STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A09; C01; D01 |
2 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A09; C01; D01 |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A09; C01; D01 |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A09; C01; D01 |
5 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A09; C01; D01 |
6 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A09; C01; D01 |
7 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A09; C01; D01 |
8 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A09; C01; D01 |
9 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A09; C01; D01 |
10 | 7520601 | Kỹ thuật mỏ | A00; A09; C01; D01 |
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A09; C01; D01
Tài chính ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A00; A09; C01; D01
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A09; C01; D01
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A09; C01; D01
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Mã ngành: 7510102
Tổ hợp: A00; A09; C01; D01
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Mã ngành: 7510201
Tổ hợp: A00; A09; C01; D01
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7510205
Tổ hợp: A00; A09; C01; D01
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành: 7510301
Tổ hợp: A00; A09; C01; D01
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
Mã ngành: 7510303
Tổ hợp: A00; A09; C01; D01
Kỹ thuật mỏ
Mã ngành: 7520601
Tổ hợp: A00; A09; C01; D01