STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7480101 | Khoa học Máy tính (Khoa học dữ liệu, Trí tuệ nhân tạo) | A00; A01; D07 |
2 | 7520301 | Kỹ thuật Hóa học (Lọc-Hóa dầu) | A00; A01; D07 |
3 | 7520501 | Kỹ thuật Địa chất (Địa chất - Địa vật lý Dầu khí) | A00; A01; D07 |
4 | 7520604 | Kỹ thuật Dầu khí (Khoan-Khai thác Mỏ Dầu khí) | A00; A01; D07 |
Khoa học Máy tính (Khoa học dữ liệu, Trí tuệ nhân tạo)
Mã ngành: 7480101
Tổ hợp: A00; A01; D07
Kỹ thuật Hóa học (Lọc-Hóa dầu)
Mã ngành: 7520301
Tổ hợp: A00; A01; D07
Kỹ thuật Địa chất (Địa chất - Địa vật lý Dầu khí)
Mã ngành: 7520501
Tổ hợp: A00; A01; D07
Kỹ thuật Dầu khí (Khoan-Khai thác Mỏ Dầu khí)
Mã ngành: 7520604
Tổ hợp: A00; A01; D07