STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | CN1 | Công nghệ thông tin | A00; A01; X06; X26; D01 | D01: Toán nhân 2 |
2 | CN10 | Công nghệ nông nghiệp | A00; A01; X06; X26; D01; B00 | D01: Toán nhân 2 |
3 | CN11 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; X06; X26; D01 | D01: Toán nhân 2 |
4 | CN12 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; X06; X26; D01 | D01: Toán nhân 2 |
5 | CN13 | Kỹ thuật năng lượng | A00; A01; X06; X26; D01 | D01: Toán nhân 2 |
6 | CN14 | Hệ thống thông tin | A00; A01; X06; X26; D01 | D01: Toán nhân 2 |
7 | CN15 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; X06; X26; D01 | D01: Toán nhân 2 |
8 | CN17 | Kỹ thuật Robot | A00; A01; X06; X26; D01 | D01: Toán nhân 2 |
9 | CN18 | Thiết kề công nghiệp và Đồ họa | A00; A01; X06; X26; D01 | D01: Toán nhân 2 |
10 | CN19 | Công nghệ vật liệu | A00; A01; X06; X26; D01 | D01: Toán nhân 2 |
11 | CN2 | Kỹ thuật máy tính | A00; A01; X06; X26; D01 | D01: Toán nhân 2 |
12 | CN20 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; X06; X26; D01 | D01: Toán nhân 2 |
13 | CN21 | Công nghệ sinh học | A00; A01; X06; X26; D01; B00 | D01: Toán nhân 2 |
14 | CN3 | Vật lý kỹ thuật | A00; A01; X06; X26; D01 | D01: Toán nhân 2 |
15 | CN4 | Cơ kỹ thuật | A00; A01; X06; X26; D01 | D01: Toán nhân 2 |
16 | CN5 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; X06; X26; D01 | D01: Toán nhân 2 |
17 | CN6 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; X06; X26; D01 | D01: Toán nhân 2 |
18 | CN7 | Công nghệ hàng không vũ trụ | A00; A01; X06; X26; D01 | D01: Toán nhân 2 |
19 | CN8 | Khoa học máy tính | A00; A01; X06; X26; D01 | D01: Toán nhân 2 |
20 | CN9 | Công nghệ kỹ thuật điện tứ viễn thông | A00; A01; X06; X26; D01 | D01: Toán nhân 2 |
Công nghệ thông tin
Mã ngành: CN1
Tổ hợp: A00; A01; X06; X26; D01
Ghi chú: D01: Toán nhân 2
Công nghệ nông nghiệp
Mã ngành: CN10
Tổ hợp: A00; A01; X06; X26; D01; B00
Ghi chú: D01: Toán nhân 2
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành: CN11
Tổ hợp: A00; A01; X06; X26; D01
Ghi chú: D01: Toán nhân 2
Trí tuệ nhân tạo
Mã ngành: CN12
Tổ hợp: A00; A01; X06; X26; D01
Ghi chú: D01: Toán nhân 2
Kỹ thuật năng lượng
Mã ngành: CN13
Tổ hợp: A00; A01; X06; X26; D01
Ghi chú: D01: Toán nhân 2
Hệ thống thông tin
Mã ngành: CN14
Tổ hợp: A00; A01; X06; X26; D01
Ghi chú: D01: Toán nhân 2
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
Mã ngành: CN15
Tổ hợp: A00; A01; X06; X26; D01
Ghi chú: D01: Toán nhân 2
Kỹ thuật Robot
Mã ngành: CN17
Tổ hợp: A00; A01; X06; X26; D01
Ghi chú: D01: Toán nhân 2
Thiết kề công nghiệp và Đồ họa
Mã ngành: CN18
Tổ hợp: A00; A01; X06; X26; D01
Ghi chú: D01: Toán nhân 2
Công nghệ vật liệu
Mã ngành: CN19
Tổ hợp: A00; A01; X06; X26; D01
Ghi chú: D01: Toán nhân 2
Kỹ thuật máy tính
Mã ngành: CN2
Tổ hợp: A00; A01; X06; X26; D01
Ghi chú: D01: Toán nhân 2
Khoa học dữ liệu
Mã ngành: CN20
Tổ hợp: A00; A01; X06; X26; D01
Ghi chú: D01: Toán nhân 2
Công nghệ sinh học
Mã ngành: CN21
Tổ hợp: A00; A01; X06; X26; D01; B00
Ghi chú: D01: Toán nhân 2
Vật lý kỹ thuật
Mã ngành: CN3
Tổ hợp: A00; A01; X06; X26; D01
Ghi chú: D01: Toán nhân 2
Cơ kỹ thuật
Mã ngành: CN4
Tổ hợp: A00; A01; X06; X26; D01
Ghi chú: D01: Toán nhân 2
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
Mã ngành: CN5
Tổ hợp: A00; A01; X06; X26; D01
Ghi chú: D01: Toán nhân 2
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành: CN6
Tổ hợp: A00; A01; X06; X26; D01
Ghi chú: D01: Toán nhân 2
Công nghệ hàng không vũ trụ
Mã ngành: CN7
Tổ hợp: A00; A01; X06; X26; D01
Ghi chú: D01: Toán nhân 2
Khoa học máy tính
Mã ngành: CN8
Tổ hợp: A00; A01; X06; X26; D01
Ghi chú: D01: Toán nhân 2
Công nghệ kỹ thuật điện tứ viễn thông
Mã ngành: CN9
Tổ hợp: A00; A01; X06; X26; D01
Ghi chú: D01: Toán nhân 2