STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | BA | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; C00; D01 |
2 | CS | Khoa học Máy tính | A00; A01; D01; D90 |
3 | EC | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00; A01; D01; D90 |
4 | GD | Thiết kế Đồ hoạ | A00; A01; C01; D90 |
5 | IT | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D01; D90 |
6 | IT-VJ | Công nghệ Thông tin Việt - Nhật (ngành Công nghệ Thông tin) | A00; A01; D01; D90 |
7 | IT-VK | Công nghệ Thông tin Việt - Hàn (ngành Công nghệ Thông tin) | A00; A01; D01; D90 |
8 | JL | Ngôn ngữ Nhật | A01; C00; D01; D06 |
9 | KL | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; C00; D01; D10 |
10 | MK | Marketing | A00; A01; C00; D01 |
Quản trị Kinh doanh
Mã ngành: BA
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Khoa học Máy tính
Mã ngành: CS
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
Mã ngành: EC
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Thiết kế Đồ hoạ
Mã ngành: GD
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Công nghệ Thông tin
Mã ngành: IT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Công nghệ Thông tin Việt - Nhật (ngành Công nghệ Thông tin)
Mã ngành: IT-VJ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Công nghệ Thông tin Việt - Hàn (ngành Công nghệ Thông tin)
Mã ngành: IT-VK
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Ngôn ngữ Nhật
Mã ngành: JL
Tổ hợp: A01; C00; D01; D06
Ngôn ngữ Hàn Quốc
Mã ngành: KL
Tổ hợp: A01; C00; D01; D10
Marketing
Mã ngành: MK
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01