STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | A01; D01; D14; D15 | |
2 | 7220201C1 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh biên - phiên dịch - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | A01; D01; D14; D15 | |
3 | 7220201C2 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch - thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | A01; D01; D14; D15 | |
4 | 7220201C3 | Ngôn ngữ Anh (Phương pháp giảng dạy tiếng Anh - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | A01; D01; D14; D15 | |
5 | 7220201CT | Ngôn ngữ Anh (Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | A01; C00; D01; X01 | |
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | C00; D01; X01; X70 | |
7 | 7220204C1 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung biên - phiên dịch - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | C00; D01; X01; X70 | |
8 | 7220204C2 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung du lịch - thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | C00; D01; X01; X70 | |
9 | 7220204C3 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Phương pháp giảng dạy tiếng Trung - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | C00; D01; X01; X70 | |
10 | 7310401 | Tâm lý học (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A01; C00; D01; X01 | |
11 | 7310401C1 | Tâm lý học (Tham vấn và trị liệu tâm lý - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A01; C00; D01; X01 | |
12 | 7310608C1 | Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | C00; D01; X01; X70 | |
13 | 7310608C2 | Đông phương học (Phương pháp giảng dạy tiếng Hàn - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | C00; D01; X01; X70 | |
14 | 7310608C3 | Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | C00; D01; X01; X70 | |
15 | 7310608C4 | Đông phương học (Phương pháp giảng dạy tiếng Nhật - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | C00; D01; X01; X70 | |
16 | 7310608C5 | Đông phương học (Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | C00; D01; X01; X70 | |
17 | 7310608CT1 | Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | A01; C00; D01; X01 | |
18 | 7310608CT2 | Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | A01; C00; D01; X01 | |
19 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | |
20 | 7320108 | Quan hệ công chúng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | |
21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | |
22 | 7340101C1 | Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | |
23 | 7340101C2 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh bất động sản - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | |
24 | 7340101C3 | Quản trị kinh doanh (Quản trị nhân sự - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | |
25 | 7340101C4 | Quản trị kinh doanh (Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | |
26 | 7340101C5 | Quản trị kinh doanh (Quản trị khởi nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | |
27 | 7340101CT | Quản trị kinh doanh (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | A00; A01; C00; D01 | |
28 | 7340101QA | Quản trị kinh doanh & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | A01; C00; D01; X01 | |
29 | 7340101QL | Quản trị kinh doanh & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | A01; C00; D01; X01 | |
30 | 7340115 | Marketing (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | |
31 | 7340115C1 | Marketing (Marketing và tổ chức sự kiện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | |
32 | 7340115C2 | Marketing (Marketing thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | |
33 | 7340115C3 | Marketing (Digital marketing - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | |
34 | 7340115C4 | Marketing (Marketing và truyền thông - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | |
35 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | |
36 | 7340120C1 | Kinh doanh quốc tế (Kinh doanh số - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | |
37 | 7340120KL | Kinh doanh quốc tế & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | A01; C00; D01; X01 | |
38 | 7340122 | Thương mại điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | |
39 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | |
40 | 7340201C1 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính doanh nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | |
41 | 7340201C2 | Tài chính - Ngân hàng (Đầu tư tài chính - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | |
42 | 7340201TL | Tài chính ngân hàng & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | A01; C00; C14; D01 | |
43 | 7340301 | Kế toán (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | |
44 | 7340301C1 | Kế toán (Kế toán tài chính - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | |
45 | 7340301C2 | Kế toán (Kế toán kiểm toán - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | |
46 | 7340301C3 | Kế toán (Kế toán quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | |
47 | 7340301KL | Kế toán & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | A01; C00; D01; X01 | |
48 | 7340301TN | Kế toán (Chương trình chuẩn, học song ngữ Việt - Anh) | A00; A01; C00; D01 | |
49 | 7380101 | Luật (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A01; C00; D01; X01 | |
50 | 7380101C1 | Luật (Luật kinh tế và dân sự - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A01; C00; D01; X01 | |
51 | 7380101LA | Luật & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | A01; C00; D01; X01 | |
52 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; D01; X26 | |
53 | 7480201C1 | Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; D01; X26 | |
54 | 7480201C2 | Công nghệ thông tin (Lập trình ứng dụng di động và game - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; D01; X26 | |
55 | 7480201C3 | Công nghệ thông tin (Quản trị mạng và an toàn thông tin - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; D01; X26 | |
56 | 7480201CT | Công nghệ thông tin (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | A00; A01; D01; X26 | |
57 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; D01; X26 | |
58 | 7510102NB | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | A00; A01; C00; D01 | |
59 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; D01; X26 | |
60 | 7510201C1 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Kỹ thuật Robot và Cơ điện tử - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; D01; X26 | |
61 | 7510201NB | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | A00; A01; C00; D01 | |
62 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; D01; X26 | |
63 | 7510205C1 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Công nghệ kỹ thuật ô tô điện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; D01; X26 | |
64 | 7510205NB | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | A00; A01; C00; D01 | |
65 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; D01; X26 | |
66 | 7510301C1 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; D01; X26 | |
67 | 7510301C2 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Điều khiển và tự động hóa - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; D01; X26 | |
68 | 7510301NB | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | A00; A01; C00; D01 | |
69 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | |
70 | 7510605C1 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics cảng biển - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | |
71 | 7510605C2 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics cảng hàng không - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | |
72 | 7510605CT1 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | A00; A01; C00; D01 | |
73 | 7510605CT2 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng biển - XNK - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | A00; A01; C00; D01 | |
74 | 7510605CT3 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng hàng không - XNK - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | A00; A01; C00; D01 | |
75 | 7510605LA | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | A01; C00; D01; X01 | |
76 | 7510605NB | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | A00; A01; C00; D01 | |
77 | 7510605TN | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, học song ngữ Việt - Anh) | A00; A01; C00; D01 | |
78 | 7720201 | Dược học (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; B00; B08; D07 | |
79 | 7720301 | Điều dưỡng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; B00; B08; D07 | |
80 | 7720301NB | Điều dưỡng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | A00; B00; B08; D07 | |
81 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | |
82 | 7810103C1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị du lịch - nhà hàng - khách sạn - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | |
83 | 7810103DA | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | A01; C00; D01; X01 | |
84 | 7810103NB | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | A00; A01; C00; D01 | |
85 | 7810201 | Quản trị khách sạn (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | |
86 | 7810201C1 | Quản trị khách sạn (Quản trị nhà hàng - khách sạn và dịch vụ ăn uống - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | |
87 | 7810201NB | Quản trị khách sạn (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | A00; A01; C00; D01 | |
88 | 7810201QA | Quản trị khách sạn & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | A01; C00; D01; X01 | |
89 | 7840101 | Khai thác vận tải (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | |
90 | 7840101C1 | Khai thác vận tải (Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | |
91 | 7840101C2 | Khai thác vận tải (Quản lý và kinh doanh vận tải - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | |
92 | 7840104 | Kinh tế vận tải (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | |
93 | 7840104C1 | Kinh tế vận tải (Kinh tế vận tải biển - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | |
94 | 7840104C2 | Kinh tế vận tải (Kinh tế vận tải hàng không - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 |
Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh biên - phiên dịch - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)
Mã ngành: 7220201C1
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch - thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)
Mã ngành: 7220201C2
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Ngôn ngữ Anh (Phương pháp giảng dạy tiếng Anh - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)
Mã ngành: 7220201C3
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Ngôn ngữ Anh (Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)
Mã ngành: 7220201CT
Tổ hợp: A01; C00; D01; X01
Ngôn ngữ Trung Quốc (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)
Mã ngành: 7220204
Tổ hợp: C00; D01; X01; X70
Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung biên - phiên dịch - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)
Mã ngành: 7220204C1
Tổ hợp: C00; D01; X01; X70
Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung du lịch - thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)
Mã ngành: 7220204C2
Tổ hợp: C00; D01; X01; X70
Ngôn ngữ Trung Quốc (Phương pháp giảng dạy tiếng Trung - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)
Mã ngành: 7220204C3
Tổ hợp: C00; D01; X01; X70
Tâm lý học (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
Mã ngành: 7310401
Tổ hợp: A01; C00; D01; X01
Tâm lý học (Tham vấn và trị liệu tâm lý - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
Mã ngành: 7310401C1
Tổ hợp: A01; C00; D01; X01
Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)
Mã ngành: 7310608C1
Tổ hợp: C00; D01; X01; X70
Đông phương học (Phương pháp giảng dạy tiếng Hàn - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)
Mã ngành: 7310608C2
Tổ hợp: C00; D01; X01; X70
Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)
Mã ngành: 7310608C3
Tổ hợp: C00; D01; X01; X70
Đông phương học (Phương pháp giảng dạy tiếng Nhật - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)
Mã ngành: 7310608C4
Tổ hợp: C00; D01; X01; X70
Đông phương học (Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)
Mã ngành: 7310608C5
Tổ hợp: C00; D01; X01; X70
Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)
Mã ngành: 7310608CT1
Tổ hợp: A01; C00; D01; X01
Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)
Mã ngành: 7310608CT2
Tổ hợp: A01; C00; D01; X01
Truyền thông đa phương tiện (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
Mã ngành: 7320104
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Quan hệ công chúng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
Mã ngành: 7320108
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Quản trị kinh doanh (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
Mã ngành: 7340101C1
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh bất động sản - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
Mã ngành: 7340101C2
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Quản trị kinh doanh (Quản trị nhân sự - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
Mã ngành: 7340101C3
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Quản trị kinh doanh (Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
Mã ngành: 7340101C4
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Quản trị kinh doanh (Quản trị khởi nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
Mã ngành: 7340101C5
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Quản trị kinh doanh (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)
Mã ngành: 7340101CT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Quản trị kinh doanh & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)
Mã ngành: 7340101QA
Tổ hợp: A01; C00; D01; X01
Quản trị kinh doanh & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)
Mã ngành: 7340101QL
Tổ hợp: A01; C00; D01; X01
Marketing (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
Mã ngành: 7340115
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Marketing (Marketing và tổ chức sự kiện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
Mã ngành: 7340115C1
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Marketing (Marketing thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
Mã ngành: 7340115C2
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Marketing (Digital marketing - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
Mã ngành: 7340115C3
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Marketing (Marketing và truyền thông - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
Mã ngành: 7340115C4
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Kinh doanh quốc tế (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
Mã ngành: 7340120
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Kinh doanh quốc tế (Kinh doanh số - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
Mã ngành: 7340120C1
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Kinh doanh quốc tế & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)
Mã ngành: 7340120KL
Tổ hợp: A01; C00; D01; X01
Thương mại điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
Mã ngành: 7340122
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Tài chính - Ngân hàng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Tài chính - Ngân hàng (Tài chính doanh nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
Mã ngành: 7340201C1
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Tài chính - Ngân hàng (Đầu tư tài chính - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
Mã ngành: 7340201C2
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Tài chính ngân hàng & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)
Mã ngành: 7340201TL
Tổ hợp: A01; C00; C14; D01
Kế toán (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Kế toán (Kế toán tài chính - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
Mã ngành: 7340301C1
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Kế toán (Kế toán kiểm toán - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
Mã ngành: 7340301C2
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Kế toán (Kế toán quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
Mã ngành: 7340301C3
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Kế toán & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)
Mã ngành: 7340301KL
Tổ hợp: A01; C00; D01; X01
Kế toán (Chương trình chuẩn, học song ngữ Việt - Anh)
Mã ngành: 7340301TN
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Luật (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: A01; C00; D01; X01
Luật (Luật kinh tế và dân sự - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
Mã ngành: 7380101C1
Tổ hợp: A01; C00; D01; X01
Luật & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)
Mã ngành: 7380101LA
Tổ hợp: A01; C00; D01; X01
Công nghệ thông tin (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; D01; X26
Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
Mã ngành: 7480201C1
Tổ hợp: A00; A01; D01; X26
Công nghệ thông tin (Lập trình ứng dụng di động và game - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
Mã ngành: 7480201C2
Tổ hợp: A00; A01; D01; X26
Công nghệ thông tin (Quản trị mạng và an toàn thông tin - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
Mã ngành: 7480201C3
Tổ hợp: A00; A01; D01; X26
Công nghệ thông tin (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)
Mã ngành: 7480201CT
Tổ hợp: A00; A01; D01; X26
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
Mã ngành: 7510102
Tổ hợp: A00; A01; D01; X26
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)
Mã ngành: 7510102NB
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
Mã ngành: 7510201
Tổ hợp: A00; A01; D01; X26
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Kỹ thuật Robot và Cơ điện tử - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
Mã ngành: 7510201C1
Tổ hợp: A00; A01; D01; X26
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)
Mã ngành: 7510201NB
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
Mã ngành: 7510205
Tổ hợp: A00; A01; D01; X26
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Công nghệ kỹ thuật ô tô điện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
Mã ngành: 7510205C1
Tổ hợp: A00; A01; D01; X26
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)
Mã ngành: 7510205NB
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
Mã ngành: 7510301
Tổ hợp: A00; A01; D01; X26
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
Mã ngành: 7510301C1
Tổ hợp: A00; A01; D01; X26
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Điều khiển và tự động hóa - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
Mã ngành: 7510301C2
Tổ hợp: A00; A01; D01; X26
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)
Mã ngành: 7510301NB
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
Mã ngành: 7510605
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics cảng biển - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
Mã ngành: 7510605C1
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics cảng hàng không - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
Mã ngành: 7510605C2
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)
Mã ngành: 7510605CT1
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng biển - XNK - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)
Mã ngành: 7510605CT2
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng hàng không - XNK - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)
Mã ngành: 7510605CT3
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)
Mã ngành: 7510605LA
Tổ hợp: A01; C00; D01; X01
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)
Mã ngành: 7510605NB
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, học song ngữ Việt - Anh)
Mã ngành: 7510605TN
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Dược học (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
Mã ngành: 7720201
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điều dưỡng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
Mã ngành: 7720301
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điều dưỡng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)
Mã ngành: 7720301NB
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị du lịch - nhà hàng - khách sạn - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
Mã ngành: 7810103C1
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)
Mã ngành: 7810103DA
Tổ hợp: A01; C00; D01; X01
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)
Mã ngành: 7810103NB
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Quản trị khách sạn (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
Mã ngành: 7810201
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Quản trị khách sạn (Quản trị nhà hàng - khách sạn và dịch vụ ăn uống - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
Mã ngành: 7810201C1
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Quản trị khách sạn (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)
Mã ngành: 7810201NB
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Quản trị khách sạn & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)
Mã ngành: 7810201QA
Tổ hợp: A01; C00; D01; X01
Khai thác vận tải (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
Mã ngành: 7840101
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Khai thác vận tải (Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
Mã ngành: 7840101C1
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Khai thác vận tải (Quản lý và kinh doanh vận tải - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
Mã ngành: 7840101C2
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Kinh tế vận tải (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
Mã ngành: 7840104
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Kinh tế vận tải (Kinh tế vận tải biển - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
Mã ngành: 7840104C1
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Kinh tế vận tải (Kinh tế vận tải hàng không - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
Mã ngành: 7840104C2
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01