Điểm thi Tuyển sinh 247

Đề án tuyển sinh Trường Đại Học Đồng Tháp 2025

Thông tin tuyển sinh Đại học Đồng Tháp (DThU) năm 2025

Năm 2025, Trường Đại học Đồng Tháp tuyển hơn 40 ngành đào tạo trình độ đại học chính quy, 01 ngành cao đẳng Giáo dục mầm non theo 05 phương thức xét tuyển độc lập.

1) Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2025

2) Xét kết quả học tập lớp 12 THPT (học bạ)

3) Xét tuyển thẳng theo Quy chế tuyển sinh của Bộ GD&ĐT

4) Xét kết quả kì thi V-SAT

5) Xét kết quả kỳ thi đánh giá năng lực 2025 của ĐHQG TP.HCM

Năm 2025, Trường sử dụng các tổ hợp mới bao gồm môn Tin, Công nghệ để xét tuyển. Ngoài ra, ĐH Đồng Tháp mở thêm 5 chuyên ngành đào tạo mới tuyển sinh từ 2025. Trường bắt đầu nhận hồ sơ xét tuyển từ ngày 1/4/2025

Phương thức xét tuyển năm 2025

1
Điểm thi THPT

Đối tượng

Phương thức 1: Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2025

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm thi THPT

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpGhi chú
151140201Giáo dục Mầm non (CĐ) C14; C19; C20; M00; M05; X70; X74; X01
27140103Công nghệ Giáo dục A00; C01; D01; X03; X26; X27
37140201Giáo dục Mầm non C14; C19; C20; M00; M05; X70; X74; X01
47140202Giáo dục Tiểu học B03; C01; C03; C04; D01
57140204Giáo dục Công dân C00; C14; C19; C20; D01; D14; X70; X74; X01
67140205Giáo dục Chính trị C00; C14; C19; C20; D01; D14; X70; X74; X01
77140206Giáo dục Thể chất T00; T05; T06; T01; T02; T03; T15
87140209Sư phạm Toán học ( Chương trình tiếng Anh; Chương trình đại trà)A00; A01; A02; C01; C02; D01
97140210Sư phạm Tin học A00; A01; C01; D01; X02; X06
107140211Sư phạm Vật lý A00; A01; A02; C01; X06; X07
117140212Sư phạm Hóa học A00; B00; C02; D07; X10; X11
127140213Sư phạm Sinh học A02; B00; B03; D08; X14; X16
137140217Sư phạm Ngữ văn C00; C03; C04; C19; C20; D14; D15; X70; X74
147140218Sư phạm Lịch sử A07; C00; C03; C19; D09; D14; X70
157140219Sư phạm Địa lý A07; C00; C04; C20; D10; D15; X74
167140221Sư phạm Âm nhạc N00; N01
177140222Sư phạm Mỹ thuật H00; H07
187140231Sư phạm Tiếng Anh D01; D13; D14; D15
197140234Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01; D04; D14; D15; D45; D65
207140246Sư phạm Công nghệA00; A01; A02; X03; X07; X27; X08; X04; X28
217140247Sư phạm Khoa học tự nhiênA00; A01; A02; B00; B08; D07
227140249Sư phạm Lịch sử và Địa lýA07; C00; C19; C20; D14; D15; X70; X74
237220201Ngôn ngữ Anh D01; D13; D14; D15
247220204Ngôn ngữ Trung QuốcC00; C03; C04; D01; D14; D15
257229042Quản lý văn hóa C00; C03; C04; C19; C20; D14; X70; X74
267310110Quản lý kinh tế A00; A01; C14; D01; D10; X01
277310403Tâm lý học giáo dục C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X74
287310501Địa lý học A07; C00; C03; C04; C20; D15; X74
297310630Việt Nam học C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X74
307320104Truyền thông đa phương tiện C00; C03; C04; C19; C20; D66; X70; X74; X78
317340101Quản trị kinh doanh A00; A01; C14; D01; D10; X01
327340120Kinh doanh quốc tế A00; A01; C14; D01; D10; X01
337340201Tài chính - Ngân hàng  A00; A01; C14; D01; D10; X01
347340301Kế toán A00; A01; C14; D01; D10; X01
357340403Quản lý công A00; A01; C03; C14; D01; X01
367380101Luật A00; C00; C03; C04; C14; D01; X01
377420201Công nghệ sinh học A00; A02; B00; B03; C02; D08
387440301Khoa học môi trường A00; B00; B03; C02; D07; D08
397480101Khoa học Máy tính A00; A01; A02; C01; D01; X02
407480201Công nghệ thông tin A00; A01; A02; C01; D01; X02
417510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C01; C02; D01; X27
427540101Công nghệ thực phẩmA00; B00; B03; C02; D07; D08
437580201Kỹ thuật xây dựngA00; A01; C01; C02; D01; X03
447620103Khoa học đất A00; B00; B03; B08; C02; D07
457620109Nông học A00; B00; B03; C02; D07; D08
467620301Nuôi trồng thủy sản A00; B00; B03; C02; D07; D08
477640101Thú y A00; B00; B03; B08; C02; C08
487760101Công tác xã hộiC00; C14; C19; C20; D14; X70; X74; X01
497810302Huấn luyện thể thao T00; T05; T06; T01; T02; T03; T15
507850101Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; B03; C02; D07; D08
517850103Quản lý đất đaiA00; A01; B00; C01; C02; D07

Giáo dục Mầm non (CĐ) 

Mã ngành: 51140201

Tổ hợp: C14; C19; C20; M00; M05; X70; X74; X01

Công nghệ Giáo dục 

Mã ngành: 7140103

Tổ hợp: A00; C01; D01; X03; X26; X27

Giáo dục Mầm non 

Mã ngành: 7140201

Tổ hợp: C14; C19; C20; M00; M05; X70; X74; X01

Giáo dục Tiểu học 

Mã ngành: 7140202

Tổ hợp: B03; C01; C03; C04; D01

Giáo dục Công dân 

Mã ngành: 7140204

Tổ hợp: C00; C14; C19; C20; D01; D14; X70; X74; X01

Giáo dục Chính trị 

Mã ngành: 7140205

Tổ hợp: C00; C14; C19; C20; D01; D14; X70; X74; X01

Giáo dục Thể chất 

Mã ngành: 7140206

Tổ hợp: T00; T05; T06; T01; T02; T03; T15

Sư phạm Toán học ( Chương trình tiếng Anh; Chương trình đại trà)

Mã ngành: 7140209

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; C02; D01

Sư phạm Tin học 

Mã ngành: 7140210

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06

Sư phạm Vật lý 

Mã ngành: 7140211

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06; X07

Sư phạm Hóa học 

Mã ngành: 7140212

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X10; X11

Sư phạm Sinh học 

Mã ngành: 7140213

Tổ hợp: A02; B00; B03; D08; X14; X16

Sư phạm Ngữ văn 

Mã ngành: 7140217

Tổ hợp: C00; C03; C04; C19; C20; D14; D15; X70; X74

Sư phạm Lịch sử 

Mã ngành: 7140218

Tổ hợp: A07; C00; C03; C19; D09; D14; X70

Sư phạm Địa lý 

Mã ngành: 7140219

Tổ hợp: A07; C00; C04; C20; D10; D15; X74

Sư phạm Âm nhạc 

Mã ngành: 7140221

Tổ hợp: N00; N01

Sư phạm Mỹ thuật 

Mã ngành: 7140222

Tổ hợp: H00; H07

Sư phạm Tiếng Anh 

Mã ngành: 7140231

Tổ hợp: D01; D13; D14; D15

Sư phạm Tiếng Trung Quốc 

Mã ngành: 7140234

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Tổ hợp: A00; A01; A02; X03; X07; X27; X08; X04; X28

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B08; D07

Sư phạm Lịch sử và Địa lý

Mã ngành: 7140249

Tổ hợp: A07; C00; C19; C20; D14; D15; X70; X74

Ngôn ngữ Anh 

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: D01; D13; D14; D15

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Quản lý văn hóa 

Mã ngành: 7229042

Tổ hợp: C00; C03; C04; C19; C20; D14; X70; X74

Quản lý kinh tế 

Mã ngành: 7310110

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01

Tâm lý học giáo dục 

Mã ngành: 7310403

Tổ hợp: C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X74

Địa lý học 

Mã ngành: 7310501

Tổ hợp: A07; C00; C03; C04; C20; D15; X74

Việt Nam học 

Mã ngành: 7310630

Tổ hợp: C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X74

Truyền thông đa phương tiện 

Mã ngành: 7320104

Tổ hợp: C00; C03; C04; C19; C20; D66; X70; X74; X78

Quản trị kinh doanh 

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01

Kinh doanh quốc tế 

Mã ngành: 7340120

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01

Tài chính - Ngân hàng  

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01

Kế toán 

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01

Quản lý công 

Mã ngành: 7340403

Tổ hợp: A00; A01; C03; C14; D01; X01

Luật 

Mã ngành: 7380101

Tổ hợp: A00; C00; C03; C04; C14; D01; X01

Công nghệ sinh học 

Mã ngành: 7420201

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C02; D08

Khoa học môi trường 

Mã ngành: 7440301

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Khoa học Máy tính 

Mã ngành: 7480101

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; X02

Công nghệ thông tin 

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; X02

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X27

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X03

Khoa học đất 

Mã ngành: 7620103

Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07

Nông học 

Mã ngành: 7620109

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Nuôi trồng thủy sản 

Mã ngành: 7620301

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Thú y 

Mã ngành: 7640101

Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; C08

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Tổ hợp: C00; C14; C19; C20; D14; X70; X74; X01

Huấn luyện thể thao 

Mã ngành: 7810302

Tổ hợp: T00; T05; T06; T01; T02; T03; T15

Quản lý tài nguyên và môi trường 

Mã ngành: 7850101

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C02; D07

2
Điểm học bạ

Đối tượng

Phương thức 2: Xét kết quả học tập lớp 12 THPT (học bạ)

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm học bạ

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpGhi chú
151140201Giáo dục Mầm non (CĐ) C14; C19; C20; M00; M05; X70; X74; X01
27140103Công nghệ Giáo dục A00; C01; D01; X03; X26; X27
37140201Giáo dục Mầm non C14; C19; C20; M00; M05; X70; X74; X01
47140202Giáo dục Tiểu học B03; C01; C03; C04; D01
57140204Giáo dục Công dân C00; C14; C19; C20; D01; D14; X70; X74; X01
67140205Giáo dục Chính trị C00; C14; C19; C20; D01; D14; X70; X74; X01
77140206Giáo dục Thể chất T00; T05; T06; T01; T02; T03; T15
87140209Sư phạm Toán học ( Chương trình tiếng Anh; Chương trình đại trà)A00; A01; A02; C01; C02; D01
97140210Sư phạm Tin học A00; A01; C01; D01; X02; X06
107140211Sư phạm Vật lý A00; A01; A02; C01; X06; X07
117140212Sư phạm Hóa học A00; B00; C02; D07; X10; X11
127140213Sư phạm Sinh học A02; B00; B03; D08; X14; X16
137140217Sư phạm Ngữ văn C00; C03; C04; C19; C20; D14; D15; X70; X74
147140218Sư phạm Lịch sử A07; C00; C03; C19; D09; D14; X70
157140219Sư phạm Địa lý A07; C00; C04; C20; D10; D15; X74
167140221Sư phạm Âm nhạc N00; N01
177140222Sư phạm Mỹ thuật H00; H07
187140231Sư phạm Tiếng Anh D01; D13; D14; D15
197140234Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01; D04; D14; D15; D45; D65
207140246Sư phạm Công nghệA00; A01; A02; X03; X07; X27; X08; X04; X28
217140247Sư phạm Khoa học tự nhiênA00; A01; A02; B00; B08; D07
227140249Sư phạm Lịch sử và Địa lýA07; C00; C19; C20; D14; D15; X70; X74
237220201Ngôn ngữ Anh D01; D13; D14; D15
247220204Ngôn ngữ Trung QuốcC00; C03; C04; D01; D14; D15
257229042Quản lý văn hóa C00; C03; C04; C19; C20; D14; X70; X74
267310110Quản lý kinh tế A00; A01; C14; D01; D10; X01
277310403Tâm lý học giáo dục C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X74
287310501Địa lý học A07; C00; C03; C04; C20; D15; X74
297310630Việt Nam học C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X74
307320104Truyền thông đa phương tiện C00; C03; C04; C19; C20; D66; X70; X74; X78
317340101Quản trị kinh doanh A00; A01; C14; D01; D10; X01
327340120Kinh doanh quốc tế A00; A01; C14; D01; D10; X01
337340201Tài chính - Ngân hàng  A00; A01; C14; D01; D10; X01
347340301Kế toán A00; A01; C14; D01; D10; X01
357340403Quản lý công A00; A01; C03; C14; D01; X01
367380101Luật A00; C00; C03; C04; C14; D01; X01
377420201Công nghệ sinh học A00; A02; B00; B03; C02; D08
387440301Khoa học môi trường A00; B00; B03; C02; D07; D08
397480101Khoa học Máy tính A00; A01; A02; C01; D01; X02
407480201Công nghệ thông tin A00; A01; A02; C01; D01; X02
417510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C01; C02; D01; X27
427540101Công nghệ thực phẩmA00; B00; B03; C02; D07; D08
437580201Kỹ thuật xây dựngA00; A01; C01; C02; D01; X03
447620103Khoa học đất A00; B00; B03; B08; C02; D07
457620109Nông học A00; B00; B03; C02; D07; D08
467620301Nuôi trồng thủy sản A00; B00; B03; C02; D07; D08
477640101Thú y A00; B00; B03; B08; C02; C08
487760101Công tác xã hộiC00; C14; C19; C20; D14; X70; X74; X01
497810302Huấn luyện thể thao T00; T05; T06; T01; T02; T03; T15
507850101Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; B03; C02; D07; D08
517850103Quản lý đất đaiA00; A01; B00; C01; C02; D07

Giáo dục Mầm non (CĐ) 

Mã ngành: 51140201

Tổ hợp: C14; C19; C20; M00; M05; X70; X74; X01

Công nghệ Giáo dục 

Mã ngành: 7140103

Tổ hợp: A00; C01; D01; X03; X26; X27

Giáo dục Mầm non 

Mã ngành: 7140201

Tổ hợp: C14; C19; C20; M00; M05; X70; X74; X01

Giáo dục Tiểu học 

Mã ngành: 7140202

Tổ hợp: B03; C01; C03; C04; D01

Giáo dục Công dân 

Mã ngành: 7140204

Tổ hợp: C00; C14; C19; C20; D01; D14; X70; X74; X01

Giáo dục Chính trị 

Mã ngành: 7140205

Tổ hợp: C00; C14; C19; C20; D01; D14; X70; X74; X01

Giáo dục Thể chất 

Mã ngành: 7140206

Tổ hợp: T00; T05; T06; T01; T02; T03; T15

Sư phạm Toán học ( Chương trình tiếng Anh; Chương trình đại trà)

Mã ngành: 7140209

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; C02; D01

Sư phạm Tin học 

Mã ngành: 7140210

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06

Sư phạm Vật lý 

Mã ngành: 7140211

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06; X07

Sư phạm Hóa học 

Mã ngành: 7140212

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X10; X11

Sư phạm Sinh học 

Mã ngành: 7140213

Tổ hợp: A02; B00; B03; D08; X14; X16

Sư phạm Ngữ văn 

Mã ngành: 7140217

Tổ hợp: C00; C03; C04; C19; C20; D14; D15; X70; X74

Sư phạm Lịch sử 

Mã ngành: 7140218

Tổ hợp: A07; C00; C03; C19; D09; D14; X70

Sư phạm Địa lý 

Mã ngành: 7140219

Tổ hợp: A07; C00; C04; C20; D10; D15; X74

Sư phạm Âm nhạc 

Mã ngành: 7140221

Tổ hợp: N00; N01

Sư phạm Mỹ thuật 

Mã ngành: 7140222

Tổ hợp: H00; H07

Sư phạm Tiếng Anh 

Mã ngành: 7140231

Tổ hợp: D01; D13; D14; D15

Sư phạm Tiếng Trung Quốc 

Mã ngành: 7140234

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Tổ hợp: A00; A01; A02; X03; X07; X27; X08; X04; X28

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B08; D07

Sư phạm Lịch sử và Địa lý

Mã ngành: 7140249

Tổ hợp: A07; C00; C19; C20; D14; D15; X70; X74

Ngôn ngữ Anh 

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: D01; D13; D14; D15

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Quản lý văn hóa 

Mã ngành: 7229042

Tổ hợp: C00; C03; C04; C19; C20; D14; X70; X74

Quản lý kinh tế 

Mã ngành: 7310110

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01

Tâm lý học giáo dục 

Mã ngành: 7310403

Tổ hợp: C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X74

Địa lý học 

Mã ngành: 7310501

Tổ hợp: A07; C00; C03; C04; C20; D15; X74

Việt Nam học 

Mã ngành: 7310630

Tổ hợp: C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X74

Truyền thông đa phương tiện 

Mã ngành: 7320104

Tổ hợp: C00; C03; C04; C19; C20; D66; X70; X74; X78

Quản trị kinh doanh 

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01

Kinh doanh quốc tế 

Mã ngành: 7340120

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01

Tài chính - Ngân hàng  

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01

Kế toán 

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01

Quản lý công 

Mã ngành: 7340403

Tổ hợp: A00; A01; C03; C14; D01; X01

Luật 

Mã ngành: 7380101

Tổ hợp: A00; C00; C03; C04; C14; D01; X01

Công nghệ sinh học 

Mã ngành: 7420201

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C02; D08

Khoa học môi trường 

Mã ngành: 7440301

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Khoa học Máy tính 

Mã ngành: 7480101

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; X02

Công nghệ thông tin 

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; X02

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X27

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X03

Khoa học đất 

Mã ngành: 7620103

Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07

Nông học 

Mã ngành: 7620109

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Nuôi trồng thủy sản 

Mã ngành: 7620301

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Thú y 

Mã ngành: 7640101

Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; C08

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Tổ hợp: C00; C14; C19; C20; D14; X70; X74; X01

Huấn luyện thể thao 

Mã ngành: 7810302

Tổ hợp: T00; T05; T06; T01; T02; T03; T15

Quản lý tài nguyên và môi trường 

Mã ngành: 7850101

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C02; D07

3
Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT

Đối tượng

Phương thức 4:  Xét kết quả kì thi V-SAT

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpGhi chú
151140201Giáo dục Mầm non (CĐ) C14; C19; C20; M00; M05; X70; X74; X01
27140103Công nghệ Giáo dục A00; C01; D01; X03; X26; X27
37140201Giáo dục Mầm non C14; C19; C20; M00; M05; X70; X74; X01
47140202Giáo dục Tiểu học B03; C01; C03; C04; D01
57140204Giáo dục Công dân C00; C14; C19; C20; D01; D14; X70; X74; X01
67140205Giáo dục Chính trị C00; C14; C19; C20; D01; D14; X70; X74; X01
77140206Giáo dục Thể chất T00; T05; T06; T01; T02; T03; T15
87140209Sư phạm Toán học ( Chương trình tiếng Anh; Chương trình đại trà)A00; A01; A02; C01; C02; D01
97140210Sư phạm Tin học A00; A01; C01; D01; X02; X06
107140211Sư phạm Vật lý A00; A01; A02; C01; X06; X07
117140212Sư phạm Hóa học A00; B00; C02; D07; X10; X11
127140213Sư phạm Sinh học A02; B00; B03; D08; X14; X16
137140217Sư phạm Ngữ văn C00; C03; C04; C19; C20; D14; D15; X70; X74
147140218Sư phạm Lịch sử A07; C00; C03; C19; D09; D14; X70
157140219Sư phạm Địa lý A07; C00; C04; C20; D10; D15; X74
167140221Sư phạm Âm nhạc N00; N01
177140222Sư phạm Mỹ thuật H00; H07
187140231Sư phạm Tiếng Anh D01; D13; D14; D15
197140234Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01; D04; D14; D15; D45; D65
207140246Sư phạm Công nghệA00; A01; A02; X03; X07; X27; X08; X04; X28
217140247Sư phạm Khoa học tự nhiênA00; A01; A02; B00; B08; D07
227140249Sư phạm Lịch sử và Địa lýA07; C00; C19; C20; D14; D15; X70; X74
237220201Ngôn ngữ Anh D01; D13; D14; D15
247220204Ngôn ngữ Trung QuốcC00; C03; C04; D01; D14; D15
257229042Quản lý văn hóa C00; C03; C04; C19; C20; D14; X70; X74
267310110Quản lý kinh tế A00; A01; C14; D01; D10; X01
277310403Tâm lý học giáo dục C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X74
287310501Địa lý học A07; C00; C03; C04; C20; D15; X74
297310630Việt Nam học C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X74
307320104Truyền thông đa phương tiện C00; C03; C04; C19; C20; D66; X70; X74; X78
317340101Quản trị kinh doanh A00; A01; C14; D01; D10; X01
327340120Kinh doanh quốc tế A00; A01; C14; D01; D10; X01
337340201Tài chính - Ngân hàng  A00; A01; C14; D01; D10; X01
347340301Kế toán A00; A01; C14; D01; D10; X01
357340403Quản lý công A00; A01; C03; C14; D01; X01
367380101Luật A00; C00; C03; C04; C14; D01; X01
377420201Công nghệ sinh học A00; A02; B00; B03; C02; D08
387440301Khoa học môi trường A00; B00; B03; C02; D07; D08
397480101Khoa học Máy tính A00; A01; A02; C01; D01; X02
407480201Công nghệ thông tin A00; A01; A02; C01; D01; X02
417510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C01; C02; D01; X27
427540101Công nghệ thực phẩmA00; B00; B03; C02; D07; D08
437580201Kỹ thuật xây dựngA00; A01; C01; C02; D01; X03
447620103Khoa học đất A00; B00; B03; B08; C02; D07
457620109Nông học A00; B00; B03; C02; D07; D08
467620301Nuôi trồng thủy sản A00; B00; B03; C02; D07; D08
477640101Thú y A00; B00; B03; B08; C02; C08
487760101Công tác xã hộiC00; C14; C19; C20; D14; X70; X74; X01
497810302Huấn luyện thể thao T00; T05; T06; T01; T02; T03; T15
507850101Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; B03; C02; D07; D08
517850103Quản lý đất đaiA00; A01; B00; C01; C02; D07

Giáo dục Mầm non (CĐ) 

Mã ngành: 51140201

Tổ hợp: C14; C19; C20; M00; M05; X70; X74; X01

Công nghệ Giáo dục 

Mã ngành: 7140103

Tổ hợp: A00; C01; D01; X03; X26; X27

Giáo dục Mầm non 

Mã ngành: 7140201

Tổ hợp: C14; C19; C20; M00; M05; X70; X74; X01

Giáo dục Tiểu học 

Mã ngành: 7140202

Tổ hợp: B03; C01; C03; C04; D01

Giáo dục Công dân 

Mã ngành: 7140204

Tổ hợp: C00; C14; C19; C20; D01; D14; X70; X74; X01

Giáo dục Chính trị 

Mã ngành: 7140205

Tổ hợp: C00; C14; C19; C20; D01; D14; X70; X74; X01

Giáo dục Thể chất 

Mã ngành: 7140206

Tổ hợp: T00; T05; T06; T01; T02; T03; T15

Sư phạm Toán học ( Chương trình tiếng Anh; Chương trình đại trà)

Mã ngành: 7140209

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; C02; D01

Sư phạm Tin học 

Mã ngành: 7140210

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06

Sư phạm Vật lý 

Mã ngành: 7140211

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06; X07

Sư phạm Hóa học 

Mã ngành: 7140212

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X10; X11

Sư phạm Sinh học 

Mã ngành: 7140213

Tổ hợp: A02; B00; B03; D08; X14; X16

Sư phạm Ngữ văn 

Mã ngành: 7140217

Tổ hợp: C00; C03; C04; C19; C20; D14; D15; X70; X74

Sư phạm Lịch sử 

Mã ngành: 7140218

Tổ hợp: A07; C00; C03; C19; D09; D14; X70

Sư phạm Địa lý 

Mã ngành: 7140219

Tổ hợp: A07; C00; C04; C20; D10; D15; X74

Sư phạm Âm nhạc 

Mã ngành: 7140221

Tổ hợp: N00; N01

Sư phạm Mỹ thuật 

Mã ngành: 7140222

Tổ hợp: H00; H07

Sư phạm Tiếng Anh 

Mã ngành: 7140231

Tổ hợp: D01; D13; D14; D15

Sư phạm Tiếng Trung Quốc 

Mã ngành: 7140234

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Tổ hợp: A00; A01; A02; X03; X07; X27; X08; X04; X28

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B08; D07

Sư phạm Lịch sử và Địa lý

Mã ngành: 7140249

Tổ hợp: A07; C00; C19; C20; D14; D15; X70; X74

Ngôn ngữ Anh 

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: D01; D13; D14; D15

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Quản lý văn hóa 

Mã ngành: 7229042

Tổ hợp: C00; C03; C04; C19; C20; D14; X70; X74

Quản lý kinh tế 

Mã ngành: 7310110

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01

Tâm lý học giáo dục 

Mã ngành: 7310403

Tổ hợp: C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X74

Địa lý học 

Mã ngành: 7310501

Tổ hợp: A07; C00; C03; C04; C20; D15; X74

Việt Nam học 

Mã ngành: 7310630

Tổ hợp: C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X74

Truyền thông đa phương tiện 

Mã ngành: 7320104

Tổ hợp: C00; C03; C04; C19; C20; D66; X70; X74; X78

Quản trị kinh doanh 

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01

Kinh doanh quốc tế 

Mã ngành: 7340120

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01

Tài chính - Ngân hàng  

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01

Kế toán 

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01

Quản lý công 

Mã ngành: 7340403

Tổ hợp: A00; A01; C03; C14; D01; X01

Luật 

Mã ngành: 7380101

Tổ hợp: A00; C00; C03; C04; C14; D01; X01

Công nghệ sinh học 

Mã ngành: 7420201

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C02; D08

Khoa học môi trường 

Mã ngành: 7440301

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Khoa học Máy tính 

Mã ngành: 7480101

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; X02

Công nghệ thông tin 

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; X02

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X27

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X03

Khoa học đất 

Mã ngành: 7620103

Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07

Nông học 

Mã ngành: 7620109

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Nuôi trồng thủy sản 

Mã ngành: 7620301

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Thú y 

Mã ngành: 7640101

Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; C08

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Tổ hợp: C00; C14; C19; C20; D14; X70; X74; X01

Huấn luyện thể thao 

Mã ngành: 7810302

Tổ hợp: T00; T05; T06; T01; T02; T03; T15

Quản lý tài nguyên và môi trường 

Mã ngành: 7850101

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C02; D07

4
Điểm thi THPT

Đối tượng

Phương thức 5: Xét kết quả kỳ thi đánh giá năng lực 2025 của ĐHQG TP.HCM

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm thi THPT

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpGhi chú
151140201Giáo dục Mầm non (CĐ) C14; C19; C20; M00; M05; X70; X74; X01
27140103Công nghệ Giáo dục A00; C01; D01; X03; X26; X27
37140201Giáo dục Mầm non C14; C19; C20; M00; M05; X70; X74; X01
47140202Giáo dục Tiểu học B03; C01; C03; C04; D01
57140204Giáo dục Công dân C00; C14; C19; C20; D01; D14; X70; X74; X01
67140205Giáo dục Chính trị C00; C14; C19; C20; D01; D14; X70; X74; X01
77140206Giáo dục Thể chất T00; T05; T06; T01; T02; T03; T15
87140209Sư phạm Toán học ( Chương trình tiếng Anh; Chương trình đại trà)A00; A01; A02; C01; C02; D01
97140210Sư phạm Tin học A00; A01; C01; D01; X02; X06
107140211Sư phạm Vật lý A00; A01; A02; C01; X06; X07
117140212Sư phạm Hóa học A00; B00; C02; D07; X10; X11
127140213Sư phạm Sinh học A02; B00; B03; D08; X14; X16
137140217Sư phạm Ngữ văn C00; C03; C04; C19; C20; D14; D15; X70; X74
147140218Sư phạm Lịch sử A07; C00; C03; C19; D09; D14; X70
157140219Sư phạm Địa lý A07; C00; C04; C20; D10; D15; X74
167140221Sư phạm Âm nhạc N00; N01
177140222Sư phạm Mỹ thuật H00; H07
187140231Sư phạm Tiếng Anh D01; D13; D14; D15
197140234Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01; D04; D14; D15; D45; D65
207140246Sư phạm Công nghệA00; A01; A02; X03; X07; X27; X08; X04; X28
217140247Sư phạm Khoa học tự nhiênA00; A01; A02; B00; B08; D07
227140249Sư phạm Lịch sử và Địa lýA07; C00; C19; C20; D14; D15; X70; X74
237220201Ngôn ngữ Anh D01; D13; D14; D15
247220204Ngôn ngữ Trung QuốcC00; C03; C04; D01; D14; D15
257229042Quản lý văn hóa C00; C03; C04; C19; C20; D14; X70; X74
267310110Quản lý kinh tế A00; A01; C14; D01; D10; X01
277310403Tâm lý học giáo dục C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X74
287310501Địa lý học A07; C00; C03; C04; C20; D15; X74
297310630Việt Nam học C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X74
307320104Truyền thông đa phương tiện C00; C03; C04; C19; C20; D66; X70; X74; X78
317340101Quản trị kinh doanh A00; A01; C14; D01; D10; X01
327340120Kinh doanh quốc tế A00; A01; C14; D01; D10; X01
337340201Tài chính - Ngân hàng  A00; A01; C14; D01; D10; X01
347340301Kế toán A00; A01; C14; D01; D10; X01
357340403Quản lý công A00; A01; C03; C14; D01; X01
367380101Luật A00; C00; C03; C04; C14; D01; X01
377420201Công nghệ sinh học A00; A02; B00; B03; C02; D08
387440301Khoa học môi trường A00; B00; B03; C02; D07; D08
397480101Khoa học Máy tính A00; A01; A02; C01; D01; X02
407480201Công nghệ thông tin A00; A01; A02; C01; D01; X02
417510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C01; C02; D01; X27
427540101Công nghệ thực phẩmA00; B00; B03; C02; D07; D08
437580201Kỹ thuật xây dựngA00; A01; C01; C02; D01; X03
447620103Khoa học đất A00; B00; B03; B08; C02; D07
457620109Nông học A00; B00; B03; C02; D07; D08
467620301Nuôi trồng thủy sản A00; B00; B03; C02; D07; D08
477640101Thú y A00; B00; B03; B08; C02; C08
487760101Công tác xã hộiC00; C14; C19; C20; D14; X70; X74; X01
497810302Huấn luyện thể thao T00; T05; T06; T01; T02; T03; T15
507850101Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; B03; C02; D07; D08
517850103Quản lý đất đaiA00; A01; B00; C01; C02; D07

Giáo dục Mầm non (CĐ) 

Mã ngành: 51140201

Tổ hợp: C14; C19; C20; M00; M05; X70; X74; X01

Công nghệ Giáo dục 

Mã ngành: 7140103

Tổ hợp: A00; C01; D01; X03; X26; X27

Giáo dục Mầm non 

Mã ngành: 7140201

Tổ hợp: C14; C19; C20; M00; M05; X70; X74; X01

Giáo dục Tiểu học 

Mã ngành: 7140202

Tổ hợp: B03; C01; C03; C04; D01

Giáo dục Công dân 

Mã ngành: 7140204

Tổ hợp: C00; C14; C19; C20; D01; D14; X70; X74; X01

Giáo dục Chính trị 

Mã ngành: 7140205

Tổ hợp: C00; C14; C19; C20; D01; D14; X70; X74; X01

Giáo dục Thể chất 

Mã ngành: 7140206

Tổ hợp: T00; T05; T06; T01; T02; T03; T15

Sư phạm Toán học ( Chương trình tiếng Anh; Chương trình đại trà)

Mã ngành: 7140209

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; C02; D01

Sư phạm Tin học 

Mã ngành: 7140210

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06

Sư phạm Vật lý 

Mã ngành: 7140211

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06; X07

Sư phạm Hóa học 

Mã ngành: 7140212

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X10; X11

Sư phạm Sinh học 

Mã ngành: 7140213

Tổ hợp: A02; B00; B03; D08; X14; X16

Sư phạm Ngữ văn 

Mã ngành: 7140217

Tổ hợp: C00; C03; C04; C19; C20; D14; D15; X70; X74

Sư phạm Lịch sử 

Mã ngành: 7140218

Tổ hợp: A07; C00; C03; C19; D09; D14; X70

Sư phạm Địa lý 

Mã ngành: 7140219

Tổ hợp: A07; C00; C04; C20; D10; D15; X74

Sư phạm Âm nhạc 

Mã ngành: 7140221

Tổ hợp: N00; N01

Sư phạm Mỹ thuật 

Mã ngành: 7140222

Tổ hợp: H00; H07

Sư phạm Tiếng Anh 

Mã ngành: 7140231

Tổ hợp: D01; D13; D14; D15

Sư phạm Tiếng Trung Quốc 

Mã ngành: 7140234

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Tổ hợp: A00; A01; A02; X03; X07; X27; X08; X04; X28

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B08; D07

Sư phạm Lịch sử và Địa lý

Mã ngành: 7140249

Tổ hợp: A07; C00; C19; C20; D14; D15; X70; X74

Ngôn ngữ Anh 

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: D01; D13; D14; D15

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Quản lý văn hóa 

Mã ngành: 7229042

Tổ hợp: C00; C03; C04; C19; C20; D14; X70; X74

Quản lý kinh tế 

Mã ngành: 7310110

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01

Tâm lý học giáo dục 

Mã ngành: 7310403

Tổ hợp: C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X74

Địa lý học 

Mã ngành: 7310501

Tổ hợp: A07; C00; C03; C04; C20; D15; X74

Việt Nam học 

Mã ngành: 7310630

Tổ hợp: C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X74

Truyền thông đa phương tiện 

Mã ngành: 7320104

Tổ hợp: C00; C03; C04; C19; C20; D66; X70; X74; X78

Quản trị kinh doanh 

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01

Kinh doanh quốc tế 

Mã ngành: 7340120

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01

Tài chính - Ngân hàng  

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01

Kế toán 

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01

Quản lý công 

Mã ngành: 7340403

Tổ hợp: A00; A01; C03; C14; D01; X01

Luật 

Mã ngành: 7380101

Tổ hợp: A00; C00; C03; C04; C14; D01; X01

Công nghệ sinh học 

Mã ngành: 7420201

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C02; D08

Khoa học môi trường 

Mã ngành: 7440301

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Khoa học Máy tính 

Mã ngành: 7480101

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; X02

Công nghệ thông tin 

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; X02

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X27

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X03

Khoa học đất 

Mã ngành: 7620103

Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07

Nông học 

Mã ngành: 7620109

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Nuôi trồng thủy sản 

Mã ngành: 7620301

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Thú y 

Mã ngành: 7640101

Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; C08

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Tổ hợp: C00; C14; C19; C20; D14; X70; X74; X01

Huấn luyện thể thao 

Mã ngành: 7810302

Tổ hợp: T00; T05; T06; T01; T02; T03; T15

Quản lý tài nguyên và môi trường 

Mã ngành: 7850101

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C02; D07

5
ƯTXT, XT thẳng

Đối tượng

Phương thức 3: Ưu tiên xét tuyển, xét tuyển thẳng

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức ƯTXT, XT thẳng

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpGhi chú
151140201Giáo dục Mầm non (CĐ) 
27140103Công nghệ Giáo dục 
37140201Giáo dục Mầm non 
47140202Giáo dục Tiểu học 
57140204Giáo dục Công dân 
67140205Giáo dục Chính trị 
77140206Giáo dục Thể chất 
87140209Sư phạm Toán học ( Chương trình tiếng Anh; Chương trình đại trà)
97140210Sư phạm Tin học 
107140211Sư phạm Vật lý 
117140212Sư phạm Hóa học 
127140213Sư phạm Sinh học 
137140217Sư phạm Ngữ văn 
147140218Sư phạm Lịch sử 
157140219Sư phạm Địa lý 
167140221Sư phạm Âm nhạc 
177140222Sư phạm Mỹ thuật 
187140231Sư phạm Tiếng Anh 
197140234Sư phạm Tiếng Trung Quốc 
207140246Sư phạm Công nghệ
217140247Sư phạm Khoa học tự nhiên
227140249Sư phạm Lịch sử và Địa lý
237220201Ngôn ngữ Anh 
247220204Ngôn ngữ Trung Quốc
257229042Quản lý văn hóa 
267310110Quản lý kinh tế 
277310403Tâm lý học giáo dục 
287310501Địa lý học 
297310630Việt Nam học 
307320104Truyền thông đa phương tiện 
317340101Quản trị kinh doanh 
327340120Kinh doanh quốc tế 
337340201Tài chính - Ngân hàng  
347340301Kế toán 
357340403Quản lý công 
367380101Luật 
377420201Công nghệ sinh học 
387440301Khoa học môi trường 
397480101Khoa học Máy tính 
407480201Công nghệ thông tin 
417510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
427540101Công nghệ thực phẩm
437580201Kỹ thuật xây dựng
447620103Khoa học đất 
457620109Nông học 
467620301Nuôi trồng thủy sản 
477640101Thú y 
487760101Công tác xã hội
497810302Huấn luyện thể thao 
507850101Quản lý tài nguyên và môi trường 
517850103Quản lý đất đai

Giáo dục Mầm non (CĐ) 

Mã ngành: 51140201

Công nghệ Giáo dục 

Mã ngành: 7140103

Giáo dục Mầm non 

Mã ngành: 7140201

Giáo dục Tiểu học 

Mã ngành: 7140202

Giáo dục Công dân 

Mã ngành: 7140204

Giáo dục Chính trị 

Mã ngành: 7140205

Giáo dục Thể chất 

Mã ngành: 7140206

Sư phạm Toán học ( Chương trình tiếng Anh; Chương trình đại trà)

Mã ngành: 7140209

Sư phạm Tin học 

Mã ngành: 7140210

Sư phạm Vật lý 

Mã ngành: 7140211

Sư phạm Hóa học 

Mã ngành: 7140212

Sư phạm Sinh học 

Mã ngành: 7140213

Sư phạm Ngữ văn 

Mã ngành: 7140217

Sư phạm Lịch sử 

Mã ngành: 7140218

Sư phạm Địa lý 

Mã ngành: 7140219

Sư phạm Âm nhạc 

Mã ngành: 7140221

Sư phạm Mỹ thuật 

Mã ngành: 7140222

Sư phạm Tiếng Anh 

Mã ngành: 7140231

Sư phạm Tiếng Trung Quốc 

Mã ngành: 7140234

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Sư phạm Lịch sử và Địa lý

Mã ngành: 7140249

Ngôn ngữ Anh 

Mã ngành: 7220201

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Quản lý văn hóa 

Mã ngành: 7229042

Quản lý kinh tế 

Mã ngành: 7310110

Tâm lý học giáo dục 

Mã ngành: 7310403

Địa lý học 

Mã ngành: 7310501

Việt Nam học 

Mã ngành: 7310630

Truyền thông đa phương tiện 

Mã ngành: 7320104

Quản trị kinh doanh 

Mã ngành: 7340101

Kinh doanh quốc tế 

Mã ngành: 7340120

Tài chính - Ngân hàng  

Mã ngành: 7340201

Kế toán 

Mã ngành: 7340301

Quản lý công 

Mã ngành: 7340403

Luật 

Mã ngành: 7380101

Công nghệ sinh học 

Mã ngành: 7420201

Khoa học môi trường 

Mã ngành: 7440301

Khoa học Máy tính 

Mã ngành: 7480101

Công nghệ thông tin 

Mã ngành: 7480201

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Khoa học đất 

Mã ngành: 7620103

Nông học 

Mã ngành: 7620109

Nuôi trồng thủy sản 

Mã ngành: 7620301

Thú y 

Mã ngành: 7640101

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Huấn luyện thể thao 

Mã ngành: 7810302

Quản lý tài nguyên và môi trường 

Mã ngành: 7850101

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
151140201Giáo dục Mầm non (CĐ) 100Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATC14; C19; C20; M00; M05; X70; X74; X01
27140103Công nghệ Giáo dục 40Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; C01; D01; X03; X26; X27
37140201Giáo dục Mầm non 400Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATC14; C19; C20; M00; M05; X70; X74; X01
47140202Giáo dục Tiểu học 700Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATB03; C01; C03; C04; D01
57140204Giáo dục Công dân 60Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATC00; C14; C19; C20; D01; D14; X70; X74; X01
67140205Giáo dục Chính trị 60Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATC00; C14; C19; C20; D01; D14; X70; X74; X01
77140206Giáo dục Thể chất 100Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATT00; T05; T06; T01; T02; T03; T15
87140209Sư phạm Toán học ( Chương trình tiếng Anh; Chương trình đại trà)100Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; A02; C01; C02; D01
97140210Sư phạm Tin học 180Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; C01; D01; X02; X06
107140211Sư phạm Vật lý 60Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; A02; C01; X06; X07
117140212Sư phạm Hóa học 60Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; B00; C02; D07; X10; X11
127140213Sư phạm Sinh học 60Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA02; B00; B03; D08; X14; X16
137140217Sư phạm Ngữ văn 100Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATC00; C03; C04; C19; C20; D14; D15; X70; X74
147140218Sư phạm Lịch sử 60Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA07; C00; C03; C19; D09; D14; X70
157140219Sư phạm Địa lý 60Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA07; C00; C04; C20; D10; D15; X74
167140221Sư phạm Âm nhạc 100Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATN00; N01
177140222Sư phạm Mỹ thuật 100Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATH00; H07
187140231Sư phạm Tiếng Anh 300Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATD01; D13; D14; D15
197140234Sư phạm Tiếng Trung Quốc 40Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATD01; D04; D14; D15; D45; D65
207140246Sư phạm Công nghệ60Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; A02; X03; X07; X27; X08; X04; X28
217140247Sư phạm Khoa học tự nhiên270Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; A02; B00; B08; D07
227140249Sư phạm Lịch sử và Địa lý100Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA07; C00; C19; C20; D14; D15; X70; X74
237220201Ngôn ngữ Anh 250Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATD01; D13; D14; D15
247220204Ngôn ngữ Trung Quốc270Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATC00; C03; C04; D01; D14; D15
257229042Quản lý văn hóa 70Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATC00; C03; C04; C19; C20; D14; X70; X74
267310110Quản lý kinh tế 40Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; C14; D01; D10; X01
277310403Tâm lý học giáo dục 50Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATC00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X74
287310501Địa lý học 40Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA07; C00; C03; C04; C20; D15; X74
297310630Việt Nam học 140Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATC00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X74
307320104Truyền thông đa phương tiện 40Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATC00; C03; C04; C19; C20; D66; X70; X74; X78
317340101Quản trị kinh doanh 170Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; C14; D01; D10; X01
327340120Kinh doanh quốc tế 60Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; C14; D01; D10; X01
337340201Tài chính - Ngân hàng  130Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; C14; D01; D10; X01
347340301Kế toán 230Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; C14; D01; D10; X01
357340403Quản lý công 73Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; C03; C14; D01; X01
367380101Luật 100Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; C00; C03; C04; C14; D01; X01
377420201Công nghệ sinh học 80Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A02; B00; B03; C02; D08
387440301Khoa học môi trường 70Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; B00; B03; C02; D07; D08
397480101Khoa học Máy tính 120Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; A02; C01; D01; X02
407480201Công nghệ thông tin 240Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; A02; C01; D01; X02
417510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng60Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; C01; C02; D01; X27
427540101Công nghệ thực phẩm50Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; B00; B03; C02; D07; D08
437580201Kỹ thuật xây dựng100Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; C01; C02; D01; X03
447620103Khoa học đất 40Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; B00; B03; B08; C02; D07
457620109Nông học 80Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; B00; B03; C02; D07; D08
467620301Nuôi trồng thủy sản 100Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; B00; B03; C02; D07; D08
477640101Thú y 40Ưu TiênĐGNL HCM
V-SATĐT THPTHọc BạA00; B00; B03; B08; C02; C08
487760101Công tác xã hội70Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATC00; C14; C19; C20; D14; X70; X74; X01
497810302Huấn luyện thể thao 40Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATT00; T05; T06; T01; T02; T03; T15
507850101Quản lý tài nguyên và môi trường 60Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; B00; B03; C02; D07; D08
517850103Quản lý đất đai80Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; B00; C01; C02; D07

1. Công nghệ Giáo dục 

Mã ngành: 7140103

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; C01; D01; X03; X26; X27

2. Giáo dục Mầm non 

Mã ngành: 7140201

Chỉ tiêu: 400

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C14; C19; C20; M00; M05; X70; X74; X01

3. Giáo dục Tiểu học 

Mã ngành: 7140202

Chỉ tiêu: 700

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: B03; C01; C03; C04; D01

4. Giáo dục Công dân 

Mã ngành: 7140204

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C00; C14; C19; C20; D01; D14; X70; X74; X01

5. Giáo dục Chính trị 

Mã ngành: 7140205

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C00; C14; C19; C20; D01; D14; X70; X74; X01

6. Giáo dục Thể chất 

Mã ngành: 7140206

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: T00; T05; T06; T01; T02; T03; T15

7. Sư phạm Toán học ( Chương trình tiếng Anh; Chương trình đại trà)

Mã ngành: 7140209

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; C02; D01

8. Sư phạm Tin học 

Mã ngành: 7140210

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06

9. Sư phạm Vật lý 

Mã ngành: 7140211

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06; X07

10. Sư phạm Hóa học 

Mã ngành: 7140212

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X10; X11

11. Sư phạm Sinh học 

Mã ngành: 7140213

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A02; B00; B03; D08; X14; X16

12. Sư phạm Ngữ văn 

Mã ngành: 7140217

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C00; C03; C04; C19; C20; D14; D15; X70; X74

13. Sư phạm Lịch sử 

Mã ngành: 7140218

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A07; C00; C03; C19; D09; D14; X70

14. Sư phạm Địa lý 

Mã ngành: 7140219

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A07; C00; C04; C20; D10; D15; X74

15. Sư phạm Âm nhạc 

Mã ngành: 7140221

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: N00; N01

16. Sư phạm Mỹ thuật 

Mã ngành: 7140222

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: H00; H07

17. Sư phạm Tiếng Anh 

Mã ngành: 7140231

Chỉ tiêu: 300

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: D01; D13; D14; D15

18. Sư phạm Tiếng Trung Quốc 

Mã ngành: 7140234

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65

19. Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; X03; X07; X27; X08; X04; X28

20. Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Chỉ tiêu: 270

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B08; D07

21. Sư phạm Lịch sử và Địa lý

Mã ngành: 7140249

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A07; C00; C19; C20; D14; D15; X70; X74

22. Ngôn ngữ Anh 

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 250

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: D01; D13; D14; D15

23. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Chỉ tiêu: 270

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

24. Quản lý văn hóa 

Mã ngành: 7229042

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C00; C03; C04; C19; C20; D14; X70; X74

25. Quản lý kinh tế 

Mã ngành: 7310110

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01

26. Tâm lý học giáo dục 

Mã ngành: 7310403

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X74

27. Địa lý học 

Mã ngành: 7310501

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A07; C00; C03; C04; C20; D15; X74

28. Việt Nam học 

Mã ngành: 7310630

Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X74

29. Truyền thông đa phương tiện 

Mã ngành: 7320104

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C00; C03; C04; C19; C20; D66; X70; X74; X78

30. Quản trị kinh doanh 

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 170

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01

31. Kinh doanh quốc tế 

Mã ngành: 7340120

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01

32. Tài chính - Ngân hàng  

Mã ngành: 7340201

Chỉ tiêu: 130

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01

33. Kế toán 

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 230

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01

34. Quản lý công 

Mã ngành: 7340403

Chỉ tiêu: 73

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C03; C14; D01; X01

35. Luật 

Mã ngành: 7380101

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; C00; C03; C04; C14; D01; X01

36. Công nghệ sinh học 

Mã ngành: 7420201

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C02; D08

37. Khoa học môi trường 

Mã ngành: 7440301

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

38. Khoa học Máy tính 

Mã ngành: 7480101

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; X02

39. Công nghệ thông tin 

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 240

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; X02

40. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X27

41. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

42. Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X03

43. Khoa học đất 

Mã ngành: 7620103

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07

44. Nông học 

Mã ngành: 7620109

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

45. Nuôi trồng thủy sản 

Mã ngành: 7620301

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

46. Thú y 

Mã ngành: 7640101

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; C08

47. Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C00; C14; C19; C20; D14; X70; X74; X01

48. Huấn luyện thể thao 

Mã ngành: 7810302

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: T00; T05; T06; T01; T02; T03; T15

49. Quản lý tài nguyên và môi trường 

Mã ngành: 7850101

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

50. Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C02; D07

51. Giáo dục Mầm non (CĐ) 

Mã ngành: 51140201

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C14; C19; C20; M00; M05; X70; X74; X01

Điểm chuẩn

Xem điểm chuẩn Trường Đại Học Đồng Tháp các năm Tại đây

Học phí

- Miễn học phí học kỳ đầu tiên đối với sinh viên có tổ hợp xét tuyển đạt từ 25 điểm trở lên (không tính điểm ưu tiên) và học lực cả năm lớp 12 đạt loại Tốt. Tiếp tục miễn học phí cho sinh viên nếu đạt kết quả học tập đạt loại Giỏi và kết quả rèn luyện đạt loại Tốt ở những học kỳ tiếp theo. Sinh viên các ngành sư phạm đã được Nhà nước hỗ trợ học phí sẽ được nhận mức học bổng tương ứng với mức học phí Khối ngành VII (tương đương 7.200.000 đồng/học kì)

- Sinh viên các ngành sư phạm (ĐH - CĐ) được hưởng mức sinh hoạt phí là 3.630.000 đồng/tháng theo Nghị định 116/2020/NĐ-CP.

- Nhà trường xem xét và hỗ trợ 70.000.000 đồng cho sinh viên khó khăn về nhà ở và nhiều chính sách ưu đãi cho sinh viên dân tộc thiểu số.

File PDF đề án

  • Tải file PDF thông tin tuyển sinh năm 2025 tại đây
  • Tải file PDF đề án năm 2024 tại đây

Giới thiệu trường

Trường Đại Học Đồng Tháp
  • Tên trường: Trường Đại Học Đồng Tháp
  • Mã trường: SPD
  • Tên tiếng Anh: Dong Thap University
  • Tên viết tắt: DThU
  • Địa chỉ: 783 Phạm Hữu Lầu, phường 6, TX Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
  • Website: https://www.dthu.edu.vn/

Trường Đại học Đồng Tháp là trường đại học công lập, đào tạo đa ngành, đa lĩnh vực, trực thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo, được thành lập ngày 10/01/2003 theo Quyết định số 08/2003/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ và Công văn số 5830/VPCP-KGVX ngày 04/9/2008 về việc đổi tên Trường ĐHSP Đồng Tháp thành Trường Đại học Đồng Tháp.