STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7210205 | Thanh nhạc | D01; C04; C03; (Toán, Văn, Tin); X01; M00 | |
2 | 7210302 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | D01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin) | |
3 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | D01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin) | |
4 | 7210404 | Thiết kế thời trang | D01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin) | |
5 | 7210408 | Digital Art (Nghệ thuật số) | D01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin) | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn, Lí, Tiếng Nhật); (Văn, Lí, Tiếng Hàn); (Văn, Lí, Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn, Sử, tiếng Hàn); D63; D64; C00; D15; D45; D43; (Văn, Địa, Tiếng Hàn); D44 | |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn, Lí, Tiếng Nhật); (Văn, Lí, Tiếng Hàn); (Văn, Lí, Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn, Sử, tiếng Hàn); D63; D64; C00; D15; D45; D43; (Văn, Địa, Tiếng Hàn); D44 | |
8 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn, Lí, Tiếng Nhật); (Văn, Lí, Tiếng Hàn); (Văn, Lí, Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn, Sử, tiếng Hàn); D63; D64; C00; D15; D45; D43; (Văn, Địa, Tiếng Hàn); D44 | |
9 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn, Lí, Tiếng Nhật); (Văn, Lí, Tiếng Hàn); (Văn, Lí, Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn, Sử, tiếng Hàn); D63; D64; C00; D15; D45; D43; (Văn, Địa, Tiếng Hàn); D44 | |
10 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01 | |
11 | 7310109 | Kinh tế số | D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01 | |
12 | 7310401 | Tâm lý học | D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01 | |
13 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01 | |
14 | 7320108 | Quan hệ công chúng | D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01 | |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01 | |
16 | 7340114 | Digital Marketing (Marketing số) | D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01 | |
17 | 7340115 | Marketing | D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01 | |
18 | 7340116 | Bất động sản | D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01 | |
19 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01 | |
20 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01 | |
21 | 7340122 | Thương mại điện tử | D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01 | |
22 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01 | |
23 | 7340205 | Công nghệ tài chính | D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01 | |
24 | 7340301 | Kế toán | D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01 | |
25 | 7340404 | Quản trị nhân lực | D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01 | |
26 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01 | |
27 | 7340412 | Quản trị sự kiện | D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01 | |
28 | 7380101 | Luật | D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01 | |
29 | 7380107 | Luật kinh tế | D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01 | |
30 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01 | |
31 | 7420201 | Công nghệ sinh học | D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin); X01 | |
32 | 7420207 | Công nghệ thẩm mỹ | D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin); X01 | |
33 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01 | |
34 | 7480101 | Khoa học máy tính | D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01 | |
35 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01 | |
36 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01 | |
37 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01 | |
38 | 7480202 | An toàn thông tin | D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01 | |
39 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01 | |
40 | 7510209 | Robot và trí tuệ nhân tạo | D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01 | |
41 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01 | |
42 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01 | |
43 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01 | |
44 | 7520141 | Công nghệ ô tô điện | D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01 | |
45 | 7520201 | Kỹ thuật điện | D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01 | |
46 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01 | |
47 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01 | |
48 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin); X01 | |
49 | 7580101 | Kiến trúc | D01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin) | |
50 | 7580108 | Thiết kế nội thất | D01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin) | |
51 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01 | |
52 | 7580302 | Quản lý xây dựng | D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01 | |
53 | 7640101 | Thú y | D07; B00; A00; B03; C02; X09 | |
54 | 7720201 | Dược học | D07; B00; A00; B03; C02; X09 | |
55 | 7720301 | Điều dưỡng | D07; B00; A00; B03; C02; X09 | |
56 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | D07; B00; A00; B03; C02; X09 | |
57 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01 | |
58 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01 | |
59 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01 | |
60 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01 | |
61 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin); X01 |
Thanh nhạc
Mã ngành: 7210205
Tổ hợp: D01; C04; C03; (Toán, Văn, Tin); X01; M00
Công nghệ điện ảnh, truyền hình
Mã ngành: 7210302
Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin)
Thiết kế đồ họa
Mã ngành: 7210403
Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin)
Thiết kế thời trang
Mã ngành: 7210404
Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin)
Digital Art (Nghệ thuật số)
Mã ngành: 7210408
Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin)
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01; D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn, Lí, Tiếng Nhật); (Văn, Lí, Tiếng Hàn); (Văn, Lí, Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn, Sử, tiếng Hàn); D63; D64; C00; D15; D45; D43; (Văn, Địa, Tiếng Hàn); D44
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: 7220204
Tổ hợp: D01; D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn, Lí, Tiếng Nhật); (Văn, Lí, Tiếng Hàn); (Văn, Lí, Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn, Sử, tiếng Hàn); D63; D64; C00; D15; D45; D43; (Văn, Địa, Tiếng Hàn); D44
Ngôn ngữ Nhật
Mã ngành: 7220209
Tổ hợp: D01; D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn, Lí, Tiếng Nhật); (Văn, Lí, Tiếng Hàn); (Văn, Lí, Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn, Sử, tiếng Hàn); D63; D64; C00; D15; D45; D43; (Văn, Địa, Tiếng Hàn); D44
Ngôn ngữ Hàn Quốc
Mã ngành: 7220210
Tổ hợp: D01; D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn, Lí, Tiếng Nhật); (Văn, Lí, Tiếng Hàn); (Văn, Lí, Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn, Sử, tiếng Hàn); D63; D64; C00; D15; D45; D43; (Văn, Địa, Tiếng Hàn); D44
Kinh tế quốc tế
Mã ngành: 7310106
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
Kinh tế số
Mã ngành: 7310109
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
Tâm lý học
Mã ngành: 7310401
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
Truyền thông đa phương tiện
Mã ngành: 7320104
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
Quan hệ công chúng
Mã ngành: 7320108
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
Digital Marketing (Marketing số)
Mã ngành: 7340114
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
Marketing
Mã ngành: 7340115
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
Bất động sản
Mã ngành: 7340116
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
Kinh doanh quốc tế
Mã ngành: 7340120
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
Kinh doanh thương mại
Mã ngành: 7340121
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
Thương mại điện tử
Mã ngành: 7340122
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
Công nghệ tài chính
Mã ngành: 7340205
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
Quản trị nhân lực
Mã ngành: 7340404
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
Hệ thống thông tin quản lý
Mã ngành: 7340405
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
Quản trị sự kiện
Mã ngành: 7340412
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
Luật kinh tế
Mã ngành: 7380107
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
Luật thương mại quốc tế
Mã ngành: 7380109
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
Công nghệ sinh học
Mã ngành: 7420201
Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
Công nghệ thẩm mỹ
Mã ngành: 7420207
Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
Khoa học dữ liệu
Mã ngành: 7460108
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
Khoa học máy tính
Mã ngành: 7480101
Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
Kỹ thuật máy tính
Mã ngành: 7480106
Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
Trí tuệ nhân tạo
Mã ngành: 7480107
Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
An toàn thông tin
Mã ngành: 7480202
Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7510205
Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
Robot và trí tuệ nhân tạo
Mã ngành: 7510209
Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
Kỹ thuật cơ khí
Mã ngành: 7520103
Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
Kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành: 7520114
Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
Công nghệ ô tô điện
Mã ngành: 7520141
Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
Kỹ thuật điện
Mã ngành: 7520201
Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
Mã ngành: 7520207
Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành: 7520216
Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
Kiến trúc
Mã ngành: 7580101
Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin)
Thiết kế nội thất
Mã ngành: 7580108
Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin)
Kỹ thuật xây dựng
Mã ngành: 7580201
Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
Quản lý xây dựng
Mã ngành: 7580302
Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
Thú y
Mã ngành: 7640101
Tổ hợp: D07; B00; A00; B03; C02; X09
Dược học
Mã ngành: 7720201
Tổ hợp: D07; B00; A00; B03; C02; X09
Điều dưỡng
Mã ngành: 7720301
Tổ hợp: D07; B00; A00; B03; C02; X09
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Mã ngành: 7720601
Tổ hợp: D07; B00; A00; B03; C02; X09
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
Quản trị khách sạn
Mã ngành: 7810201
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Mã ngành: 7810202
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
Quản lý thể dục thể thao
Mã ngành: 7810301
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
Quản lý tài nguyên và môi trường
Mã ngành: 7850101
Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin); X01