STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | D01; V01; V05; H00; H06; H08; (Văn, Địa, Vẽ mỹ thuật) |
2 | 7210404 | Thiết kế thời trang | D01; V01; V05; H00; H06; H08; (Văn, Địa, Vẽ mỹ thuật) |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; (Toán, Địa, Công nghệ); (Toán, Văn, Công nghệ) |
4 | 7340115 | Marketing | A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; (Toán, Địa, Công nghệ); (Toán, Văn, Công nghệ) |
5 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; (Toán, Địa, Công nghệ); (Toán, Văn, Công nghệ) |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; (Toán, Địa, Công nghệ); (Toán, Văn, Công nghệ) |
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; (Toán, Địa, Công nghệ); (Toán, Văn, Công nghệ) |
8 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; (Toán, Địa, Công nghệ); (Toán, Văn, Công nghệ) |
9 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; (Toán, Địa, Công nghệ); (Toán, Văn, Công nghệ) |
10 | 7540202 | Công nghệ sợi dệt | A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; (Toán, Địa, Công nghệ); (Toán, Văn, Công nghệ) |
11 | 7540204 | Công nghệ dệt may | A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; (Toán, Địa, Công nghệ); (Toán, Văn, Công nghệ) |
Thiết kế đồ họa
Mã ngành: 7210403
Tổ hợp: D01; V01; V05; H00; H06; H08; (Văn, Địa, Vẽ mỹ thuật)
Thiết kế thời trang
Mã ngành: 7210404
Tổ hợp: D01; V01; V05; H00; H06; H08; (Văn, Địa, Vẽ mỹ thuật)
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; (Toán, Địa, Công nghệ); (Toán, Văn, Công nghệ)
Marketing
Mã ngành: 7340115
Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; (Toán, Địa, Công nghệ); (Toán, Văn, Công nghệ)
Thương mại điện tử
Mã ngành: 7340122
Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; (Toán, Địa, Công nghệ); (Toán, Văn, Công nghệ)
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; (Toán, Địa, Công nghệ); (Toán, Văn, Công nghệ)
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Mã ngành: 7510201
Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; (Toán, Địa, Công nghệ); (Toán, Văn, Công nghệ)
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành: 7510301
Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; (Toán, Địa, Công nghệ); (Toán, Văn, Công nghệ)
Quản lý công nghiệp
Mã ngành: 7510601
Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; (Toán, Địa, Công nghệ); (Toán, Văn, Công nghệ)
Công nghệ sợi dệt
Mã ngành: 7540202
Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; (Toán, Địa, Công nghệ); (Toán, Văn, Công nghệ)
Công nghệ dệt may
Mã ngành: 7540204
Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; (Toán, Địa, Công nghệ); (Toán, Văn, Công nghệ)