Điểm thi Tuyển sinh 247

Đề án tuyển sinh Trường Đại học Công Nghệ TPHCM 2025

Thông tin tuyển sinh Trường Đại học Công nghệ TPHCM (HUTECH) năm 2025

Năm 2025, Trường Đại học Công nghệ TPHCM (HUTECH) tuyển sinh 13.500 chỉ tiêu với 61 ngành đào tạo đa dạng theo 03 phương thức xét tuyển

1. Xét tuyển kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025

2. Xét tuyển học bạ theo tổng điểm trung bình 3 môn năm lớp 12

- Tổng điểm trung bình năm lớp 12 của 03 môn trong tổ hợp xét tuyển đạt từ 18 điểm trở lên.

- Điểm trung bình cả năm lớp 12 đạt từ 6.0 điểm trở lên

3. Xét tuyển kết quả kỳ thi Đánh giá năng lực 2025 của ĐHQG TP.HCM hoặc kỳ thi VSAT 2025

* Các ngành Sức khỏe xét tuyển học bạ theo quy định của Bộ GD&ĐT.

Phương thức xét tuyển năm 2025

1
Điểm thi THPT

Đối tượng

1. Xét tuyển kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025

Tất cả thí sinh tốt nghiệp THPT trên cả nước

Điều kiện xét tuyển

* Các ngành Sức khỏe xét tuyển học bạ theo quy định của Bộ GD&ĐT.

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm thi THPT

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpGhi chú
17210205Thanh nhạcD01; C04; C03; (Toán, Văn, Tin); X01; M00
27210302Công nghệ điện ảnh, truyền hìnhD01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin)
37210403Thiết kế đồ họaD01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin)
47210404Thiết kế thời trangD01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin)
57210408Digital Art (Nghệ thuật số)D01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin)
67220201Ngôn ngữ AnhD01; D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn, Lí, Tiếng Nhật); (Văn, Lí, Tiếng Hàn); (Văn, Lí, Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn, Sử, tiếng Hàn); D63; D64; C00; D15; D45; D43; (Văn, Địa, Tiếng Hàn); D44
77220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn, Lí, Tiếng Nhật); (Văn, Lí, Tiếng Hàn); (Văn, Lí, Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn, Sử, tiếng Hàn); D63; D64; C00; D15; D45; D43; (Văn, Địa, Tiếng Hàn); D44
87220209Ngôn ngữ NhậtD01; D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn, Lí, Tiếng Nhật); (Văn, Lí, Tiếng Hàn); (Văn, Lí, Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn, Sử, tiếng Hàn); D63; D64; C00; D15; D45; D43; (Văn, Địa, Tiếng Hàn); D44
97220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn, Lí, Tiếng Nhật); (Văn, Lí, Tiếng Hàn); (Văn, Lí, Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn, Sử, tiếng Hàn); D63; D64; C00; D15; D45; D43; (Văn, Địa, Tiếng Hàn); D44
107310106Kinh tế quốc tếD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
117310109Kinh tế sốD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
127310401Tâm lý họcD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
137320104Truyền thông đa phương tiệnD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
147320108Quan hệ công chúngD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
157340101Quản trị kinh doanhD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
167340114Digital Marketing (Marketing số)D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
177340115MarketingD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
187340116Bất động sảnD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
197340120Kinh doanh quốc tếD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
207340121Kinh doanh thương mạiD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
217340122Thương mại điện tửD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
227340201Tài chính - Ngân hàngD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
237340205Công nghệ tài chínhD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
247340301Kế toánD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
257340404Quản trị nhân lựcD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
267340405Hệ thống thông tin quản lýD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
277340412Quản trị sự kiệnD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
287380101LuậtD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
297380107Luật kinh tếD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
307380109Luật thương mại quốc tếD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
317420201Công nghệ sinh họcD01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
327420207Công nghệ thẩm mỹD01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
337460108Khoa học dữ liệuD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
347480101Khoa học máy tínhD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
357480106Kỹ thuật máy tínhD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
367480107Trí tuệ nhân tạoD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
377480201Công nghệ thông tinD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
387480202An toàn thông tinD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
397510205Công nghệ kỹ thuật ô tôD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
407510209Robot và trí tuệ nhân tạoD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
417510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
427520103Kỹ thuật cơ khíD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
437520114Kỹ thuật cơ điện tửD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
447520141Công nghệ ô tô điệnD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
457520201Kỹ thuật điệnD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
467520207Kỹ thuật điện tử - viễn thôngD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
477520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
487540101Công nghệ thực phẩmD01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
497580101Kiến trúcD01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin)
507580108Thiết kế nội thấtD01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin)
517580201Kỹ thuật xây dựngD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
527580302Quản lý xây dựngD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
537640101Thú yD07; B00; A00; B03; C02; X09
547720201Dược họcD07; B00; A00; B03; C02; X09
557720301Điều dưỡngD07; B00; A00; B03; C02; X09
567720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcD07; B00; A00; B03; C02; X09
577810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
587810201Quản trị khách sạnD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
597810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
607810301Quản lý thể dục thể thaoD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
617850101Quản lý tài nguyên và môi trườngD01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Tổ hợp: D01; C04; C03; (Toán, Văn, Tin); X01; M00

Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin)

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin)

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin)

Digital Art (Nghệ thuật số)

Mã ngành: 7210408

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin)

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: D01; D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn, Lí, Tiếng Nhật); (Văn, Lí, Tiếng Hàn); (Văn, Lí, Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn, Sử, tiếng Hàn); D63; D64; C00; D15; D45; D43; (Văn, Địa, Tiếng Hàn); D44

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Tổ hợp: D01; D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn, Lí, Tiếng Nhật); (Văn, Lí, Tiếng Hàn); (Văn, Lí, Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn, Sử, tiếng Hàn); D63; D64; C00; D15; D45; D43; (Văn, Địa, Tiếng Hàn); D44

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Tổ hợp: D01; D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn, Lí, Tiếng Nhật); (Văn, Lí, Tiếng Hàn); (Văn, Lí, Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn, Sử, tiếng Hàn); D63; D64; C00; D15; D45; D43; (Văn, Địa, Tiếng Hàn); D44

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Tổ hợp: D01; D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn, Lí, Tiếng Nhật); (Văn, Lí, Tiếng Hàn); (Văn, Lí, Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn, Sử, tiếng Hàn); D63; D64; C00; D15; D45; D43; (Văn, Địa, Tiếng Hàn); D44

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Digital Marketing (Marketing số)

Mã ngành: 7340114

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Marketing

Mã ngành: 7340115

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7340412

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Luật

Mã ngành: 7380101

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7510209

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01

Công nghệ ô tô điện

Mã ngành: 7520141

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin)

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin)

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01

Thú y

Mã ngành: 7640101

Tổ hợp: D07; B00; A00; B03; C02; X09

Dược học

Mã ngành: 7720201

Tổ hợp: D07; B00; A00; B03; C02; X09

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Tổ hợp: D07; B00; A00; B03; C02; X09

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Tổ hợp: D07; B00; A00; B03; C02; X09

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

2
Điểm học bạ

Đối tượng

2. Xét tuyển học bạ theo tổng điểm trung bình 3 môn năm lớp 12

Tất cả thí sinh tốt nghiệp THPT trên cả nước

3. Xét tuyển học bạ theo điểm trung bình cả năm lớp 12

Điểm trung bình năm lớp 12 đạt từ 6.0 điểm trở lên.

Điều kiện xét tuyển

Tổng điểm trung bình 3 môn năm lớp 12 đạt từ 18 điểm trở lên

Điểm trung bình năm lớp 12 đạt từ 6.0 điểm trở lên.

* Các ngành Sức khỏe xét tuyển học bạ theo quy định của Bộ GD&ĐT.

 

Quy chế

Điểm xét tuyển = Tổng điểm trung bình 3 môn năm lớp 12

Thời gian xét tuyển

Thời gian nhận hồ sơ đợt 1 từ 01/5-30/6.

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm học bạ

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpGhi chú
17210205Thanh nhạcD01; C04; C03; (Toán, Văn, Tin); X01; M00
27210302Công nghệ điện ảnh, truyền hìnhD01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin)
37210403Thiết kế đồ họaD01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin)
47210404Thiết kế thời trangD01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin)
57210408Digital Art (Nghệ thuật số)D01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin)
67220201Ngôn ngữ AnhD01; D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn, Lí, Tiếng Nhật); (Văn, Lí, Tiếng Hàn); (Văn, Lí, Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn, Sử, tiếng Hàn); D63; D64; C00; D15; D45; D43; (Văn, Địa, Tiếng Hàn); D44
77220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn, Lí, Tiếng Nhật); (Văn, Lí, Tiếng Hàn); (Văn, Lí, Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn, Sử, tiếng Hàn); D63; D64; C00; D15; D45; D43; (Văn, Địa, Tiếng Hàn); D44
87220209Ngôn ngữ NhậtD01; D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn, Lí, Tiếng Nhật); (Văn, Lí, Tiếng Hàn); (Văn, Lí, Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn, Sử, tiếng Hàn); D63; D64; C00; D15; D45; D43; (Văn, Địa, Tiếng Hàn); D44
97220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn, Lí, Tiếng Nhật); (Văn, Lí, Tiếng Hàn); (Văn, Lí, Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn, Sử, tiếng Hàn); D63; D64; C00; D15; D45; D43; (Văn, Địa, Tiếng Hàn); D44
107310106Kinh tế quốc tếD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
117310109Kinh tế sốD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
127310401Tâm lý họcD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
137320104Truyền thông đa phương tiệnD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
147320108Quan hệ công chúngD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
157340101Quản trị kinh doanhD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
167340114Digital Marketing (Marketing số)D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
177340115MarketingD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
187340116Bất động sảnD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
197340120Kinh doanh quốc tếD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
207340121Kinh doanh thương mạiD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
217340122Thương mại điện tửD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
227340201Tài chính - Ngân hàngD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
237340205Công nghệ tài chínhD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
247340301Kế toánD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
257340404Quản trị nhân lựcD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
267340405Hệ thống thông tin quản lýD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
277340412Quản trị sự kiệnD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
287380101LuậtD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
297380107Luật kinh tếD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
307380109Luật thương mại quốc tếD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
317420201Công nghệ sinh họcD01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
327420207Công nghệ thẩm mỹD01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
337460108Khoa học dữ liệuD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
347480101Khoa học máy tínhD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
357480106Kỹ thuật máy tínhD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
367480107Trí tuệ nhân tạoD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
377480201Công nghệ thông tinD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
387480202An toàn thông tinD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
397510205Công nghệ kỹ thuật ô tôD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
407510209Robot và trí tuệ nhân tạoD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
417510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
427520103Kỹ thuật cơ khíD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
437520114Kỹ thuật cơ điện tửD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
447520141Công nghệ ô tô điệnD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
457520201Kỹ thuật điệnD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
467520207Kỹ thuật điện tử - viễn thôngD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
477520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
487540101Công nghệ thực phẩmD01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
497580101Kiến trúcD01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin)
507580108Thiết kế nội thấtD01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin)
517580201Kỹ thuật xây dựngD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
527580302Quản lý xây dựngD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
537640101Thú yD07; B00; A00; B03; C02; X09
547720201Dược họcD07; B00; A00; B03; C02; X09
557720301Điều dưỡngD07; B00; A00; B03; C02; X09
567720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcD07; B00; A00; B03; C02; X09
577810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
587810201Quản trị khách sạnD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
597810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
607810301Quản lý thể dục thể thaoD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
617850101Quản lý tài nguyên và môi trườngD01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Tổ hợp: D01; C04; C03; (Toán, Văn, Tin); X01; M00

Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin)

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin)

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin)

Digital Art (Nghệ thuật số)

Mã ngành: 7210408

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin)

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: D01; D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn, Lí, Tiếng Nhật); (Văn, Lí, Tiếng Hàn); (Văn, Lí, Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn, Sử, tiếng Hàn); D63; D64; C00; D15; D45; D43; (Văn, Địa, Tiếng Hàn); D44

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Tổ hợp: D01; D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn, Lí, Tiếng Nhật); (Văn, Lí, Tiếng Hàn); (Văn, Lí, Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn, Sử, tiếng Hàn); D63; D64; C00; D15; D45; D43; (Văn, Địa, Tiếng Hàn); D44

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Tổ hợp: D01; D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn, Lí, Tiếng Nhật); (Văn, Lí, Tiếng Hàn); (Văn, Lí, Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn, Sử, tiếng Hàn); D63; D64; C00; D15; D45; D43; (Văn, Địa, Tiếng Hàn); D44

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Tổ hợp: D01; D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn, Lí, Tiếng Nhật); (Văn, Lí, Tiếng Hàn); (Văn, Lí, Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn, Sử, tiếng Hàn); D63; D64; C00; D15; D45; D43; (Văn, Địa, Tiếng Hàn); D44

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Digital Marketing (Marketing số)

Mã ngành: 7340114

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Marketing

Mã ngành: 7340115

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7340412

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Luật

Mã ngành: 7380101

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7510209

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01

Công nghệ ô tô điện

Mã ngành: 7520141

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin)

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin)

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01

Thú y

Mã ngành: 7640101

Tổ hợp: D07; B00; A00; B03; C02; X09

Dược học

Mã ngành: 7720201

Tổ hợp: D07; B00; A00; B03; C02; X09

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Tổ hợp: D07; B00; A00; B03; C02; X09

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Tổ hợp: D07; B00; A00; B03; C02; X09

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

3
Điểm ĐGNL HCM

Đối tượng

3. Xét tuyển kết quả kỳ thi Đánh giá năng lực 2025 của ĐHQG TP.HCM hoặc kỳ thi VSAT 2025

Tất cả thí sinh tốt nghiệp THPT trên cả nước

Điều kiện xét tuyển

* Các ngành Sức khỏe xét tuyển học bạ theo quy định của Bộ GD&ĐT.

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm ĐGNL HCM

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpGhi chú
17210205Thanh nhạc
27210302Công nghệ điện ảnh, truyền hình
37210403Thiết kế đồ họa
47210404Thiết kế thời trang
57210408Digital Art (Nghệ thuật số)
67220201Ngôn ngữ Anh
77220204Ngôn ngữ Trung Quốc
87220209Ngôn ngữ Nhật
97220210Ngôn ngữ Hàn Quốc
107310106Kinh tế quốc tế
117310109Kinh tế số
127310401Tâm lý học
137320104Truyền thông đa phương tiện
147320108Quan hệ công chúng
157340101Quản trị kinh doanh
167340114Digital Marketing (Marketing số)
177340115Marketing
187340116Bất động sản
197340120Kinh doanh quốc tế
207340121Kinh doanh thương mại
217340122Thương mại điện tử
227340201Tài chính - Ngân hàng
237340205Công nghệ tài chính
247340301Kế toán
257340404Quản trị nhân lực
267340405Hệ thống thông tin quản lý
277340412Quản trị sự kiện
287380101Luật
297380107Luật kinh tế
307380109Luật thương mại quốc tế
317420201Công nghệ sinh học
327420207Công nghệ thẩm mỹ
337460108Khoa học dữ liệu
347480101Khoa học máy tính
357480106Kỹ thuật máy tính
367480107Trí tuệ nhân tạo
377480201Công nghệ thông tin
387480202An toàn thông tin
397510205Công nghệ kỹ thuật ô tô
407510209Robot và trí tuệ nhân tạo
417510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
427520103Kỹ thuật cơ khí
437520114Kỹ thuật cơ điện tử
447520141Công nghệ ô tô điện
457520201Kỹ thuật điện
467520207Kỹ thuật điện tử - viễn thông
477520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
487540101Công nghệ thực phẩm
497580101Kiến trúc
507580108Thiết kế nội thất
517580201Kỹ thuật xây dựng
527580302Quản lý xây dựng
537640101Thú y
547720201Dược học
557720301Điều dưỡng
567720601Kỹ thuật xét nghiệm y học
577810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
587810201Quản trị khách sạn
597810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
607810301Quản lý thể dục thể thao
617850101Quản lý tài nguyên và môi trường

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Digital Art (Nghệ thuật số)

Mã ngành: 7210408

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Digital Marketing (Marketing số)

Mã ngành: 7340114

Marketing

Mã ngành: 7340115

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7340412

Luật

Mã ngành: 7380101

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7510209

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Công nghệ ô tô điện

Mã ngành: 7520141

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Thú y

Mã ngành: 7640101

Dược học

Mã ngành: 7720201

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

4
Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT

Đối tượng

3. Xét tuyển kết quả kỳ thi Đánh giá năng lực 2025 của ĐHQG TP.HCM hoặc kỳ thi VSAT 2025

Tất cả thí sinh tốt nghiệp THPT trên cả nước

Điều kiện xét tuyển

* Các ngành Sức khỏe xét tuyển học bạ theo quy định của Bộ GD&ĐT.

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpGhi chú
17210205Thanh nhạc
27210302Công nghệ điện ảnh, truyền hình
37210403Thiết kế đồ họa
47210404Thiết kế thời trang
57210408Digital Art (Nghệ thuật số)
67220201Ngôn ngữ Anh
77220204Ngôn ngữ Trung Quốc
87220209Ngôn ngữ Nhật
97220210Ngôn ngữ Hàn Quốc
107310106Kinh tế quốc tế
117310109Kinh tế số
127310401Tâm lý học
137320104Truyền thông đa phương tiện
147320108Quan hệ công chúng
157340101Quản trị kinh doanh
167340114Digital Marketing (Marketing số)
177340115Marketing
187340116Bất động sản
197340120Kinh doanh quốc tế
207340121Kinh doanh thương mại
217340122Thương mại điện tử
227340201Tài chính - Ngân hàng
237340205Công nghệ tài chính
247340301Kế toán
257340404Quản trị nhân lực
267340405Hệ thống thông tin quản lý
277340412Quản trị sự kiện
287380101Luật
297380107Luật kinh tế
307380109Luật thương mại quốc tế
317420201Công nghệ sinh học
327420207Công nghệ thẩm mỹ
337460108Khoa học dữ liệu
347480101Khoa học máy tính
357480106Kỹ thuật máy tính
367480107Trí tuệ nhân tạo
377480201Công nghệ thông tin
387480202An toàn thông tin
397510205Công nghệ kỹ thuật ô tô
407510209Robot và trí tuệ nhân tạo
417510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
427520103Kỹ thuật cơ khí
437520114Kỹ thuật cơ điện tử
447520141Công nghệ ô tô điện
457520201Kỹ thuật điện
467520207Kỹ thuật điện tử - viễn thông
477520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
487540101Công nghệ thực phẩm
497580101Kiến trúc
507580108Thiết kế nội thất
517580201Kỹ thuật xây dựng
527580302Quản lý xây dựng
537640101Thú y
547720201Dược học
557720301Điều dưỡng
567720601Kỹ thuật xét nghiệm y học
577810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
587810201Quản trị khách sạn
597810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
607810301Quản lý thể dục thể thao
617850101Quản lý tài nguyên và môi trường

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Digital Art (Nghệ thuật số)

Mã ngành: 7210408

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Digital Marketing (Marketing số)

Mã ngành: 7340114

Marketing

Mã ngành: 7340115

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7340412

Luật

Mã ngành: 7380101

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7510209

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Công nghệ ô tô điện

Mã ngành: 7520141

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Thú y

Mã ngành: 7640101

Dược học

Mã ngành: 7720201

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17210205Thanh nhạc0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C04; C03; (Toán, Văn, Tin); X01; M00
27210302Công nghệ điện ảnh, truyền hình0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin)
37210403Thiết kế đồ họa0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin)
47210404Thiết kế thời trang0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin)
57210408Digital Art (Nghệ thuật số)0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin)
67220201Ngôn ngữ Anh0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn, Lí, Tiếng Nhật); (Văn, Lí, Tiếng Hàn); (Văn, Lí, Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn, Sử, tiếng Hàn); D63; D64; C00; D15; D45; D43; (Văn, Địa, Tiếng Hàn); D44
77220204Ngôn ngữ Trung Quốc0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn, Lí, Tiếng Nhật); (Văn, Lí, Tiếng Hàn); (Văn, Lí, Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn, Sử, tiếng Hàn); D63; D64; C00; D15; D45; D43; (Văn, Địa, Tiếng Hàn); D44
87220209Ngôn ngữ Nhật0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn, Lí, Tiếng Nhật); (Văn, Lí, Tiếng Hàn); (Văn, Lí, Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn, Sử, tiếng Hàn); D63; D64; C00; D15; D45; D43; (Văn, Địa, Tiếng Hàn); D44
97220210Ngôn ngữ Hàn Quốc0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn, Lí, Tiếng Nhật); (Văn, Lí, Tiếng Hàn); (Văn, Lí, Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn, Sử, tiếng Hàn); D63; D64; C00; D15; D45; D43; (Văn, Địa, Tiếng Hàn); D44
107310106Kinh tế quốc tế0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
117310109Kinh tế số0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
127310401Tâm lý học0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
137320104Truyền thông đa phương tiện0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
147320108Quan hệ công chúng0ĐGNL HCMV-SAT
Học BạĐT THPTD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
157340101Quản trị kinh doanh0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
167340114Digital Marketing (Marketing số)0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
177340115Marketing0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
187340116Bất động sản0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
197340120Kinh doanh quốc tế0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
207340121Kinh doanh thương mại0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
217340122Thương mại điện tử0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
227340201Tài chính - Ngân hàng0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
237340205Công nghệ tài chính0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
247340301Kế toán0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
257340404Quản trị nhân lực0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
267340405Hệ thống thông tin quản lý0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
277340412Quản trị sự kiện0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
287380101Luật0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
297380107Luật kinh tế0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
307380109Luật thương mại quốc tế0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
317420201Công nghệ sinh học0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
327420207Công nghệ thẩm mỹ0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
337460108Khoa học dữ liệu0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
347480101Khoa học máy tính0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
357480106Kỹ thuật máy tính0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
367480107Trí tuệ nhân tạo0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
377480201Công nghệ thông tin0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
387480202An toàn thông tin0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
397510205Công nghệ kỹ thuật ô tô0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
407510209Robot và trí tuệ nhân tạo0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
417510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
427520103Kỹ thuật cơ khí0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
437520114Kỹ thuật cơ điện tử0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
447520141Công nghệ ô tô điện0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
457520201Kỹ thuật điện0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
467520207Kỹ thuật điện tử - viễn thông0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
477520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
487540101Công nghệ thực phẩm0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
497580101Kiến trúc0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin)
507580108Thiết kế nội thất0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin)
517580201Kỹ thuật xây dựng0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
527580302Quản lý xây dựng0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
537640101Thú y0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD07; B00; A00; B03; C02; X09
547720201Dược học0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD07; B00; A00; B03; C02; X09
557720301Điều dưỡng0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD07; B00; A00; B03; C02; X09
567720601Kỹ thuật xét nghiệm y học0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD07; B00; A00; B03; C02; X09
577810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
587810201Quản trị khách sạn0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
597810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
607810301Quản lý thể dục thể thao0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
617850101Quản lý tài nguyên và môi trường0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

1. Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C04; C03; (Toán, Văn, Tin); X01; M00

2. Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin)

3. Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin)

4. Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin)

5. Digital Art (Nghệ thuật số)

Mã ngành: 7210408

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin)

6. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn, Lí, Tiếng Nhật); (Văn, Lí, Tiếng Hàn); (Văn, Lí, Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn, Sử, tiếng Hàn); D63; D64; C00; D15; D45; D43; (Văn, Địa, Tiếng Hàn); D44

7. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn, Lí, Tiếng Nhật); (Văn, Lí, Tiếng Hàn); (Văn, Lí, Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn, Sử, tiếng Hàn); D63; D64; C00; D15; D45; D43; (Văn, Địa, Tiếng Hàn); D44

8. Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn, Lí, Tiếng Nhật); (Văn, Lí, Tiếng Hàn); (Văn, Lí, Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn, Sử, tiếng Hàn); D63; D64; C00; D15; D45; D43; (Văn, Địa, Tiếng Hàn); D44

9. Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn, Lí, Tiếng Nhật); (Văn, Lí, Tiếng Hàn); (Văn, Lí, Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn, Sử, tiếng Hàn); D63; D64; C00; D15; D45; D43; (Văn, Địa, Tiếng Hàn); D44

10. Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

11. Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

12. Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

13. Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

14. Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

15. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

16. Digital Marketing (Marketing số)

Mã ngành: 7340114

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

17. Marketing

Mã ngành: 7340115

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

18. Bất động sản

Mã ngành: 7340116

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

19. Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

20. Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

21. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

22. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

23. Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

24. Kế toán

Mã ngành: 7340301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

25. Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

26. Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

27. Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7340412

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

28. Luật

Mã ngành: 7380101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

29. Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

30. Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

31. Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

32. Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

33. Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

34. Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01

35. Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01

36. Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01

37. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01

38. An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01

39. Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01

40. Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7510209

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01

41. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

42. Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01

43. Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01

44. Công nghệ ô tô điện

Mã ngành: 7520141

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01

45. Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01

46. Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01

47. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01

48. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

49. Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin)

50. Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin)

51. Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01

52. Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01

53. Thú y

Mã ngành: 7640101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D07; B00; A00; B03; C02; X09

54. Dược học

Mã ngành: 7720201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D07; B00; A00; B03; C02; X09

55. Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D07; B00; A00; B03; C02; X09

56. Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D07; B00; A00; B03; C02; X09

57. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

58. Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

59. Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

60. Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

61. Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Điểm chuẩn

Xem điểm chuẩn của trường Đại học Công nghệ TPHCM các năm Tại đây.

Học phí

HUTECH công bố học phí công khai trước năm học và giữ ổn định trong suốt năm học, đảm bảo cung cấp chất lượng đào tạo tương xứng cho sinh viên.

- Học phí tại HUTECH được thu theo từng học kỳ (mỗi năm học có 03 học kỳ) và phụ thuộc vào số tín chỉ sinh viên đăng ký trong học kỳ đó.

- Đơn giá tín chỉ (hệ Đại học chính quy) khóa 2024: 1.400.000 đồng/tín chỉ.

- Riêng đối với ngành Dược học và ngành Kỹ thuật xét nghiệm y học: 1.560.000 đồng/tín chỉ.

- Với đơn giá trên, học phí các ngành bình quân khoảng 18-19 triệu đồng/học kỳ (riêng ngành Dược học và Kỹ thuật xét nghiệm y học khoảng 20-21 triệu đồng/học kỳ)

- Học phí các ngành được tài trợ Học bổng Doanh nghiệp bình quân khoảng 12-13 triệu đồng/học kỳ.

Chương trình đào tạo đại học chính quy toàn khóa có thời lượng 11 học kỳ (3.5 năm) đối với ngành đào tạo Cử nhân, 12 học kỳ (4 năm) đối với ngành đào tạo Kỹ sư, Kiến trúc sư và 14 học kỳ (5 năm) đối với ngành đào tạo Dược sĩ.

File PDF đề án

Giới thiệu trường

Trường Đại học Công Nghệ TPHCM
  • Tên trường: Đại học Công nghệ TPHCM
  • Tên viết tắt: HUTECH
  • Mã trường: DKC
  • Tên Tiếng Anh: Ho Chi Minh City University of Technology.
  • Địa chỉ: 144/24 Điện Biên Phủ - P.25 – Q.Bình Thạnh – TP.HCM.
  • Website: www.hutech.edu.vn
  • Fanpage: https://www.facebook.com/hutechuniversity/

Trường Đại học Công nghệ TP.HCM - HUTECH tiền thân là Trường Đại học Kỹ thuật Công nghệ TP.HCM, được thành lập ngày 26/4/1995 theo quyết định số 235/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ và đi vào hoạt động theo quyết định của Bộ trưởng Bộ GD&ĐT số 2128/QĐ-GDĐT.

Sau gần 30 năm xây dựng và phát triển, hiện HUTECH sở hữu 04 khu học xá toạ lạc tại TP. Hồ Chí Minh. Các khu học xá được đầu tư xây dựng khang trang, hiện đại theo chuẩn quốc tế với tổng diện tích trên 100.000m2 tạo không gian học tập hiện đại, năng động, thoải mái.

Là địa chỉ được đông đảo thí sinh ưu tiên lựa chọn trong nhiều năm qua, HUTECH đào tạo từ trình độ Đại học, Thạc sĩ đến Tiến sĩ với 63 ngành nghề thuộc các lĩnh vực: Kỹ thuật - Công nghệ, Kinh tế - Quản trị, Kiến trúc - Mỹ thuật, Sức khỏe - Thể thao, Marketing - Truyền thông, Luật, Khoa học xã hội - nhân văn, Ngoại ngữ và Nghệ thuật. Đối với các chương trình Sau đại học, HUTECH được phép đào tạo Thạc sĩ 16 chuyên ngành thuộc các lĩnh vực Kỹ thuật, Kinh tế, Du lịch, Ngoại ngữ, Luật, Thú y; đào tạo trình độ Tiến sĩ với 03 chuyên ngành Kỹ thuật điện, Quản trị kinh doanh và Công nghệ thông tin.