STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 |
2 | 7220201E | Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Tiếng Anh thương mại; logistics và vận tải quốc tế) - Chương trình học hoàn toàn bằng tiếng Anh | A01; D01; D14; D15 |
3 | 7340405A | Hệ thống thông tin quản lý - Chương trình tiên tiến | A00; A01; D01; D07 |
4 | 7380101 | Luật | A01; D01; D14; D15 |
5 | 7460108A | Khoa học dữ liệu - Chương trình tiên tiến | A00; A01; D01; D07 |
6 | 7480102A | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu - Chương trình tiên tiến | A00; A01; D01; D07 |
7 | 748020101A | Công nghệ thông tin - Chương trình tiên tiến | A00; A01; D01; D07 |
8 | 748020101E | Công nghệ thông tin - Chương trình học hoàn toàn bằng tiếng Anh | A00; A01; D01; D07 |
9 | 748020104A | Công nghệ thông tin (chuyên ngành Khoa học dữ liệu và AI) - Chương trình tiên tiến | A00; A01; D01; D07 |
10 | 748020105A | Công nghệ thông tin (chuyên ngành Smart logistics) - Chương trình tiên tiến | A00; A01; D01; D07 |
11 | 748020106A | Công nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ ô tô số) - Chương trình tiên tiến | A00; A01; D01; D07 |
12 | 7510104A | Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Quy hoạch và quản lý giao thông; Logistics và hạ tầng giao thông) - Chương trình tiên tiến | A00; A01; D01; D07 |
13 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí - Chương trình tiên tiến | A00; A01; D01; D07 |
14 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô - Chương trình tiên tiến | A00; A01; D01; D07 |
15 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình tiên tiến | A00; A01; D01; D07 |
16 | 7510605A | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng - Chương trình tiên tiến | A00; A01; D01; D07 |
17 | 7510605E | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng - Chương trình học hoàn toàn bằng tiếng Anh | A00; A01; D01; D07 |
18 | 7520103A | Kỹ thuật cơ khí- Chương trình tiên tiến | A00; A01; D01; D07 |
19 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy | A00; A01; D01; D07 |
20 | 7520130A | Kỹ thuật ô tô - Chương trình tiên tiến | A00; A01; D01; D07 |
21 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D01; D07 |
22 | 7520207A | Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chương trình tiên tiến | A00; A01; D01; D07 |
23 | 7520216A | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình tiên tiến | A00; A01; D01; D07 |
24 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; D01; B00 |
25 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; D07 |
26 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00; A01; D01; D07 |
27 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; D01; D07 |
28 | 758030101A | Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế xây dựng) - Chương trình tiên tiến | A00; A01; D01; D07 |
29 | 758030103A | Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế và quản lý bất động sản) - Chương trình tiên tiến | A00; A01; D01; D07 |
30 | 7580302A | Quản lý xây dựng - Chương trình tiên tiến | A00; A01; D01; D07 |
31 | 784010101A | Khai thác vận tải (chuyên ngành Quản trị logistics và vận tải đa phương thức) - Chương trình tiên tiến | A00; A01; D01; D07 |
32 | 784010102A | Khai thác vận tải - Chương trình tiên tiến | A00; A01; D01; D07 |
33 | 784010401A | Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) - Chương trình tiên tiến | A00; A01; D01; D07 |
34 | 784010402A | Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế vận tải hàng không) - Chương trình tiên tiến | A00; A01; D01; D07 |
35 | 7840106 | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Kỹ thuật điện; điện tử và điều khiển; Cơ điện tử) | A00; A01; D01; D07 |
36 | 784010604A | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý hàng hải) - Chương trình tiên tiến | A00; A01; D01; D07 |
37 | 784010606 | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Điều khiển và quản lý tàu biển) | A00; A01; D01; D07 |
38 | 784010607 | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật) | A00; A01; D01; D07 |
39 | 784010609A | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý cảng và logistics) - Chương trình tiên tiến | A00; A01; D01; D07 |
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Tiếng Anh thương mại; logistics và vận tải quốc tế) - Chương trình học hoàn toàn bằng tiếng Anh
Mã ngành: 7220201E
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Hệ thống thông tin quản lý - Chương trình tiên tiến
Mã ngành: 7340405A
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Khoa học dữ liệu - Chương trình tiên tiến
Mã ngành: 7460108A
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu - Chương trình tiên tiến
Mã ngành: 7480102A
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Công nghệ thông tin - Chương trình tiên tiến
Mã ngành: 748020101A
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Công nghệ thông tin - Chương trình học hoàn toàn bằng tiếng Anh
Mã ngành: 748020101E
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Công nghệ thông tin (chuyên ngành Khoa học dữ liệu và AI) - Chương trình tiên tiến
Mã ngành: 748020104A
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Công nghệ thông tin (chuyên ngành Smart logistics) - Chương trình tiên tiến
Mã ngành: 748020105A
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Công nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ ô tô số) - Chương trình tiên tiến
Mã ngành: 748020106A
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Quy hoạch và quản lý giao thông; Logistics và hạ tầng giao thông) - Chương trình tiên tiến
Mã ngành: 7510104A
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Công nghệ kỹ thuật cơ khí - Chương trình tiên tiến
Mã ngành: 7510201A
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Công nghệ kỹ thuật ô tô - Chương trình tiên tiến
Mã ngành: 7510205A
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình tiên tiến
Mã ngành: 7510303A
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng - Chương trình tiên tiến
Mã ngành: 7510605A
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng - Chương trình học hoàn toàn bằng tiếng Anh
Mã ngành: 7510605E
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kỹ thuật cơ khí- Chương trình tiên tiến
Mã ngành: 7520103A
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kỹ thuật tàu thủy
Mã ngành: 7520122
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kỹ thuật ô tô - Chương trình tiên tiến
Mã ngành: 7520130A
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kỹ thuật điện
Mã ngành: 7520201
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chương trình tiên tiến
Mã ngành: 7520207A
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình tiên tiến
Mã ngành: 7520216A
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kỹ thuật môi trường
Mã ngành: 7520320
Tổ hợp: A00; A01; D01; B00
Kỹ thuật xây dựng
Mã ngành: 7580201
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
Mã ngành: 7580202
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Mã ngành: 7580205
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế xây dựng) - Chương trình tiên tiến
Mã ngành: 758030101A
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế và quản lý bất động sản) - Chương trình tiên tiến
Mã ngành: 758030103A
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Quản lý xây dựng - Chương trình tiên tiến
Mã ngành: 7580302A
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Khai thác vận tải (chuyên ngành Quản trị logistics và vận tải đa phương thức) - Chương trình tiên tiến
Mã ngành: 784010101A
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Khai thác vận tải - Chương trình tiên tiến
Mã ngành: 784010102A
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) - Chương trình tiên tiến
Mã ngành: 784010401A
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế vận tải hàng không) - Chương trình tiên tiến
Mã ngành: 784010402A
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Kỹ thuật điện; điện tử và điều khiển; Cơ điện tử)
Mã ngành: 7840106
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý hàng hải) - Chương trình tiên tiến
Mã ngành: 784010604A
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Điều khiển và quản lý tàu biển)
Mã ngành: 784010606
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật)
Mã ngành: 784010607
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý cảng và logistics) - Chương trình tiên tiến
Mã ngành: 784010609A
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07