STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7320104 | Truyền thông Đa phương tiện | A00, A01, D01, K01 (Toán, Anh, Tin),A0T (Toán, Lí, Tin), D07 |
2 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, K01 (Toán, Anh, Tin),A0T (Toán, Lí, Tin), D07 |
3 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00, A01, D01, K01 (Toán, Anh, Tin),A0T (Toán, Lí, Tin), D07 |
4 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01, D01, K01 (Toán, Anh, Tin),A0T (Toán, Lí, Tin), D07 |
5 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01, D01, K01 (Toán, Anh, Tin),A0T (Toán, Lí, Tin), D07 |
6 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, D01, K01 (Toán, Anh, Tin),A0T (Toán, Lí, Tin), D07 |
7 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A01, D01, K01 (Toán, Anh, Tin),A0T (Toán, Lí, Tin), D07 |
8 | 7480104_TT | Hệ thống thông tin (tiên tiến) | A01, D01, K01 (Toán, Anh, Tin), D07 |
9 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00, A01,A0T (Toán, Lí, Tin), K01 (Toán, Anh, Tin) |
10 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00, A01, D01, K01 (Toán, Anh, Tin),A0T (Toán, Lí, Tin), D07 |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, K01 (Toán, Anh, Tin),A0T (Toán, Lí, Tin), D07 |
12 | 7480201_VN | Công nghệ thông tin Việt Nhật | A00, A01, D01, K01 (Toán, Anh, Tin),A0T (Toán, Lí, Tin), D07, D06 |
13 | 7480202 | An toàn thông tin | A00, A01, D01, K01 (Toán, Anh, Tin),A0T (Toán, Lí, Tin), D07 |
14 | 752020a1 | Thiết kế Vi mạch | A00, A01,A0T (Toán, Lí, Tin), K01 (Toán, Anh, Tin) |
Truyền thông Đa phương tiện
Mã ngành: 7320104
Tổ hợp: A00, A01, D01, K01 (Toán, Anh, Tin),A0T (Toán, Lí, Tin), D07
Thương mại điện tử
Mã ngành: 7340122
Tổ hợp: A00, A01, D01, K01 (Toán, Anh, Tin),A0T (Toán, Lí, Tin), D07
Khoa học dữ liệu
Mã ngành: 7460108
Tổ hợp: A00, A01, D01, K01 (Toán, Anh, Tin),A0T (Toán, Lí, Tin), D07
Khoa học máy tính
Mã ngành: 7480101
Tổ hợp: A00, A01, D01, K01 (Toán, Anh, Tin),A0T (Toán, Lí, Tin), D07
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
Mã ngành: 7480102
Tổ hợp: A00, A01, D01, K01 (Toán, Anh, Tin),A0T (Toán, Lí, Tin), D07
Kỹ thuật phần mềm
Mã ngành: 7480103
Tổ hợp: A00, A01, D01, K01 (Toán, Anh, Tin),A0T (Toán, Lí, Tin), D07
Hệ thống thông tin
Mã ngành: 7480104
Tổ hợp: A00, A01, D01, K01 (Toán, Anh, Tin),A0T (Toán, Lí, Tin), D07
Hệ thống thông tin (tiên tiến)
Mã ngành: 7480104_TT
Tổ hợp: A01, D01, K01 (Toán, Anh, Tin), D07
Kỹ thuật máy tính
Mã ngành: 7480106
Tổ hợp: A00, A01,A0T (Toán, Lí, Tin), K01 (Toán, Anh, Tin)
Trí tuệ nhân tạo
Mã ngành: 7480107
Tổ hợp: A00, A01, D01, K01 (Toán, Anh, Tin),A0T (Toán, Lí, Tin), D07
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00, A01, D01, K01 (Toán, Anh, Tin),A0T (Toán, Lí, Tin), D07
Công nghệ thông tin Việt Nhật
Mã ngành: 7480201_VN
Tổ hợp: A00, A01, D01, K01 (Toán, Anh, Tin),A0T (Toán, Lí, Tin), D07, D06
An toàn thông tin
Mã ngành: 7480202
Tổ hợp: A00, A01, D01, K01 (Toán, Anh, Tin),A0T (Toán, Lí, Tin), D07
Thiết kế Vi mạch
Mã ngành: 752020a1
Tổ hợp: A00, A01,A0T (Toán, Lí, Tin), K01 (Toán, Anh, Tin)