Điểm thi Tuyển sinh 247

Đề án tuyển sinh Trường Đại học Công Nghệ TPHCM 2025

Thông tin tuyển sinh Trường Đại học Công nghệ TPHCM (HUTECH) năm 2025

Năm 2025, Trường Đại học Công nghệ TPHCM (HUTECH) tuyển sinh 13.500 chỉ tiêu với 61 ngành đào tạo đa dạng theo 03 phương thức xét tuyển

1. Xét tuyển kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025

2. Xét tuyển học bạ theo tổng điểm trung bình 3 môn năm lớp 12
Tổng điểm trung bình năm lớp 12 của 03 môn trong tổ hợp xét tuyển đạt từ 18 điểm trở lên.

3. Xét tuyển kết quả kỳ thi Đánh giá năng lực 2025 của ĐHQG TP.HCM hoặc kỳ thi VSAT 2025
* Các ngành Sức khỏe xét tuyển học bạ theo quy định của Bộ GD&ĐT.

Phương thức xét tuyển năm 2025

1
Điểm thi THPT

Đối tượng

1. Xét tuyển kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025

Tất cả thí sinh tốt nghiệp THPT trên cả nước

Điều kiện xét tuyển

* Các ngành Sức khỏe xét tuyển học bạ theo quy định của Bộ GD&ĐT.

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm thi THPT

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp
17210205Thanh nhạc
D01; C01; C04; C03; N00; (Toán, Văn, Tin)
27210302Công nghệ điện ảnh, truyền hình
D01; C01; C03; C04; V00
37210403Thiết kế đồ họa
D01; C01; C03; C04; V00
47210404Thiết kế thời trang
D01; C01; C03; C04; V00
57210408Nghệ thuật số (Digital Art)
D01; C01; C03; C04; V00
67220201Ngôn ngữ Anh
D14; D15; D01; D11; D12
77220204Ngôn ngữ Trung Quốc
D14; D15; D01; D11; D12
87220209Ngôn ngữ Nhật
D14; D15; D01; D11; D12
97220210Ngôn ngữ Hàn Quốc
D14; D15; D01; D11; D12
107310106Kinh tế quốc tế
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
117310109Kinh tế số
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
127310401Tâm lý học
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
137320104Truyền thông đa phương tiện
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
147320108Quan hệ công chúng
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
157340101Quản trị kinh doanh
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
167340114Digital Marketing (Marketing số)
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
177340115Marketing
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
187340116Bất động sản
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
197340120Kinh doanh quốc tế
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
207340121Kinh doanh thương mại
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
217340122Thương mại điện tử
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
227340201Tài chính - Ngân hàng
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
237340205Công nghệ tài chính
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
247340301Kế toán
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
257340404Quản trị nhân lực
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
267340405Hệ thống thông tin quản lý
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
277340412Quản trị sự kiện
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
287380101Luật
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
297380107Luật kinh tế
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
307380109Luật thương mại quốc tế
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
317420201Công nghệ sinh học
D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin)
327420207Công nghệ thẩm mỹ
D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin)
337460108Khoa học dữ liệu (Data Science)
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
347480101Khoa học máy tính
D01; C01; C02; C03; C04
357480106Kỹ thuật máy tính
D01; C01; C02; C03; C04
367480107Trí tuệ nhân tạo
D01; C01; C02; C03; C04
377480201Công nghệ thông tin
D01; C01; C02; C03; C04
387480202An toàn thông tin
D01; C01; C02; C03; C04
397510205Công nghệ kỹ thuật ô tô
D01; C01; C02; C03; C04
407510209Robot và trí tuệ nhân tạo
D01; C01; C02; C03; C04
417510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
427520103Kỹ thuật cơ khí
D01; C01; C02; C03; C04
437520114Kỹ thuật cơ điện tử
D01; C01; C02; C03; C04
447520141Công nghệ ô tô điện
D01; C01; C02; C03; C04
457520201Kỹ thuật điện
D01; C01; C02; C03; C04
467520207Kỹ thuật điện tử - viễn thông
D01; C01; C02; C03; C04
477520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
D01; C01; C02; C03; C04
487540101Công nghệ thực phẩm
D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin)
497580101Kiến trúc
D01; C01; C03; C04; V00
507580108Thiết kế nội thất
D01; C01; C03; C04; V00
517580201Kỹ thuật xây dựng
D01; C01; C02; C03; C04
527580302Quản lý xây dựng
D01; C01; C02; C03; C04
537640101Thú y
D07; B00; A00; A05; A06
547720201Dược học
D07; B00; A00; A05; A06
557720301Điều dưỡng
D07; B00; A00; A05; A06
567720601Kỹ thuật xét nghiệm y học
D07; B00; A00; A05; A06
577810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
587810201Quản trị khách sạn
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
597810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
607810301Quản lý thể dục thể thao
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
617850101Quản lý tài nguyên và môi trường
D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin)

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Tổ hợp: D01; C01; C04; C03; N00; (Toán, Văn, Tin)

Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00

Nghệ thuật số (Digital Art)

Mã ngành: 7210408

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: D14; D15; D01; D11; D12

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Tổ hợp: D14; D15; D01; D11; D12

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Tổ hợp: D14; D15; D01; D11; D12

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Tổ hợp: D14; D15; D01; D11; D12

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Digital Marketing (Marketing số)

Mã ngành: 7340114

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Marketing

Mã ngành: 7340115

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7340412

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Luật

Mã ngành: 7380101

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin)

Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin)

Khoa học dữ liệu (Data Science)

Mã ngành: 7460108

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7510209

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Công nghệ ô tô điện

Mã ngành: 7520141

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin)

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Thú y

Mã ngành: 7640101

Tổ hợp: D07; B00; A00; A05; A06

Dược học

Mã ngành: 7720201

Tổ hợp: D07; B00; A00; A05; A06

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Tổ hợp: D07; B00; A00; A05; A06

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Tổ hợp: D07; B00; A00; A05; A06

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin)

2
Điểm học bạ

Đối tượng

2. Xét tuyển học bạ theo tổng điểm trung bình 3 môn năm lớp 12

Tất cả thí sinh tốt nghiệp THPT trên cả nước

Điều kiện xét tuyển

Tổng điểm trung bình 3 môn năm lớp 12 đạt từ 18 điểm trở lên

* Các ngành Sức khỏe xét tuyển học bạ theo quy định của Bộ GD&ĐT.

Quy chế

Điểm xét tuyển = Tổng điểm trung bình 3 môn năm lớp 12

Thời gian xét tuyển

Thời gian nhận hồ sơ đợt 1 từ 01/5-30/6.

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm học bạ

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp
17210205Thanh nhạc
D01; C01; C04; C03; N00; (Toán, Văn, Tin)
27210302Công nghệ điện ảnh, truyền hình
D01; C01; C03; C04; V00
37210403Thiết kế đồ họa
D01; C01; C03; C04; V00
47210404Thiết kế thời trang
D01; C01; C03; C04; V00
57210408Nghệ thuật số (Digital Art)
D01; C01; C03; C04; V00
67220201Ngôn ngữ Anh
D14; D15; D01; D11; D12
77220204Ngôn ngữ Trung Quốc
D14; D15; D01; D11; D12
87220209Ngôn ngữ Nhật
D14; D15; D01; D11; D12
97220210Ngôn ngữ Hàn Quốc
D14; D15; D01; D11; D12
107310106Kinh tế quốc tế
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
117310109Kinh tế số
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
127310401Tâm lý học
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
137320104Truyền thông đa phương tiện
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
147320108Quan hệ công chúng
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
157340101Quản trị kinh doanh
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
167340114Digital Marketing (Marketing số)
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
177340115Marketing
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
187340116Bất động sản
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
197340120Kinh doanh quốc tế
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
207340121Kinh doanh thương mại
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
217340122Thương mại điện tử
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
227340201Tài chính - Ngân hàng
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
237340205Công nghệ tài chính
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
247340301Kế toán
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
257340404Quản trị nhân lực
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
267340405Hệ thống thông tin quản lý
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
277340412Quản trị sự kiện
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
287380101Luật
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
297380107Luật kinh tế
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
307380109Luật thương mại quốc tế
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
317420201Công nghệ sinh học
D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin)
327420207Công nghệ thẩm mỹ
D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin)
337460108Khoa học dữ liệu (Data Science)
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
347480101Khoa học máy tính
D01; C01; C02; C03; C04
357480106Kỹ thuật máy tính
D01; C01; C02; C03; C04
367480107Trí tuệ nhân tạo
D01; C01; C02; C03; C04
377480201Công nghệ thông tin
D01; C01; C02; C03; C04
387480202An toàn thông tin
D01; C01; C02; C03; C04
397510205Công nghệ kỹ thuật ô tô
D01; C01; C02; C03; C04
407510209Robot và trí tuệ nhân tạo
D01; C01; C02; C03; C04
417510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
427520103Kỹ thuật cơ khí
D01; C01; C02; C03; C04
437520114Kỹ thuật cơ điện tử
D01; C01; C02; C03; C04
447520141Công nghệ ô tô điện
D01; C01; C02; C03; C04
457520201Kỹ thuật điện
D01; C01; C02; C03; C04
467520207Kỹ thuật điện tử - viễn thông
D01; C01; C02; C03; C04
477520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
D01; C01; C02; C03; C04
487540101Công nghệ thực phẩm
D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin)
497580101Kiến trúc
D01; C01; C03; C04; V00
507580108Thiết kế nội thất
D01; C01; C03; C04; V00
517580201Kỹ thuật xây dựng
D01; C01; C02; C03; C04
527580302Quản lý xây dựng
D01; C01; C02; C03; C04
537640101Thú y
D07; B00; A00; A05; A06
547720201Dược học
D07; B00; A00; A05; A06
557720301Điều dưỡng
D07; B00; A00; A05; A06
567720601Kỹ thuật xét nghiệm y học
D07; B00; A00; A05; A06
577810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
587810201Quản trị khách sạn
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
597810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
607810301Quản lý thể dục thể thao
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
617850101Quản lý tài nguyên và môi trường
D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin)

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Tổ hợp: D01; C01; C04; C03; N00; (Toán, Văn, Tin)

Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00

Nghệ thuật số (Digital Art)

Mã ngành: 7210408

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: D14; D15; D01; D11; D12

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Tổ hợp: D14; D15; D01; D11; D12

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Tổ hợp: D14; D15; D01; D11; D12

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Tổ hợp: D14; D15; D01; D11; D12

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Digital Marketing (Marketing số)

Mã ngành: 7340114

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Marketing

Mã ngành: 7340115

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7340412

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Luật

Mã ngành: 7380101

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin)

Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin)

Khoa học dữ liệu (Data Science)

Mã ngành: 7460108

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7510209

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Công nghệ ô tô điện

Mã ngành: 7520141

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin)

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Thú y

Mã ngành: 7640101

Tổ hợp: D07; B00; A00; A05; A06

Dược học

Mã ngành: 7720201

Tổ hợp: D07; B00; A00; A05; A06

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Tổ hợp: D07; B00; A00; A05; A06

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Tổ hợp: D07; B00; A00; A05; A06

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin)

3
Điểm ĐGNL HCM

Đối tượng

3. Xét tuyển kết quả kỳ thi Đánh giá năng lực 2025 của ĐHQG TP.HCM hoặc kỳ thi VSAT 2025

Tất cả thí sinh tốt nghiệp THPT trên cả nước

Điều kiện xét tuyển

* Các ngành Sức khỏe xét tuyển học bạ theo quy định của Bộ GD&ĐT.

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm ĐGNL HCM

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp
17210205Thanh nhạc
D01; C01; C04; C03; N00; (Toán, Văn, Tin)
27210302Công nghệ điện ảnh, truyền hình
D01; C01; C03; C04; V00
37210403Thiết kế đồ họa
D01; C01; C03; C04; V00
47210404Thiết kế thời trang
D01; C01; C03; C04; V00
57210408Nghệ thuật số (Digital Art)
D01; C01; C03; C04; V00
67220201Ngôn ngữ Anh
D14; D15; D01; D11; D12
77220204Ngôn ngữ Trung Quốc
D14; D15; D01; D11; D12
87220209Ngôn ngữ Nhật
D14; D15; D01; D11; D12
97220210Ngôn ngữ Hàn Quốc
D14; D15; D01; D11; D12
107310106Kinh tế quốc tế
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
117310109Kinh tế số
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
127310401Tâm lý học
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
137320104Truyền thông đa phương tiện
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
147320108Quan hệ công chúng
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
157340101Quản trị kinh doanh
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
167340114Digital Marketing (Marketing số)
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
177340115Marketing
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
187340116Bất động sản
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
197340120Kinh doanh quốc tế
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
207340121Kinh doanh thương mại
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
217340122Thương mại điện tử
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
227340201Tài chính - Ngân hàng
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
237340205Công nghệ tài chính
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
247340301Kế toán
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
257340404Quản trị nhân lực
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
267340405Hệ thống thông tin quản lý
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
277340412Quản trị sự kiện
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
287380101Luật
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
297380107Luật kinh tế
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
307380109Luật thương mại quốc tế
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
317420201Công nghệ sinh học
D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin)
327420207Công nghệ thẩm mỹ
D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin)
337460108Khoa học dữ liệu (Data Science)
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
347480101Khoa học máy tính
D01; C01; C02; C03; C04
357480106Kỹ thuật máy tính
D01; C01; C02; C03; C04
367480107Trí tuệ nhân tạo
D01; C01; C02; C03; C04
377480201Công nghệ thông tin
D01; C01; C02; C03; C04
387480202An toàn thông tin
D01; C01; C02; C03; C04
397510205Công nghệ kỹ thuật ô tô
D01; C01; C02; C03; C04
407510209Robot và trí tuệ nhân tạo
D01; C01; C02; C03; C04
417510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
427520103Kỹ thuật cơ khí
D01; C01; C02; C03; C04
437520114Kỹ thuật cơ điện tử
D01; C01; C02; C03; C04
447520141Công nghệ ô tô điện
D01; C01; C02; C03; C04
457520201Kỹ thuật điện
D01; C01; C02; C03; C04
467520207Kỹ thuật điện tử - viễn thông
D01; C01; C02; C03; C04
477520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
D01; C01; C02; C03; C04
487540101Công nghệ thực phẩm
D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin)
497580101Kiến trúc
D01; C01; C03; C04; V00
507580108Thiết kế nội thất
D01; C01; C03; C04; V00
517580201Kỹ thuật xây dựng
D01; C01; C02; C03; C04
527580302Quản lý xây dựng
D01; C01; C02; C03; C04
537640101Thú y
D07; B00; A00; A05; A06
547720201Dược học
D07; B00; A00; A05; A06
557720301Điều dưỡng
D07; B00; A00; A05; A06
567720601Kỹ thuật xét nghiệm y học
D07; B00; A00; A05; A06
577810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
587810201Quản trị khách sạn
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
597810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
607810301Quản lý thể dục thể thao
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
617850101Quản lý tài nguyên và môi trường
D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin)

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Tổ hợp: D01; C01; C04; C03; N00; (Toán, Văn, Tin)

Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00

Nghệ thuật số (Digital Art)

Mã ngành: 7210408

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: D14; D15; D01; D11; D12

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Tổ hợp: D14; D15; D01; D11; D12

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Tổ hợp: D14; D15; D01; D11; D12

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Tổ hợp: D14; D15; D01; D11; D12

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Digital Marketing (Marketing số)

Mã ngành: 7340114

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Marketing

Mã ngành: 7340115

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7340412

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Luật

Mã ngành: 7380101

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin)

Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin)

Khoa học dữ liệu (Data Science)

Mã ngành: 7460108

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7510209

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Công nghệ ô tô điện

Mã ngành: 7520141

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin)

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Thú y

Mã ngành: 7640101

Tổ hợp: D07; B00; A00; A05; A06

Dược học

Mã ngành: 7720201

Tổ hợp: D07; B00; A00; A05; A06

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Tổ hợp: D07; B00; A00; A05; A06

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Tổ hợp: D07; B00; A00; A05; A06

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin)

4
Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT

Đối tượng

3. Xét tuyển kết quả kỳ thi Đánh giá năng lực 2025 của ĐHQG TP.HCM hoặc kỳ thi VSAT 2025

Tất cả thí sinh tốt nghiệp THPT trên cả nước

Điều kiện xét tuyển

* Các ngành Sức khỏe xét tuyển học bạ theo quy định của Bộ GD&ĐT.

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp
17210205Thanh nhạc
D01; C01; C04; C03; N00; (Toán, Văn, Tin)
27210302Công nghệ điện ảnh, truyền hình
D01; C01; C03; C04; V00
37210403Thiết kế đồ họa
D01; C01; C03; C04; V00
47210404Thiết kế thời trang
D01; C01; C03; C04; V00
57210408Nghệ thuật số (Digital Art)
D01; C01; C03; C04; V00
67220201Ngôn ngữ Anh
D14; D15; D01; D11; D12
77220204Ngôn ngữ Trung Quốc
D14; D15; D01; D11; D12
87220209Ngôn ngữ Nhật
D14; D15; D01; D11; D12
97220210Ngôn ngữ Hàn Quốc
D14; D15; D01; D11; D12
107310106Kinh tế quốc tế
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
117310109Kinh tế số
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
127310401Tâm lý học
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
137320104Truyền thông đa phương tiện
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
147320108Quan hệ công chúng
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
157340101Quản trị kinh doanh
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
167340114Digital Marketing (Marketing số)
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
177340115Marketing
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
187340116Bất động sản
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
197340120Kinh doanh quốc tế
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
207340121Kinh doanh thương mại
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
217340122Thương mại điện tử
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
227340201Tài chính - Ngân hàng
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
237340205Công nghệ tài chính
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
247340301Kế toán
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
257340404Quản trị nhân lực
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
267340405Hệ thống thông tin quản lý
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
277340412Quản trị sự kiện
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
287380101Luật
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
297380107Luật kinh tế
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
307380109Luật thương mại quốc tế
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
317420201Công nghệ sinh học
D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin)
327420207Công nghệ thẩm mỹ
D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin)
337460108Khoa học dữ liệu (Data Science)
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
347480101Khoa học máy tính
D01; C01; C02; C03; C04
357480106Kỹ thuật máy tính
D01; C01; C02; C03; C04
367480107Trí tuệ nhân tạo
D01; C01; C02; C03; C04
377480201Công nghệ thông tin
D01; C01; C02; C03; C04
387480202An toàn thông tin
D01; C01; C02; C03; C04
397510205Công nghệ kỹ thuật ô tô
D01; C01; C02; C03; C04
407510209Robot và trí tuệ nhân tạo
D01; C01; C02; C03; C04
417510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
427520103Kỹ thuật cơ khí
D01; C01; C02; C03; C04
437520114Kỹ thuật cơ điện tử
D01; C01; C02; C03; C04
447520141Công nghệ ô tô điện
D01; C01; C02; C03; C04
457520201Kỹ thuật điện
D01; C01; C02; C03; C04
467520207Kỹ thuật điện tử - viễn thông
D01; C01; C02; C03; C04
477520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
D01; C01; C02; C03; C04
487540101Công nghệ thực phẩm
D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin)
497580101Kiến trúc
D01; C01; C03; C04; V00
507580108Thiết kế nội thất
D01; C01; C03; C04; V00
517580201Kỹ thuật xây dựng
D01; C01; C02; C03; C04
527580302Quản lý xây dựng
D01; C01; C02; C03; C04
537640101Thú y
D07; B00; A00; A05; A06
547720201Dược học
D07; B00; A00; A05; A06
557720301Điều dưỡng
D07; B00; A00; A05; A06
567720601Kỹ thuật xét nghiệm y học
D07; B00; A00; A05; A06
577810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
587810201Quản trị khách sạn
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
597810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
607810301Quản lý thể dục thể thao
D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
617850101Quản lý tài nguyên và môi trường
D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin)

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Tổ hợp: D01; C01; C04; C03; N00; (Toán, Văn, Tin)

Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00

Nghệ thuật số (Digital Art)

Mã ngành: 7210408

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: D14; D15; D01; D11; D12

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Tổ hợp: D14; D15; D01; D11; D12

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Tổ hợp: D14; D15; D01; D11; D12

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Tổ hợp: D14; D15; D01; D11; D12

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Digital Marketing (Marketing số)

Mã ngành: 7340114

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Marketing

Mã ngành: 7340115

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7340412

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Luật

Mã ngành: 7380101

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin)

Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin)

Khoa học dữ liệu (Data Science)

Mã ngành: 7460108

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7510209

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Công nghệ ô tô điện

Mã ngành: 7520141

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin)

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Thú y

Mã ngành: 7640101

Tổ hợp: D07; B00; A00; A05; A06

Dược học

Mã ngành: 7720201

Tổ hợp: D07; B00; A00; A05; A06

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Tổ hợp: D07; B00; A00; A05; A06

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Tổ hợp: D07; B00; A00; A05; A06

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin)

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp

Điểm chuẩn

Xem điểm chuẩn của trường Đại học Công nghệ TPHCM các năm Tại đây.

Học phí

HUTECH công bố học phí công khai trước năm học và giữ ổn định trong suốt năm học, đảm bảo cung cấp chất lượng đào tạo tương xứng cho sinh viên.

- Học phí tại HUTECH được thu theo từng học kỳ (mỗi năm học có 03 học kỳ) và phụ thuộc vào số tín chỉ sinh viên đăng ký trong học kỳ đó.

- Đơn giá tín chỉ (hệ Đại học chính quy) khóa 2024: 1.400.000 đồng/tín chỉ.

- Riêng đối với ngành Dược học và ngành Kỹ thuật xét nghiệm y học: 1.560.000 đồng/tín chỉ.

- Với đơn giá trên, học phí các ngành bình quân khoảng 18-19 triệu đồng/học kỳ (riêng ngành Dược học và Kỹ thuật xét nghiệm y học khoảng 20-21 triệu đồng/học kỳ)

- Học phí các ngành được tài trợ Học bổng Doanh nghiệp bình quân khoảng 12-13 triệu đồng/học kỳ.

Chương trình đào tạo đại học chính quy toàn khóa có thời lượng 11 học kỳ (3.5 năm) đối với ngành đào tạo Cử nhân, 12 học kỳ (4 năm) đối với ngành đào tạo Kỹ sư, Kiến trúc sư và 14 học kỳ (5 năm) đối với ngành đào tạo Dược sĩ.

File PDF đề án

Giới thiệu trường

Trường Đại học Công Nghệ TPHCM
Preview
  • Tên trường: Đại học Công nghệ TPHCM
  • Tên viết tắt: HUTECH
  • Mã trường: DKC
  • Tên Tiếng Anh: Ho Chi Minh City University of Technology.
  • Địa chỉ: 144/24 Điện Biên Phủ - P.25 – Q.Bình Thạnh – TP.HCM.
  • Website: www.hutech.edu.vn
  • Fanpage: https://www.facebook.com/hutechuniversity/

Trường Đại học Công nghệ TP.HCM - HUTECH tiền thân là Trường Đại học Kỹ thuật Công nghệ TP.HCM, được thành lập ngày 26/4/1995 theo quyết định số 235/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ và đi vào hoạt động theo quyết định của Bộ trưởng Bộ GD&ĐT số 2128/QĐ-GDĐT.

Sau gần 30 năm xây dựng và phát triển, hiện HUTECH sở hữu 04 khu học xá toạ lạc tại TP. Hồ Chí Minh. Các khu học xá được đầu tư xây dựng khang trang, hiện đại theo chuẩn quốc tế với tổng diện tích trên 100.000m2 tạo không gian học tập hiện đại, năng động, thoải mái.

Là địa chỉ được đông đảo thí sinh ưu tiên lựa chọn trong nhiều năm qua, HUTECH đào tạo từ trình độ Đại học, Thạc sĩ đến Tiến sĩ với 63 ngành nghề thuộc các lĩnh vực: Kỹ thuật - Công nghệ, Kinh tế - Quản trị, Kiến trúc - Mỹ thuật, Sức khỏe - Thể thao, Marketing - Truyền thông, Luật, Khoa học xã hội - nhân văn, Ngoại ngữ và Nghệ thuật. Đối với các chương trình Sau đại học, HUTECH được phép đào tạo Thạc sĩ 16 chuyên ngành thuộc các lĩnh vực Kỹ thuật, Kinh tế, Du lịch, Ngoại ngữ, Luật, Thú y; đào tạo trình độ Tiến sĩ với 03 chuyên ngành Kỹ thuật điện, Quản trị kinh doanh và Công nghệ thông tin.