Điểm thi Tuyển sinh 247

Đề án tuyển sinh Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải 2025

Thông tin tuyển sinh trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (UTT) năm 2025

Năm 2025, tổng chỉ tiêu của Trường ĐH Công nghệ Giao thông vận tải dự kiến là 6.000 sinh viên.

Các phương thức tuyển sinh của trường bao gồm:

Phương thức 1: Xét tuyển thẳng theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo.

Phương thức 2: Xét tuyển dựa trên kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2025.

Phương thức 3: Xét tuyển học bạ kết hợp.

Phương thức 4: Xét tuyển dựa trên kết quả thi đánh giá tư duy, đánh giá năng lực năm 2025.

Phương thức xét tuyển năm 2025

1
Điểm thi THPT

Đối tượng

Tham gia kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025 và được công nhận tốt nghiệp THPT hoặc tương đương.

Quy chế

Cách thức xét tuyển: thí sinh sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2025 để xét tuyển.

Điều kiện đăng ký xét tuyển: thông báo sau khi có kết quả thi tốt nghiệp THPT.

Với thí sinh dùng tổ hợp xét tuyển có môn tiếng Anh, nếu có chứng chỉ IELTS từ 4.5 trở lên được quy đổi điểm để thay thế cho điểm học bạ/điểm thi tốt nghiệp môn tiếng Anh trong tổ hợp xét tuyển. Cách thức quy đổi đổi sẽ được Nhà trường thông báo sau.

Thời gian xét tuyển

Thí sinh đăng ký xét tuyển trực tuyến theo hướng dẫn của Bộ Giáo dục và Đào tạo.

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm thi THPT

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp
1. Các chương trình chuẩn - Đào tạo tại Hà Nội
17220201Ngôn ngữ Anh
A01; D01; D07; C01; C04; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
27310101Kinh tế
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
37340101Quản trị kinh doanh
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
47340115Marketing
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
57340120Kinh doanh quốc tế
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
67340122Thương mại điện tử
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
77340201Tài chính - Ngân hàng
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
87340205Công nghệ tài chính
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
97340301Kế toán
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
107380101Luật
A01; D01; D07; C00; C01; C04; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
117480104Hệ thống thông tin
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
127480201Công nghệ thông tin
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
137510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
147510104Công nghệ kỹ thuật giao thông
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
157510201Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
167510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
177510205Công nghệ kỹ thuật Ô tô
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
187510302Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
197510406Công nghệ kỹ thuật môi trường
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
207510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
217580301Kinh tế xây dựng
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
227580302Quản lý xây dựng
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
237840101Khai thác vận tải
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
2. Chương trình tăng cường ngoại ngữ - Đào tạo tại Hà Nội
247340101TAQuản trị kinh doanh
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
257340115TAMarketing
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
267340120TAKinh doanh quốc tế
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
277340122TAThương mại điện tử
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
287340201TATài chính ngân hàng
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
297480201TACông nghệ thông tin
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
307510205TACông nghệ kỹ thuật Ô tô
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
317510605TALogistics và Quản lý chuỗi cung ứng
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
327840101TAKhai thác vận tải
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
3. Chương trình đào tạo theo đơn đặt hàng của doanh nghiệp- Đào tạo tại Hà Nội
337510104DNCông nghệ kỹ thuật Giao thông
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
347580302DNQuản lý xây dựng
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
4. Chương trình định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản - Đào tạo tại Hà Nội
357510104NBCông nghệ kỹ thuật giao thông
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
367510201NBCông nghệ kỹ thuật cơ khí
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
377510302NBCông nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
387510605NBLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
5. Chương trìnhLiên kết đào tạo Quốc tế - Đào tạo tại Hà Nội
397480201LKCông nghệ thông tin
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
6. Chương trình chuẩn đào tạo tại Vĩnh Phúc
407340301VPKế toán
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
417510104VPCông nghệ kỹ thuật giao thông
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
427510205VPCông nghệ kỹ thuật ô tô
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

1. Các chương trình chuẩn - Đào tạo tại Hà Nội

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: A01; D01; D07; C01; C04; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Marketing

Mã ngành: 7340115

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Luật

Mã ngành: 7380101

Tổ hợp: A01; D01; D07; C00; C01; C04; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Công nghệ kỹ thuật giao thông

Mã ngành: 7510104

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Công nghệ kỹ thuật Cơ khí

Mã ngành: 7510201

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Khai thác vận tải

Mã ngành: 7840101

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

2. Chương trình tăng cường ngoại ngữ - Đào tạo tại Hà Nội

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101TA

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Marketing

Mã ngành: 7340115TA

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120TA

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122TA

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201TA

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201TA

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205TA

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605TA

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Khai thác vận tải

Mã ngành: 7840101TA

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

3. Chương trình đào tạo theo đơn đặt hàng của doanh nghiệp- Đào tạo tại Hà Nội

Công nghệ kỹ thuật Giao thông

Mã ngành: 7510104DN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302DN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

4. Chương trình định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản - Đào tạo tại Hà Nội

Công nghệ kỹ thuật giao thông

Mã ngành: 7510104NB

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201NB

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302NB

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605NB

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

5. Chương trìnhLiên kết đào tạo Quốc tế - Đào tạo tại Hà Nội

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201LK

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

6. Chương trình chuẩn đào tạo tại Vĩnh Phúc

Kế toán

Mã ngành: 7340301VP

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Công nghệ kỹ thuật giao thông

Mã ngành: 7510104VP

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205VP

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

2
Điểm học bạ kết hợp

Đối tượng

Thí sinh được công nhận tốt nghiệp THPT hoặc tương đương

Quy chế

Hình thức xét tuyển: đăng ký trực tuyến trên hệ thống Quốc gia theo kế hoạch của Bộ Giáo dục và Đào tạo.

Cách thức xét tuyển: thí sinh sử dụng điểm cả năm lớp 10, 11 và lớp 12 của các môn trong tổ hợp đăng ký xét tuyển. 

Điều kiện đăng ký xét tuyển: Thí sinh có điểm tổ hợp môn xét tuyển >=18.0

- Thí sinh được cộng điểm ưu tiên xét tuyển theo phương thức xét học bạ nếu có một trong các điều kiện sau:

+ Thí sinh đoạt giải Nhất, Nhì, Ba trong kỳ thi học sinh giỏi THPT cấp tỉnh/thành phố các môn Toán, Vật lý, Hóa học, Tin học, Tiếng Anh, Ngữ văn.

+ Thí sinh có Chứng chỉ tiếng Anh quốc tế IELTS ≥ 4.5

+ Thí sinh đạt học sinh giỏi cả năm từ 01 năm trở lên (trong các năm học lớp 10, lớp 11 và lớp 12).

Cách thức quy đổi điểm ưu tiên sẽ được Nhà trường thông báo sau.

Với thí sinh dùng tổ hợp xét tuyển có môn tiếng Anh, nếu có chứng chỉ IELTS từ 4.5 trở lên được quy đổi điểm để thay thế cho điểm học bạ/điểm thi tốt nghiệp môn tiếng Anh trong tổ hợp xét tuyển. Cách thức quy đổi đổi sẽ được Nhà trường thông báo sau.

Thời gian xét tuyển

Thời gian xét tuyển: Theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo.

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm học bạ

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp
1. Các chương trình chuẩn - Đào tạo tại Hà Nội
17220201Ngôn ngữ Anh
A01; D01; D07; C01; C04; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
27310101Kinh tế
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
37340101Quản trị kinh doanh
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
47340115Marketing
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
57340120Kinh doanh quốc tế
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
67340122Thương mại điện tử
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
77340201Tài chính - Ngân hàng
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
87340205Công nghệ tài chính
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
97340301Kế toán
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
107380101Luật
A01; D01; D07; C00; C01; C04; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
117480104Hệ thống thông tin
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
127480201Công nghệ thông tin
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
137510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
147510104Công nghệ kỹ thuật giao thông
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
157510201Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
167510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
177510205Công nghệ kỹ thuật Ô tô
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
187510302Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
197510406Công nghệ kỹ thuật môi trường
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
207510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
217580301Kinh tế xây dựng
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
227580302Quản lý xây dựng
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
237840101Khai thác vận tải
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
2. Chương trình tăng cường ngoại ngữ - Đào tạo tại Hà Nội
247340101TAQuản trị kinh doanh
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
257340115TAMarketing
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
267340120TAKinh doanh quốc tế
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
277340122TAThương mại điện tử
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
287340201TATài chính ngân hàng
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
297480201TACông nghệ thông tin
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
307510205TACông nghệ kỹ thuật Ô tô
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
317510605TALogistics và Quản lý chuỗi cung ứng
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
327840101TAKhai thác vận tải
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
3. Chương trình đào tạo theo đơn đặt hàng của doanh nghiệp- Đào tạo tại Hà Nội
337510104DNCông nghệ kỹ thuật Giao thông
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
347580302DNQuản lý xây dựng
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
4. Chương trình định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản - Đào tạo tại Hà Nội
357510104NBCông nghệ kỹ thuật giao thông
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
367510201NBCông nghệ kỹ thuật cơ khí
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
377510302NBCông nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
387510605NBLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
5. Chương trìnhLiên kết đào tạo Quốc tế - Đào tạo tại Hà Nội
397480201LKCông nghệ thông tin
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
6. Chương trình chuẩn đào tạo tại Vĩnh Phúc
407340301VPKế toán
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
417510104VPCông nghệ kỹ thuật giao thông
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
427510205VPCông nghệ kỹ thuật ô tô
A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

1. Các chương trình chuẩn - Đào tạo tại Hà Nội

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: A01; D01; D07; C01; C04; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Marketing

Mã ngành: 7340115

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Luật

Mã ngành: 7380101

Tổ hợp: A01; D01; D07; C00; C01; C04; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Công nghệ kỹ thuật giao thông

Mã ngành: 7510104

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Công nghệ kỹ thuật Cơ khí

Mã ngành: 7510201

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Khai thác vận tải

Mã ngành: 7840101

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

2. Chương trình tăng cường ngoại ngữ - Đào tạo tại Hà Nội

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101TA

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Marketing

Mã ngành: 7340115TA

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120TA

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122TA

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201TA

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201TA

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205TA

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605TA

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Khai thác vận tải

Mã ngành: 7840101TA

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

3. Chương trình đào tạo theo đơn đặt hàng của doanh nghiệp- Đào tạo tại Hà Nội

Công nghệ kỹ thuật Giao thông

Mã ngành: 7510104DN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302DN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

4. Chương trình định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản - Đào tạo tại Hà Nội

Công nghệ kỹ thuật giao thông

Mã ngành: 7510104NB

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201NB

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302NB

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605NB

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

5. Chương trìnhLiên kết đào tạo Quốc tế - Đào tạo tại Hà Nội

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201LK

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

6. Chương trình chuẩn đào tạo tại Vĩnh Phúc

Kế toán

Mã ngành: 7340301VP

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Công nghệ kỹ thuật giao thông

Mã ngành: 7510104VP

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205VP

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

3
Điểm Đánh giá Tư duy

Đối tượng

Thí sinh tham dự kỳ thi đánh giá tư duy do Đại học Bách Khoa Hà Nội tổ chức

Quy chế

Điều kiện đăng ký xét tuyển: thông báo sau khi có kết quả thi tốt nghiệp THPT.

Hình thức xét tuyển: đăng ký trực tuyến trên Cổng thông tin tuyển sinh của Bộ Giáo dục và Đào tạo sau kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025.

Thời gian xét tuyển

Thời gian đăng ký xét tuyển: theo kế hoạch của Bộ Giáo dục và Đào tạo.

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm Đánh giá Tư duy

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp
1. Các chương trình chuẩn - Đào tạo tại Hà Nội
17220201Ngôn ngữ Anh
27310101Kinh tế
37340101Quản trị kinh doanh
47340115Marketing
57340120Kinh doanh quốc tế
67340122Thương mại điện tử
77340201Tài chính - Ngân hàng
87340205Công nghệ tài chính
97340301Kế toán
107380101Luật
117480104Hệ thống thông tin
127480201Công nghệ thông tin
137510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
147510104Công nghệ kỹ thuật giao thông
157510201Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
167510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
177510205Công nghệ kỹ thuật Ô tô
187510302Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
197510406Công nghệ kỹ thuật môi trường
207510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
217580301Kinh tế xây dựng
227580302Quản lý xây dựng
237840101Khai thác vận tải
2. Chương trình tăng cường ngoại ngữ - Đào tạo tại Hà Nội
247340101TAQuản trị kinh doanh
257340115TAMarketing
267340120TAKinh doanh quốc tế
277340122TAThương mại điện tử
287340201TATài chính ngân hàng
297480201TACông nghệ thông tin
307510205TACông nghệ kỹ thuật Ô tô
317510605TALogistics và Quản lý chuỗi cung ứng
327840101TAKhai thác vận tải
3. Chương trình đào tạo theo đơn đặt hàng của doanh nghiệp- Đào tạo tại Hà Nội
337510104DNCông nghệ kỹ thuật Giao thông
347580302DNQuản lý xây dựng
4. Chương trình định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản - Đào tạo tại Hà Nội
357510104NBCông nghệ kỹ thuật giao thông
367510201NBCông nghệ kỹ thuật cơ khí
377510302NBCông nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
387510605NBLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng
5. Chương trìnhLiên kết đào tạo Quốc tế - Đào tạo tại Hà Nội
397480201LKCông nghệ thông tin
6. Chương trình chuẩn đào tạo tại Vĩnh Phúc
407340301VPKế toán
417510104VPCông nghệ kỹ thuật giao thông
427510205VPCông nghệ kỹ thuật ô tô

1. Các chương trình chuẩn - Đào tạo tại Hà Nội

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Marketing

Mã ngành: 7340115

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Luật

Mã ngành: 7380101

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Công nghệ kỹ thuật giao thông

Mã ngành: 7510104

Công nghệ kỹ thuật Cơ khí

Mã ngành: 7510201

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Khai thác vận tải

Mã ngành: 7840101

2. Chương trình tăng cường ngoại ngữ - Đào tạo tại Hà Nội

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101TA

Marketing

Mã ngành: 7340115TA

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120TA

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122TA

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201TA

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201TA

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205TA

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605TA

Khai thác vận tải

Mã ngành: 7840101TA

3. Chương trình đào tạo theo đơn đặt hàng của doanh nghiệp- Đào tạo tại Hà Nội

Công nghệ kỹ thuật Giao thông

Mã ngành: 7510104DN

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302DN

4. Chương trình định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản - Đào tạo tại Hà Nội

Công nghệ kỹ thuật giao thông

Mã ngành: 7510104NB

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201NB

Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302NB

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605NB

5. Chương trìnhLiên kết đào tạo Quốc tế - Đào tạo tại Hà Nội

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201LK

6. Chương trình chuẩn đào tạo tại Vĩnh Phúc

Kế toán

Mã ngành: 7340301VP

Công nghệ kỹ thuật giao thông

Mã ngành: 7510104VP

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205VP

4
Điểm ĐGNL HN

Đối tượng

Thí sinh tham dự kỳ thi đánh giá năng lực do Đại học Quốc gia Hà Nội tổ chức trong năm 2025 và được công nhận tốt nghiệp THPT hoặc tương đương.

Quy chế

Điều kiện đăng ký xét tuyển: thông báo sau khi có kết quả thi tốt nghiệp THPT.

Hình thức xét tuyển: đăng ký trực tuyến trên Cổng thông tin tuyển sinh của Bộ Giáo dục và Đào tạo sau kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025.

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm ĐGNL HN

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp
1. Các chương trình chuẩn - Đào tạo tại Hà Nội
17220201Ngôn ngữ Anh
27310101Kinh tế
37340101Quản trị kinh doanh
47340115Marketing
57340120Kinh doanh quốc tế
67340122Thương mại điện tử
77340201Tài chính - Ngân hàng
87340205Công nghệ tài chính
97340301Kế toán
107380101Luật
117480104Hệ thống thông tin
127480201Công nghệ thông tin
137510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
147510104Công nghệ kỹ thuật giao thông
157510201Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
167510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
177510205Công nghệ kỹ thuật Ô tô
187510302Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
197510406Công nghệ kỹ thuật môi trường
207510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
217580301Kinh tế xây dựng
227580302Quản lý xây dựng
237840101Khai thác vận tải
2. Chương trình tăng cường ngoại ngữ - Đào tạo tại Hà Nội
247340101TAQuản trị kinh doanh
257340115TAMarketing
267340120TAKinh doanh quốc tế
277340122TAThương mại điện tử
287340201TATài chính ngân hàng
297480201TACông nghệ thông tin
307510205TACông nghệ kỹ thuật Ô tô
317510605TALogistics và Quản lý chuỗi cung ứng
327840101TAKhai thác vận tải
3. Chương trình đào tạo theo đơn đặt hàng của doanh nghiệp- Đào tạo tại Hà Nội
337510104DNCông nghệ kỹ thuật Giao thông
347580302DNQuản lý xây dựng
4. Chương trình định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản - Đào tạo tại Hà Nội
357510104NBCông nghệ kỹ thuật giao thông
367510201NBCông nghệ kỹ thuật cơ khí
377510302NBCông nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
387510605NBLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng
5. Chương trìnhLiên kết đào tạo Quốc tế - Đào tạo tại Hà Nội
397480201LKCông nghệ thông tin
6. Chương trình chuẩn đào tạo tại Vĩnh Phúc
407340301VPKế toán
417510104VPCông nghệ kỹ thuật giao thông
427510205VPCông nghệ kỹ thuật ô tô

1. Các chương trình chuẩn - Đào tạo tại Hà Nội

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Marketing

Mã ngành: 7340115

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Luật

Mã ngành: 7380101

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Công nghệ kỹ thuật giao thông

Mã ngành: 7510104

Công nghệ kỹ thuật Cơ khí

Mã ngành: 7510201

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Khai thác vận tải

Mã ngành: 7840101

2. Chương trình tăng cường ngoại ngữ - Đào tạo tại Hà Nội

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101TA

Marketing

Mã ngành: 7340115TA

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120TA

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122TA

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201TA

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201TA

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205TA

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605TA

Khai thác vận tải

Mã ngành: 7840101TA

3. Chương trình đào tạo theo đơn đặt hàng của doanh nghiệp- Đào tạo tại Hà Nội

Công nghệ kỹ thuật Giao thông

Mã ngành: 7510104DN

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302DN

4. Chương trình định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản - Đào tạo tại Hà Nội

Công nghệ kỹ thuật giao thông

Mã ngành: 7510104NB

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201NB

Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302NB

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605NB

5. Chương trìnhLiên kết đào tạo Quốc tế - Đào tạo tại Hà Nội

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201LK

6. Chương trình chuẩn đào tạo tại Vĩnh Phúc

Kế toán

Mã ngành: 7340301VP

Công nghệ kỹ thuật giao thông

Mã ngành: 7510104VP

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205VP

5
Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN

Đối tượng

Thí sinh tham dự kỳ thi đánh giá năng lực do Đại học Sư phạm Hà Nội tổ chức trong năm 2025 và được công nhận tốt nghiệp THPT hoặc tương đương.

Quy chế

Điều kiện đăng ký xét tuyển: thông báo sau khi có kết quả thi tốt nghiệp THPT.

Hình thức xét tuyển: đăng ký trực tuyến trên Cổng thông tin tuyển sinh của Bộ Giáo dục và Đào tạo sau kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025.

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp
1. Các chương trình chuẩn - Đào tạo tại Hà Nội
17220201Ngôn ngữ Anh
27310101Kinh tế
37340101Quản trị kinh doanh
47340115Marketing
57340120Kinh doanh quốc tế
67340122Thương mại điện tử
77340201Tài chính - Ngân hàng
87340205Công nghệ tài chính
97340301Kế toán
107380101Luật
117480104Hệ thống thông tin
127480201Công nghệ thông tin
137510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
147510104Công nghệ kỹ thuật giao thông
157510201Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
167510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
177510205Công nghệ kỹ thuật Ô tô
187510302Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
197510406Công nghệ kỹ thuật môi trường
207510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
217580301Kinh tế xây dựng
227580302Quản lý xây dựng
237840101Khai thác vận tải
2. Chương trình tăng cường ngoại ngữ - Đào tạo tại Hà Nội
247340101TAQuản trị kinh doanh
257340115TAMarketing
267340120TAKinh doanh quốc tế
277340122TAThương mại điện tử
287340201TATài chính ngân hàng
297480201TACông nghệ thông tin
307510205TACông nghệ kỹ thuật Ô tô
317510605TALogistics và Quản lý chuỗi cung ứng
327840101TAKhai thác vận tải
3. Chương trình đào tạo theo đơn đặt hàng của doanh nghiệp- Đào tạo tại Hà Nội
337510104DNCông nghệ kỹ thuật Giao thông
347580302DNQuản lý xây dựng
4. Chương trình định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản - Đào tạo tại Hà Nội
357510104NBCông nghệ kỹ thuật giao thông
367510201NBCông nghệ kỹ thuật cơ khí
377510302NBCông nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
387510605NBLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng
5. Chương trìnhLiên kết đào tạo Quốc tế - Đào tạo tại Hà Nội
397480201LKCông nghệ thông tin
6. Chương trình chuẩn đào tạo tại Vĩnh Phúc
407340301VPKế toán
417510104VPCông nghệ kỹ thuật giao thông
427510205VPCông nghệ kỹ thuật ô tô

1. Các chương trình chuẩn - Đào tạo tại Hà Nội

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Marketing

Mã ngành: 7340115

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Luật

Mã ngành: 7380101

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Công nghệ kỹ thuật giao thông

Mã ngành: 7510104

Công nghệ kỹ thuật Cơ khí

Mã ngành: 7510201

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Khai thác vận tải

Mã ngành: 7840101

2. Chương trình tăng cường ngoại ngữ - Đào tạo tại Hà Nội

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101TA

Marketing

Mã ngành: 7340115TA

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120TA

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122TA

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201TA

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201TA

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205TA

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605TA

Khai thác vận tải

Mã ngành: 7840101TA

3. Chương trình đào tạo theo đơn đặt hàng của doanh nghiệp- Đào tạo tại Hà Nội

Công nghệ kỹ thuật Giao thông

Mã ngành: 7510104DN

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302DN

4. Chương trình định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản - Đào tạo tại Hà Nội

Công nghệ kỹ thuật giao thông

Mã ngành: 7510104NB

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201NB

Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302NB

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605NB

5. Chương trìnhLiên kết đào tạo Quốc tế - Đào tạo tại Hà Nội

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201LK

6. Chương trình chuẩn đào tạo tại Vĩnh Phúc

Kế toán

Mã ngành: 7340301VP

Công nghệ kỹ thuật giao thông

Mã ngành: 7510104VP

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205VP

6
ƯTXT, XT thẳng

Đối tượng

Theo quy định của Bộ GD&ĐT

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức ƯTXT, XT thẳng

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp
1. Các chương trình chuẩn - Đào tạo tại Hà Nội
17220201Ngôn ngữ Anh
27310101Kinh tế
37340101Quản trị kinh doanh
47340115Marketing
57340120Kinh doanh quốc tế
67340122Thương mại điện tử
77340201Tài chính - Ngân hàng
87340205Công nghệ tài chính
97340301Kế toán
107380101Luật
117480104Hệ thống thông tin
127480201Công nghệ thông tin
137510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
147510104Công nghệ kỹ thuật giao thông
157510201Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
167510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
177510205Công nghệ kỹ thuật Ô tô
187510302Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
197510406Công nghệ kỹ thuật môi trường
207510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
217580301Kinh tế xây dựng
227580302Quản lý xây dựng
237840101Khai thác vận tải
2. Chương trình tăng cường ngoại ngữ - Đào tạo tại Hà Nội
247340101TAQuản trị kinh doanh
257340115TAMarketing
267340120TAKinh doanh quốc tế
277340122TAThương mại điện tử
287340201TATài chính ngân hàng
297480201TACông nghệ thông tin
307510205TACông nghệ kỹ thuật Ô tô
317510605TALogistics và Quản lý chuỗi cung ứng
327840101TAKhai thác vận tải
3. Chương trình đào tạo theo đơn đặt hàng của doanh nghiệp- Đào tạo tại Hà Nội
337510104DNCông nghệ kỹ thuật Giao thông
347580302DNQuản lý xây dựng
4. Chương trình định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản - Đào tạo tại Hà Nội
357510104NBCông nghệ kỹ thuật giao thông
367510201NBCông nghệ kỹ thuật cơ khí
377510302NBCông nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
387510605NBLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng
5. Chương trìnhLiên kết đào tạo Quốc tế - Đào tạo tại Hà Nội
397480201LKCông nghệ thông tin
6. Chương trình chuẩn đào tạo tại Vĩnh Phúc
407340301VPKế toán
417510104VPCông nghệ kỹ thuật giao thông
427510205VPCông nghệ kỹ thuật ô tô

1. Các chương trình chuẩn - Đào tạo tại Hà Nội

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Marketing

Mã ngành: 7340115

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Luật

Mã ngành: 7380101

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Công nghệ kỹ thuật giao thông

Mã ngành: 7510104

Công nghệ kỹ thuật Cơ khí

Mã ngành: 7510201

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Khai thác vận tải

Mã ngành: 7840101

2. Chương trình tăng cường ngoại ngữ - Đào tạo tại Hà Nội

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101TA

Marketing

Mã ngành: 7340115TA

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120TA

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122TA

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201TA

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201TA

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205TA

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605TA

Khai thác vận tải

Mã ngành: 7840101TA

3. Chương trình đào tạo theo đơn đặt hàng của doanh nghiệp- Đào tạo tại Hà Nội

Công nghệ kỹ thuật Giao thông

Mã ngành: 7510104DN

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302DN

4. Chương trình định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản - Đào tạo tại Hà Nội

Công nghệ kỹ thuật giao thông

Mã ngành: 7510104NB

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201NB

Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302NB

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605NB

5. Chương trìnhLiên kết đào tạo Quốc tế - Đào tạo tại Hà Nội

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201LK

6. Chương trình chuẩn đào tạo tại Vĩnh Phúc

Kế toán

Mã ngành: 7340301VP

Công nghệ kỹ thuật giao thông

Mã ngành: 7510104VP

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205VP

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp

Điểm chuẩn

Xem điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông vận tải các năm Tại đây

Học phí

Mức học phí năm học 2024-2025 thực hiện theo Nghị định số 97/2023/NĐ-CP ngày 31/12/2023 sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 81/2021/NĐ-CP ngày 27/8/2021 của Chính phủ;

Mức học phí năm học 2024-2025 cho tất cả các ngành/chương trình đào tạo chuẩn theo các hình thức đào tạo là 470.000 đồng/ 1 tín chỉ.

(Các chương trình liên kết đào tạo quốc tế, chương trình tăng cường ngoại ngữ, định hướng làm việc tại nước ngoài theo các đề án riêng)

File PDF đề án

Giới thiệu trường

Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
Preview
  • Tên trường: Đại học Công nghệ giao thông vận tải
  • Tên tiếng Anh: University Of Transport Technology
  • Tên viết tắt: UTT
  • Địa chỉ: Số 54 phố Triều Khúc, phường Thanh Xuân Nam, quận Thanh Xuân, Tp. Hà Nội
  • Website: http://tuyensinh.utt.edu.vn
  • Fanpage: https://www.facebook.com/utt.vn/

Ngày 24/7/1996, Thủ tướng Chính phủ ký Quyết định số 480/TTg nâng cấp Trường Trung học GTVT khu vực I thành Trường Cao đẳng giao thông vận tải. Từ đó ngoài đào tạo hệ THCN và Dạy nghề, Trường đào tạo hệ Cử nhân cao đẳng kỹ thuật và kinh tế. Ngoài đào tạo hệ chính quy tập trung còn mở rộng thêm nhiều hình thức đào tạo như: Chính quy theo địa chỉ (cho các Tổng công ty trong Ngành giao thông vận tải), đào tạo Tại chức cao đẳng, đào tạo liên thông từ THCN lên Cao đẳng và liên kết với các Trường Đại học đào tạo tại chức đại học và chuyên tu từ Cao đẳng lên Đại học cho một số chuyên ngành đào tạo.

Ngày 27/4/2011, Thủ tướng Chính phủ ký Quyết định số 630/QĐ-TTg về việc thành lập trường Đại học Công nghệ GTVT (University Of Transport Technology) trên cơ sở nâng cấp trường Cao đẳng GTVT. Hiện nay, trường có 3 cơ sở đào tạo : Cơ sở 1 tại số 54 Phố Triều Khúc- Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội; Cơ sở 2 tại Phường Đồng Tâm, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc và Cơ sở 3 tại Phường Tân Thịnh, TP. Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên.

Trường đào tạo theo hướng ứng dụng công nghệ phục vụ chiến lược phát triển ngành GTVT và đất nước. Hiện nay Nhà trường đào tạo gần 13.000 học viên, sinh viên các hệ Tiến sĩ ( 02 chuyên ngành); Thạc sĩ ( 12 chuyên ngành); Đại học ( 30 chuyên ngành)