao | Đang cập nhật 2025 |
13 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | Đang cập nhật 2025 |
14 | 7640101 | Thú y | Đang cập nhật 2025 |
15 | 7810103 | QTDV Du lịch và Lữ hành | Đang cập nhật 2025 |
Giáo dục Tiểu học
Mã ngành: 7140202
Tổ hợp: Đang cập nhật 2025
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: Đang cập nhật 2025
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: 7220204
Tổ hợp: Đang cập nhật 2025
Chính trị học
Mã ngành: 7310201
Tổ hợp: Đang cập nhật 2025
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: Đang cập nhật 2025
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: Đang cập nhật 2025
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: Đang cập nhật 2025
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: Đang cập nhật 2025
An toàn, sức khoẻ và môi trường
Mã ngành: 7440301
Tổ hợp: Đang cập nhật 2025
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: Đang cập nhật 2025
Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp
Mã ngành: 7580201
Tổ hợp: Đang cập nhật 2025
Nông nghiệp công nghệ cao
Mã ngành: 7620110
Tổ hợp: Đang cập nhật 2025
Kinh tế nông nghiệp
Mã ngành: 7620115
Tổ hợp: Đang cập nhật 2025
Thú y
Mã ngành: 7640101
Tổ hợp: Đang cập nhật 2025
QTDV Du lịch và Lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: Đang cập nhật 2025