STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7220201A | Ngôn ngữ Anh – chương trình tiên tiến | (Văn, 2 môn bất kì) | |
2 | 7220201E | Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Tiếng Anh thương mại, logistics và vận tải quốc tế) - chương trình hoàn toàn bằng Tiếng Anh | (Văn, 2 môn bất kì) | |
3 | 7340101A | Quản trị kinh doanh – chương trình tiên tiến | (Toán, 2 môn bất kì) | |
4 | 734040502A | Hệ thống thông tin quản lý (chuyên ngành Kinh tế số và Trí tuệ nhân tạo) - chương trình tiên tiến | (Toán, 2 môn bất kì) | |
5 | 734040502E | Hệ thống thông tin quản lý (chuyên ngành Kinh tế số và Trí tuệ nhân tạo) - chương trình hoàn toàn bằng Tiếng Anh | (Toán, 2 môn bất kì) | |
6 | 7340405A | Hệ thống thông tin quản lý - chương trình tiên tiến | (Toán, 2 môn bất kì) | |
7 | 7380101A | Luật – chương trình tiên tiến | (Toán, Văn, 1 môn bất kì) | |
8 | 7460108A | Khoa học dữ liệu - chương trình tiên tiến | (Toán, 2 môn bất kì) | |
9 | 7480102A | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (chuyên ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu; Kỹ thuật thiết kế vi mạch và AI) - chương trình tiên tiến | (Toán, 2 môn bất kì) | |
10 | 748020101A | Công nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ thông tin) - chương trình tiên tiến | (Toán, 2 môn bất kì) | |
11 | 748020101E | Công nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ thông tin)- chương trình hoàn toàn bằng Tiếng Anh | (Toán, 2 môn bất kì) | |
12 | 748020104A | Công nghệ thông tin (chuyên ngành Khoa học dữ liệu và AI) - chương trình tiên tiến | (Toán, 2 môn bất kì) | |
13 | 748020105A | Công nghệ thông tin (chuyên ngành Smart logistics) - chương trình tiên tiến | (Toán, 2 môn bất kì) | |
14 | 748020106A | Công nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ ô tô số) - chương trình tiên tiến | (Toán, 2 môn bất kì) | |
15 | 748020107A | Công nghệ thông tin (chuyên ngành Truyền thông số và Đổi mới sáng tạo) - chương trình tiên tiến | (Toán, 2 môn bất kì) | |
16 | 7510104A | Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Quy hoạch và quản lý giao thông; Logistics và hạ tầng giao thông) - chương trình tiên tiến | (Toán, 2 môn bất kì) | |
17 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí - chương trình tiên tiến | (Toán, 2 môn bất kì) | |
18 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô - chương trình tiên tiến | (Toán, 2 môn bất kì) | |
19 | 7510300 | Nhóm ngành liên quan đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị (Kỹ thuật; Công nghệ kỹ thuật; Kiến trúc và Xây dựng) | (Toán, 2 môn bất kì) | |
20 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - chương trình tiên tiến | (Toán, 2 môn bất kì) | |
21 | 7510605A | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng - chương trình tiên tiến | (Toán, 2 môn bất kì) | |
22 | 7510605E | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng - chương trình hoàn toàn bằng Tiếng Anh | (Toán, 2 môn bất kì) | |
23 | 752010308A | Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị) - chương trình tiên tiến | (Toán, 2 môn bất kì) | |
24 | 752010309A | Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành kỹ thuật cơ khí hàng không) - chương trình tiên tiến | (Toán, 2 môn bất kì) | |
25 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy (chuyên ngành Kỹ thuật tàu thủy, công trình nổi và quản lý hệ thống công nghiệp) | (Toán, 2 môn bất kì) | |
26 | 7520130A | Kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Cơ khí ô tô; Cơ điện tử ô tô) - chương trình tiên tiến | (Toán, 2 môn bất kì) | |
27 | 7520200 | Nhóm ngành liên quan đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị (Kinh tế; Quản lý; vận hành và khai thác) | (Toán, 2 môn bất kì) | |
28 | 7520201 | Kỹ thuật điện (chuyên ngành Điện công nghiệp; Hệ thống điện giao thông; Năng lượng tái tạo) | (Toán, 2 môn bất kì) | |
29 | 7520207A | Kỹ thuật điện tử - viễn thông - chương trình tiên tiến | (Toán, 2 môn bất kì) | |
30 | 752021603A | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (chuyên ngành Kỹ thuật điều khiển tự động và thông tin tín hiệu đường sắt tốc độ cao) - chương trình tiên tiến | (Toán, 2 môn bất kì) | |
31 | 7520216A | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - chương trình tiên tiến | (Toán, 2 môn bất kì) | |
32 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường (chuyên ngành Kỹ thuật môi trường; Quản lý an toàn và môi trường) | (Toán, 2 môn bất kì) | |
33 | 758020101 | Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp) | (Toán, 2 môn bất kì) | |
34 | 758020105A | Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Thiết kế nội thất) – chương trình tiên tiến | (Toán, 2 môn bất kì) | |
35 | 758020106 | Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Kỹ thuật xây dựng dân dụng Ứng dụng công nghệ số) | (Toán, 2 môn bất kì) | |
36 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (chuyên ngành Xây dựng và quản lý cảng - công trình giao thông thủy) | (Toán, 2 môn bất kì) | |
37 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường; Xây dựng đường bộ; Xây dựng công trình giao thông đô thị) | (Toán, 2 môn bất kì) | |
38 | 758020512 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành Xây dựng đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị) | (Toán, 2 môn bất kì) | |
39 | 7580300 | Nhóm ngành liên quan đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị (Công nghệ thông tin;Viễn thông, Điện; năng lượng, Cơ khí) | (Toán, 2 môn bất kì) | |
40 | 758030101A | Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế xây dựng) - chương trình tiên tiến | (Toán, 2 môn bất kì) | |
41 | 758030103A | Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế và quản lý bất động sản) - chương trình tiên tiến | (Toán, 2 môn bất kì) | |
42 | 7580302A | Quản lý xây dựng - chương trình tiên tiến | (Toán, 2 môn bất kì) | |
43 | 7840100 | Nhóm ngành tuyển chung (dành cho đối tượng chưa xác định được ngành học) – Chương trình tiên tiến | (Toán, 2 môn bất kì) | |
44 | 784010101A | Khai thác vận tải (chuyên ngành Quản trị logistics và vận tải đa phương thức) - chương trình tiên tiến | (Toán, 2 môn bất kì) | |
45 | 784010102A | Khai thác vận tải (chuyên ngành Quản lý và kinh doanh vận tải) - chương trình tiên tiến | (Toán, 2 môn bất kì) | |
46 | 784010104A | Khai thác vận tải (chuyên ngành Khai thác đường sắt tốc độ cao) - chương trình tiên tiến | (Toán, 2 môn bất kì) | |
47 | 784010403A | Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế hàng hải và đường thủy) - chương trình tiên tiến | (Toán, 2 môn bất kì) | |
48 | 784010404A | Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế hàng không) - chương trình tiên tiến | (Toán, 2 môn bất kì) | |
49 | 7840106 | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử và điều khiển; Cơ điện tử) | (Toán, 2 môn bất kì) | |
50 | 784010606 | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Điều khiển và quản lý tàu biển) | (Toán, 2 môn bất kì) | |
51 | 784010607 | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật) | (Toán, 2 môn bất kì) | |
52 | 784010609A | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý cảng và logistics) - chương trình tiên tiến | (Toán, 2 môn bất kì) | |
53 | 784010613A | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý hàng hải và đường thủy) - chương trình tiên tiến | (Toán, 2 môn bất kì) |
Ngôn ngữ Anh – chương trình tiên tiến
Mã ngành: 7220201A
Tổ hợp: (Văn, 2 môn bất kì)
Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Tiếng Anh thương mại, logistics và vận tải quốc tế) - chương trình hoàn toàn bằng Tiếng Anh
Mã ngành: 7220201E
Tổ hợp: (Văn, 2 môn bất kì)
Quản trị kinh doanh – chương trình tiên tiến
Mã ngành: 7340101A
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Hệ thống thông tin quản lý (chuyên ngành Kinh tế số và Trí tuệ nhân tạo) - chương trình tiên tiến
Mã ngành: 734040502A
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Hệ thống thông tin quản lý (chuyên ngành Kinh tế số và Trí tuệ nhân tạo) - chương trình hoàn toàn bằng Tiếng Anh
Mã ngành: 734040502E
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Hệ thống thông tin quản lý - chương trình tiên tiến
Mã ngành: 7340405A
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Luật – chương trình tiên tiến
Mã ngành: 7380101A
Tổ hợp: (Toán, Văn, 1 môn bất kì)
Khoa học dữ liệu - chương trình tiên tiến
Mã ngành: 7460108A
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (chuyên ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu; Kỹ thuật thiết kế vi mạch và AI) - chương trình tiên tiến
Mã ngành: 7480102A
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Công nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ thông tin) - chương trình tiên tiến
Mã ngành: 748020101A
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Công nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ thông tin)- chương trình hoàn toàn bằng Tiếng Anh
Mã ngành: 748020101E
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Công nghệ thông tin (chuyên ngành Khoa học dữ liệu và AI) - chương trình tiên tiến
Mã ngành: 748020104A
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Công nghệ thông tin (chuyên ngành Smart logistics) - chương trình tiên tiến
Mã ngành: 748020105A
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Công nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ ô tô số) - chương trình tiên tiến
Mã ngành: 748020106A
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Công nghệ thông tin (chuyên ngành Truyền thông số và Đổi mới sáng tạo) - chương trình tiên tiến
Mã ngành: 748020107A
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Quy hoạch và quản lý giao thông; Logistics và hạ tầng giao thông) - chương trình tiên tiến
Mã ngành: 7510104A
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Công nghệ kỹ thuật cơ khí - chương trình tiên tiến
Mã ngành: 7510201A
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Công nghệ kỹ thuật ô tô - chương trình tiên tiến
Mã ngành: 7510205A
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Nhóm ngành liên quan đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị (Kỹ thuật; Công nghệ kỹ thuật; Kiến trúc và Xây dựng)
Mã ngành: 7510300
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - chương trình tiên tiến
Mã ngành: 7510303A
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng - chương trình tiên tiến
Mã ngành: 7510605A
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng - chương trình hoàn toàn bằng Tiếng Anh
Mã ngành: 7510605E
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị) - chương trình tiên tiến
Mã ngành: 752010308A
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành kỹ thuật cơ khí hàng không) - chương trình tiên tiến
Mã ngành: 752010309A
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Kỹ thuật tàu thủy (chuyên ngành Kỹ thuật tàu thủy, công trình nổi và quản lý hệ thống công nghiệp)
Mã ngành: 7520122
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Cơ khí ô tô; Cơ điện tử ô tô) - chương trình tiên tiến
Mã ngành: 7520130A
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Nhóm ngành liên quan đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị (Kinh tế; Quản lý; vận hành và khai thác)
Mã ngành: 7520200
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Kỹ thuật điện (chuyên ngành Điện công nghiệp; Hệ thống điện giao thông; Năng lượng tái tạo)
Mã ngành: 7520201
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Kỹ thuật điện tử - viễn thông - chương trình tiên tiến
Mã ngành: 7520207A
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (chuyên ngành Kỹ thuật điều khiển tự động và thông tin tín hiệu đường sắt tốc độ cao) - chương trình tiên tiến
Mã ngành: 752021603A
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - chương trình tiên tiến
Mã ngành: 7520216A
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Kỹ thuật môi trường (chuyên ngành Kỹ thuật môi trường; Quản lý an toàn và môi trường)
Mã ngành: 7520320
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp)
Mã ngành: 758020101
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Thiết kế nội thất) – chương trình tiên tiến
Mã ngành: 758020105A
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Kỹ thuật xây dựng dân dụng Ứng dụng công nghệ số)
Mã ngành: 758020106
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (chuyên ngành Xây dựng và quản lý cảng - công trình giao thông thủy)
Mã ngành: 7580202
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường; Xây dựng đường bộ; Xây dựng công trình giao thông đô thị)
Mã ngành: 7580205
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành Xây dựng đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị)
Mã ngành: 758020512
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Nhóm ngành liên quan đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị (Công nghệ thông tin;Viễn thông, Điện; năng lượng, Cơ khí)
Mã ngành: 7580300
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế xây dựng) - chương trình tiên tiến
Mã ngành: 758030101A
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế và quản lý bất động sản) - chương trình tiên tiến
Mã ngành: 758030103A
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Quản lý xây dựng - chương trình tiên tiến
Mã ngành: 7580302A
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Nhóm ngành tuyển chung (dành cho đối tượng chưa xác định được ngành học) – Chương trình tiên tiến
Mã ngành: 7840100
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Khai thác vận tải (chuyên ngành Quản trị logistics và vận tải đa phương thức) - chương trình tiên tiến
Mã ngành: 784010101A
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Khai thác vận tải (chuyên ngành Quản lý và kinh doanh vận tải) - chương trình tiên tiến
Mã ngành: 784010102A
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Khai thác vận tải (chuyên ngành Khai thác đường sắt tốc độ cao) - chương trình tiên tiến
Mã ngành: 784010104A
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế hàng hải và đường thủy) - chương trình tiên tiến
Mã ngành: 784010403A
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế hàng không) - chương trình tiên tiến
Mã ngành: 784010404A
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử và điều khiển; Cơ điện tử)
Mã ngành: 7840106
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Điều khiển và quản lý tàu biển)
Mã ngành: 784010606
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật)
Mã ngành: 784010607
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý cảng và logistics) - chương trình tiên tiến
Mã ngành: 784010609A
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý hàng hải và đường thủy) - chương trình tiên tiến
Mã ngành: 784010613A
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)