STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | ||
---|---|---|---|---|---|
Chương trình chuyển tiếp quốc tế (Úc, Mỹ, New Zealand, Nhật Bản) | |||||
1 | 108 | Kỹ thuật Điện - Điện tử | Nhật Bản | A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin) | ||
2 | 306 | Khoa học Máy tính | Úc, New Zealand, Mỹ | A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) | ||
3 | 307 | Kỹ thuật Máy tính | Úc, New Zealand | A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) | ||
4 | 308 | Kỹ thuật Điện - Điện tử | Úc, Hàn Quốc | A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin) | ||
5 | 309 | Kỹ thuật Cơ khí | Mỹ, Úc | A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) | ||
6 | 310 | Kỹ thuật Cơ Điện tử | Mỹ, Úc | A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) | ||
7 | 313 | Kỹ thuật Hóa học - chuyên ngành Kỹ thuật Hóa dược | Úc | B00; A00; D07; D08; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ) | ||
8 | 314 | Kỹ thuật Hóa học | Úc | B00; A00; D07; D08; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ) | ||
9 | 315 | Kỹ thuật Xây dựng | Úc | A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) | ||
10 | 319 | Công nghệ Thực phẩm | New Zealand | B00; A00; D07; D08; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ) | ||
11 | 320 | Kỹ thuật Dầu khí | Úc | A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ) | ||
12 | 323 | Quản lý Công nghiệp | Úc | A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D0C (Toán, Anh, Công nghệ) | ||
13 | 325 | Kỹ thuật Môi trường, Quản lý Tài nguyên & Môi trường | Úc | A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); B00; D07; B0C (Toán, Hóa, Công nghệ) | ||
14 | 342 | Kỹ thuật Ô tô | Úc | A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) | ||
15 | 345 | Kỹ thuật Hàng không | Úc | A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) | ||
Chương trình dạy và học bằng Tiếng Anh | |||||
16 | 206 | Khoa học Máy tính | A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) | ||
17 | 207 | Kỹ thuật Máy tính | A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) | ||
18 | 209 | Kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) | ||
19 | 210 | Kỹ thuật Cơ Điện tử | A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) | ||
20 | 211 | Kỹ thuật Robot | A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) | ||
21 | 214 | Kỹ thuật Hóa học | B00; A00; D07; D08; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ) | ||
22 | 215 | Quản lý Dự án Xây dựng và Kỹ thuật Xây dựng (Nhóm ngành) | A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) | ||
23 | 217 | Kiến trúc cảnh quan | A01; D01; (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Văn, Công nghệ) | ||
24 | 218 | Công nghệ Sinh học | B00; B08; D08; D07; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Sinh, Công nghệ) | ||
25 | 219 | Công nghệ Thực phẩm | B00; A00; D07; D08; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ) | ||
26 | 220 | Kỹ thuật Dầu khí | A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ) | ||
27 | 223 | Quản lý Công nghiệp | A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D0C (Toán, Anh, Công nghệ) | ||
28 | 225 | Tài nguyên và Môi trường | A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); B00; D07; B0C (Toán, Hóa, Công nghệ) | ||
29 | 228 | Logistics và Hệ thống Công nghiệp | A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) | ||
30 | 229 | Kỹ thuật Vật liệu Công nghệ cao | A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); D07; B0C (Toán, Hóa, Công nghệ) | ||
31 | 237 | Kỹ thuật Y Sinh | B00; B08; D08; D07; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Sinh, Công nghệ) | ||
32 | 242 | Kỹ thuật Ô tô | A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) | ||
33 | 245 | Kỹ thuật Hàng không | A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) | ||
34 | 253 | Kinh doanh số (Dự kiến TS2025) | A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) | ||
35 | 254 | Công nghệ Sinh học số (Dự kiến TS2025) | B00; B08; D08; D07; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Sinh, Công nghệ) | ||
36 | 255 | Kinh tế Tuần hoàn (Dự kiến TS2025) | A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) | ||
37 | 257 | Năng lượng Tái tạo (Dự kiến TS2025) | A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) | ||
38 | 258 | Thiết kế Vi mạch (Dự kiến TS2025) | A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin) | ||
Chương trình định hướng Nhật Bản | |||||
39 | 266 | Khoa học Máy tính | A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) | ||
40 | 268 | Cơ Kỹ thuật | A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) | ||
Chương trình liên kết cử nhân kỹ thuật quốc tế | |||||
41 | 406 | Trí tuệ Nhân tạo | ĐH Công nghệ Sydney (Úc) cấp bằng | A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) | ||
42 | 416 | Công nghệ Thông tin | ĐH Công nghệ Sydney (Úc) cấp bằng | A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) | ||
Chương trình tiên tiến (Giảng dạy bằng Tiếng Anh) | |||||
43 | 208 | Kỹ thuật Điện - Điện tử | A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin) | ||
Chương trình tiêu chuẩn | |||||
44 | 106 | Khoa học Máy tính | A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) | ||
45 | 107 | Kỹ thuật Máy tính | A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) | ||
46 | 108 | Điện - Điện tử - Viễn thông - Tự động hóa -Thiết kế Vi mạch (Nhóm ngành) | A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin) | ||
47 | 109 | Kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) | ||
48 | 110 | Kỹ thuật Cơ Điện tử | A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) | ||
49 | 112 | Dệt - May (Nhóm ngành) | A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) | ||
50 | 114 | Hóa - Thực phẩm - Sinh học (Nhóm ngành) | B00; A00; D07; D08; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ) | ||
51 | 115 | Xây dựng và Quản lý Dự án Xây dựng (Nhóm ngành) | A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) | ||
52 | 117 | Kiến trúc | A01; D01; (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Văn, Công nghệ) | ||
53 | 120 | Dầu khí - Địa chất (Nhóm ngành) | A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ) | ||
54 | 123 | Quản lý Công nghiệp | A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D0C (Toán, Anh, Công nghệ) | ||
55 | 125 | Tài nguyên và Môi trường | A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); B00; D07; B0C (Toán, Hóa, Công nghệ) | ||
56 | 128 | Logistics và Hệ thống Công nghiệp | A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) | ||
57 | 129 | Kỹ thuật Vật liệu | A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); D07; B0C (Toán, Hóa, Công nghệ) | ||
58 | 137 | Vật lý Kỹ thuật | A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) | ||
59 | 138 | Cơ Kỹ thuật | A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) | ||
60 | 140 | Kỹ thuật Nhiệt | A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) | ||
61 | 141 | Bảo dưỡng Công nghiệp | A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) | ||
62 | 142 | Kỹ thuật Ô tô | A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) | ||
63 | 145 | (Song ngành) Tàu thủy - Hàng không | A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) | ||
64 | 146 | Khoa học Dữ liệu | A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) | ||
65 | 147 | Địa Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ) | ||
66 | 148 | Kinh tế Xây dựng | A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) | ||
67 | 153 | Quản trị Kinh doanh (Dự kiến TS2025) | A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) |
Chương trình chuyển tiếp quốc tế (Úc, Mỹ, New Zealand, Nhật Bản)
Kỹ thuật Điện - Điện tử | Nhật Bản
Mã ngành: 108
Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin)
Khoa học Máy tính | Úc, New Zealand, Mỹ
Mã ngành: 306
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
Kỹ thuật Máy tính | Úc, New Zealand
Mã ngành: 307
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
Kỹ thuật Điện - Điện tử | Úc, Hàn Quốc
Mã ngành: 308
Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin)
Kỹ thuật Cơ khí | Mỹ, Úc
Mã ngành: 309
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
Kỹ thuật Cơ Điện tử | Mỹ, Úc
Mã ngành: 310
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
Kỹ thuật Hóa học - chuyên ngành Kỹ thuật Hóa dược | Úc
Mã ngành: 313
Tổ hợp: B00; A00; D07; D08; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)
Kỹ thuật Hóa học | Úc
Mã ngành: 314
Tổ hợp: B00; A00; D07; D08; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)
Kỹ thuật Xây dựng | Úc
Mã ngành: 315
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
Công nghệ Thực phẩm | New Zealand
Mã ngành: 319
Tổ hợp: B00; A00; D07; D08; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)
Kỹ thuật Dầu khí | Úc
Mã ngành: 320
Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ)
Quản lý Công nghiệp | Úc
Mã ngành: 323
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D0C (Toán, Anh, Công nghệ)
Kỹ thuật Môi trường, Quản lý Tài nguyên & Môi trường | Úc
Mã ngành: 325
Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); B00; D07; B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)
Kỹ thuật Ô tô | Úc
Mã ngành: 342
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
Kỹ thuật Hàng không | Úc
Mã ngành: 345
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
Chương trình dạy và học bằng Tiếng Anh
Khoa học Máy tính
Mã ngành: 206
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
Kỹ thuật Máy tính
Mã ngành: 207
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
Kỹ thuật Cơ khí
Mã ngành: 209
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
Kỹ thuật Cơ Điện tử
Mã ngành: 210
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
Kỹ thuật Robot
Mã ngành: 211
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
Kỹ thuật Hóa học
Mã ngành: 214
Tổ hợp: B00; A00; D07; D08; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)
Quản lý Dự án Xây dựng và Kỹ thuật Xây dựng (Nhóm ngành)
Mã ngành: 215
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
Kiến trúc cảnh quan
Mã ngành: 217
Tổ hợp: A01; D01; (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Văn, Công nghệ)
Công nghệ Sinh học
Mã ngành: 218
Tổ hợp: B00; B08; D08; D07; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Sinh, Công nghệ)
Công nghệ Thực phẩm
Mã ngành: 219
Tổ hợp: B00; A00; D07; D08; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)
Kỹ thuật Dầu khí
Mã ngành: 220
Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ)
Quản lý Công nghiệp
Mã ngành: 223
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D0C (Toán, Anh, Công nghệ)
Tài nguyên và Môi trường
Mã ngành: 225
Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); B00; D07; B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)
Logistics và Hệ thống Công nghiệp
Mã ngành: 228
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
Kỹ thuật Vật liệu Công nghệ cao
Mã ngành: 229
Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); D07; B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)
Kỹ thuật Y Sinh
Mã ngành: 237
Tổ hợp: B00; B08; D08; D07; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Sinh, Công nghệ)
Kỹ thuật Ô tô
Mã ngành: 242
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
Kỹ thuật Hàng không
Mã ngành: 245
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
Kinh doanh số (Dự kiến TS2025)
Mã ngành: 253
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
Công nghệ Sinh học số (Dự kiến TS2025)
Mã ngành: 254
Tổ hợp: B00; B08; D08; D07; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Sinh, Công nghệ)
Kinh tế Tuần hoàn (Dự kiến TS2025)
Mã ngành: 255
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
Năng lượng Tái tạo (Dự kiến TS2025)
Mã ngành: 257
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
Thiết kế Vi mạch (Dự kiến TS2025)
Mã ngành: 258
Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin)
Chương trình định hướng Nhật Bản
Khoa học Máy tính
Mã ngành: 266
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
Cơ Kỹ thuật
Mã ngành: 268
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
Chương trình liên kết cử nhân kỹ thuật quốc tế
Trí tuệ Nhân tạo | ĐH Công nghệ Sydney (Úc) cấp bằng
Mã ngành: 406
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
Công nghệ Thông tin | ĐH Công nghệ Sydney (Úc) cấp bằng
Mã ngành: 416
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
Chương trình tiên tiến (Giảng dạy bằng Tiếng Anh)
Kỹ thuật Điện - Điện tử
Mã ngành: 208
Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin)
Chương trình tiêu chuẩn
Khoa học Máy tính
Mã ngành: 106
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
Kỹ thuật Máy tính
Mã ngành: 107
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
Điện - Điện tử - Viễn thông - Tự động hóa -Thiết kế Vi mạch (Nhóm ngành)
Mã ngành: 108
Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin)
Kỹ thuật Cơ khí
Mã ngành: 109
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
Kỹ thuật Cơ Điện tử
Mã ngành: 110
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
Dệt - May (Nhóm ngành)
Mã ngành: 112
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
Hóa - Thực phẩm - Sinh học (Nhóm ngành)
Mã ngành: 114
Tổ hợp: B00; A00; D07; D08; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)
Xây dựng và Quản lý Dự án Xây dựng (Nhóm ngành)
Mã ngành: 115
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
Kiến trúc
Mã ngành: 117
Tổ hợp: A01; D01; (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Văn, Công nghệ)
Dầu khí - Địa chất (Nhóm ngành)
Mã ngành: 120
Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ)
Quản lý Công nghiệp
Mã ngành: 123
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D0C (Toán, Anh, Công nghệ)
Tài nguyên và Môi trường
Mã ngành: 125
Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); B00; D07; B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)
Logistics và Hệ thống Công nghiệp
Mã ngành: 128
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
Kỹ thuật Vật liệu
Mã ngành: 129
Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); D07; B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)
Vật lý Kỹ thuật
Mã ngành: 137
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
Cơ Kỹ thuật
Mã ngành: 138
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
Kỹ thuật Nhiệt
Mã ngành: 140
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
Bảo dưỡng Công nghiệp
Mã ngành: 141
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
Kỹ thuật Ô tô
Mã ngành: 142
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
(Song ngành) Tàu thủy - Hàng không
Mã ngành: 145
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
Khoa học Dữ liệu
Mã ngành: 146
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
Địa Kỹ thuật Xây dựng
Mã ngành: 147
Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ)
Kinh tế Xây dựng
Mã ngành: 148
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
Quản trị Kinh doanh (Dự kiến TS2025)
Mã ngành: 153
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)