STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D10; D84 |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 |
3 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D07 |
4 | 7340122 | Thương mại Điện tử | A00; A01; D01; D07 |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 |
6 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D07 |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 |
8 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 |
9 | 7380107 | Luật kinh tế | D01; D09; D10; D84 |
10 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; D07 |
11 | 7460117 | Toán tin | A00; A01; D01; D07 |
12 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D07 |
13 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D07 |
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 |
15 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D07 |
16 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 |
17 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 |
18 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 |
19 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 |
20 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D07 |
21 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D07 |
22 | 7510402 | Công nghệ vật liệu bán dẫn và vi mạch | A00; A01; D01; D07 |
23 | 7510403 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | A00; A01; D01; D07 |
24 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; D01; D07 |
25 | 7510407 | Công nghệ kỹ thuật hạt nhân | A00; A01; D01; D07 |
26 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D07 |
27 | 7510602 | Quản lý năng lượng | A00; A01; D01; D07 |
28 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 |
29 | 7520107 | Kỹ thuật Robot | A00; A01; D01; D07 |
30 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D07 |
31 | 7810103 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | A00; A01; D01; D07 |
32 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 |
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01; D09; D10; D84
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Marketing
Mã ngành: 7340115
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Thương mại Điện tử
Mã ngành: 7340122
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Công nghệ tài chính
Mã ngành: 7340205
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kiểm toán
Mã ngành: 7340302
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Luật kinh tế
Mã ngành: 7380107
Tổ hợp: D01; D09; D10; D84
Khoa học dữ liệu
Mã ngành: 7460108
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Toán tin
Mã ngành: 7460117
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kỹ thuật máy tính
Mã ngành: 7480106
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Trí tuệ nhân tạo
Mã ngành: 7480107
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Mã ngành: 7510102
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Mã ngành: 7510201
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành: 7510203
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7510205
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành: 7510301
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
Mã ngành: 7510302
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành: 7510303
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Công nghệ vật liệu bán dẫn và vi mạch
Mã ngành: 7510402
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Công nghệ kỹ thuật năng lượng
Mã ngành: 7510403
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Công nghệ kỹ thuật môi trường
Mã ngành: 7510406
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Công nghệ kỹ thuật hạt nhân
Mã ngành: 7510407
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Quản lý công nghiệp
Mã ngành: 7510601
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Quản lý năng lượng
Mã ngành: 7510602
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kỹ thuật Robot
Mã ngành: 7520107
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kỹ thuật nhiệt
Mã ngành: 7520115
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Quản trị khách sạn
Mã ngành: 7810201
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07