STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | ||
---|---|---|---|---|---|
1. Các chương trình chuẩn - Đào tạo tại Hà Nội | |||||
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; C01; C04; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | ||
2 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | ||
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | ||
4 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | ||
5 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | ||
6 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | ||
7 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | ||
8 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | ||
9 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | ||
10 | 7380101 | Luật | A01; D01; D07; C00; C01; C04; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | ||
11 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | ||
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | ||
13 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | ||
14 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | ||
15 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | ||
16 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | ||
17 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | ||
18 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | ||
19 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | ||
20 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | ||
21 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | ||
22 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | ||
23 | 7840101 | Khai thác vận tải | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | ||
2. Chương trình tăng cường ngoại ngữ - Đào tạo tại Hà Nội | |||||
24 | 7340101TA | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | ||
25 | 7340115TA | Marketing | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | ||
26 | 7340120TA | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | ||
27 | 7340122TA | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | ||
28 | 7340201TA | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | ||
29 | 7480201TA | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | ||
30 | 7510205TA | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | ||
31 | 7510605TA | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | ||
32 | 7840101TA | Khai thác vận tải | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | ||
3. Chương trình đào tạo theo đơn đặt hàng của doanh nghiệp- Đào tạo tại Hà Nội | |||||
33 | 7510104DN | Công nghệ kỹ thuật Giao thông | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | ||
34 | 7580302DN | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | ||
4. Chương trình định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản - Đào tạo tại Hà Nội | |||||
35 | 7510104NB | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | ||
36 | 7510201NB | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | ||
37 | 7510302NB | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | ||
38 | 7510605NB | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | ||
5. Chương trìnhLiên kết đào tạo Quốc tế - Đào tạo tại Hà Nội | |||||
39 | 7480201LK | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | ||
6. Chương trình chuẩn đào tạo tại Vĩnh Phúc | |||||
40 | 7340301VP | Kế toán | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | ||
41 | 7510104VP | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | ||
42 | 7510205VP | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) |
1. Các chương trình chuẩn - Đào tạo tại Hà Nội
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: A01; D01; D07; C01; C04; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
Kinh tế
Mã ngành: 7310101
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
Marketing
Mã ngành: 7340115
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
Kinh doanh quốc tế
Mã ngành: 7340120
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
Thương mại điện tử
Mã ngành: 7340122
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
Công nghệ tài chính
Mã ngành: 7340205
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: A01; D01; D07; C00; C01; C04; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
Hệ thống thông tin
Mã ngành: 7480104
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Mã ngành: 7510102
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
Công nghệ kỹ thuật giao thông
Mã ngành: 7510104
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
Mã ngành: 7510201
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành: 7510203
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
Mã ngành: 7510205
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
Mã ngành: 7510302
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
Công nghệ kỹ thuật môi trường
Mã ngành: 7510406
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
Kinh tế xây dựng
Mã ngành: 7580301
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
Quản lý xây dựng
Mã ngành: 7580302
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
Khai thác vận tải
Mã ngành: 7840101
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
2. Chương trình tăng cường ngoại ngữ - Đào tạo tại Hà Nội
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101TA
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
Marketing
Mã ngành: 7340115TA
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
Kinh doanh quốc tế
Mã ngành: 7340120TA
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
Thương mại điện tử
Mã ngành: 7340122TA
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
Tài chính ngân hàng
Mã ngành: 7340201TA
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201TA
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
Mã ngành: 7510205TA
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605TA
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
Khai thác vận tải
Mã ngành: 7840101TA
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
3. Chương trình đào tạo theo đơn đặt hàng của doanh nghiệp- Đào tạo tại Hà Nội
Công nghệ kỹ thuật Giao thông
Mã ngành: 7510104DN
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
Quản lý xây dựng
Mã ngành: 7580302DN
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
4. Chương trình định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản - Đào tạo tại Hà Nội
Công nghệ kỹ thuật giao thông
Mã ngành: 7510104NB
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Mã ngành: 7510201NB
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
Mã ngành: 7510302NB
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605NB
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
5. Chương trìnhLiên kết đào tạo Quốc tế - Đào tạo tại Hà Nội
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201LK
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
6. Chương trình chuẩn đào tạo tại Vĩnh Phúc
Kế toán
Mã ngành: 7340301VP
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
Công nghệ kỹ thuật giao thông
Mã ngành: 7510104VP
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7510205VP
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)