STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | ||
---|---|---|---|---|---|
1. Chương trình tiêu chuẩn | |||||
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | ||
2 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02; D03 | ||
3 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03 | ||
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | ||
5 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01; D05 | ||
6 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01 | ||
7 | 7220207 | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha | D01; D04 | ||
8 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D01 | ||
9 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06 | ||
10 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D04; DD2 | ||
11 | 7310111 | Nghiên cứu phát triển | D01 | ||
12 | 7310601 | Quốc tế học | D01 | ||
13 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01 | ||
14 | 7320109 | Truyền thông doanh nghiệp | D01; D03 | ||
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 | ||
16 | 7340115 | Marketing | D01 | ||
17 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D01 | ||
18 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A01; D01 | ||
19 | 7340301 | Kế toán | D01 | ||
20 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01; D01; TH01 (Toán, Tin, Anh) | ||
21 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | ||
2. Chương trình tiên tiến | |||||
22 | 7220201 TT | Ngôn ngữ Anh- CTTT | D01 | ||
23 | 7220204 TT | Ngôn ngữ Trung Quốc - CTTT | D01; D04 | ||
24 | 7220208 TT | Ngôn ngữ Italia - CTTT | D01 | ||
25 | 7220210 TT | Ngôn ngữ Hàn Quốc - CTTT | D01; D04; DD2 | ||
26 | 7480201 TT | Công nghệ thông tin - CTTT | A01; D01; TH01 (Toán, Tin, Anh) | ||
27 | 7810103 TT | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành - CTTT | D01 |
1. Chương trình tiêu chuẩn
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01
Ngôn ngữ Nga
Mã ngành: 7220202
Tổ hợp: D01; D02; D03
Ngôn ngữ Pháp
Mã ngành: 7220203
Tổ hợp: D01; D03
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: 7220204
Tổ hợp: D01; D04
Ngôn ngữ Đức
Mã ngành: 7220205
Tổ hợp: D01; D05
Ngôn ngữ Tây Ban Nha
Mã ngành: 7220206
Tổ hợp: D01
Ngôn ngữ Bồ Đào Nha
Mã ngành: 7220207
Tổ hợp: D01; D04
Ngôn ngữ Italia
Mã ngành: 7220208
Tổ hợp: D01
Ngôn ngữ Nhật
Mã ngành: 7220209
Tổ hợp: D01; D06
Ngôn ngữ Hàn Quốc
Mã ngành: 7220210
Tổ hợp: D01; D04; DD2
Nghiên cứu phát triển
Mã ngành: 7310111
Tổ hợp: D01
Quốc tế học
Mã ngành: 7310601
Tổ hợp: D01
Truyền thông đa phương tiện
Mã ngành: 7320104
Tổ hợp: D01
Truyền thông doanh nghiệp
Mã ngành: 7320109
Tổ hợp: D01; D03
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: D01
Marketing
Mã ngành: 7340115
Tổ hợp: D01
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: D01
Công nghệ tài chính
Mã ngành: 7340205
Tổ hợp: A01; D01
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: D01
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A01; D01; TH01 (Toán, Tin, Anh)
Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: D01
2. Chương trình tiên tiến
Ngôn ngữ Anh- CTTT
Mã ngành: 7220201 TT
Tổ hợp: D01
Ngôn ngữ Trung Quốc - CTTT
Mã ngành: 7220204 TT
Tổ hợp: D01; D04
Ngôn ngữ Italia - CTTT
Mã ngành: 7220208 TT
Tổ hợp: D01
Ngôn ngữ Hàn Quốc - CTTT
Mã ngành: 7220210 TT
Tổ hợp: D01; D04; DD2
Công nghệ thông tin - CTTT
Mã ngành: 7480201 TT
Tổ hợp: A01; D01; TH01 (Toán, Tin, Anh)
Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành - CTTT
Mã ngành: 7810103 TT
Tổ hợp: D01