STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D15; D66 |
2 | 7220201C1 | Tiêng Anh biên - phiên dịch (ngành Ngôn ngữ Anh) | A01; D01; D15; D66 |
3 | 7220201C2 | Tiếng Anh du lịch - thương mại (ngành Ngôn ngữ Anh) | A01; D01; D15; D66 |
4 | 7220201C3 | Phương pháp giảng dạy tiếng Anh (ngành Ngôn ngữ Anh) | A01; D01; D15; D66 |
5 | 7220201CT | Lý luận và PP dạy học bộ môn tiếng Anh (nhận bằng Cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh) | A01; D01; D15; D66 |
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; C00; D01; D14 |
7 | 7220204C1 | Tiêng Trung biên - phiên dịch (ngành Ngôn ngữ Trung Ọuốc) | A01; C00; D01; D14 |
8 | 7220204C2 | Tiêng Trung du lịch - thương mại (ngành Ngôn ngữ Trung Quốc) | A01; C00; D01; D14 |
9 | 7220204C3 | Phương pháp giảng dạy tiếng Trung (ngành Ngôn ngữ Trung Quốc) | A01; C00; D01; D14 |
10 | 7310401 | Tâm lý học | A01; C00; C20; D01 |
11 | 7310401C1 | Tham vấn và trị liệu tâm lý (ngành Tâm lý học) | A01; C00; C20; D01 |
12 | 73106080 | Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc (ngành Đông phương học) | A01; C00; D01; D14 |
13 | 7310608C2 | Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản (ngành Đông phương học) | A01; C00; D01; D14 |
14 | 7310608CT1 | Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản) | A01; D01; D15; D66 |
15 | 7310608CT2 | Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc) | A01; D01; D15; D66 |
16 | 7310608NB | Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản (ngành Đông phương học) | C00; C19; D01; D06 |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 |
18 | 73401010 | Quản trị doanh nghiệp (ngành Quản trị kinh doanh) | A00; A01; C00; D01 |
19 | 7340101C2 | Quản trị kinh doanh bất động sản (ngành Quản trị kinh doanh) | A00; A01; C00; D01 |
20 | 7340101C3 | Quản trị nguồn nhân lực (ngành Quản trị kinh doanh) | A00; A01; C00; D01 |
21 | 7340101C4 | Quản trị truyền thông đa phương tiện (ngành Quản trị kinh doanh) | A00; A01; C00; D01 |
22 | 7340101CT | Quản trị kinh doanh | A01; C00; D01 |
23 | 7340101QA | Quản trị kinh doanh & Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D15; D66 |
24 | 7340101QL | Quản trị kinh doanh & Luật | A00; A01; C19; D01 |
25 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C00; D01 |
26 | 73401150 | Marketing và tổ chức sự kiện (ngành Marketing) | A00; A01; C00; D01 |
27 | 7340115C2 | Digital marketing (ngành Marketing) | A00; A01; C00; D01 |
28 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C00; D01 |
29 | 7340120C1 | Thương mại quốc tế & Kinh doanh trực tuyến (ngành Kinh doanh quốc tế) | A00; A01; C00; D01 |
30 | 7340120KA | Kinh doanh quốc tế & Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D15; D66 |
31 | 7340120KL | Kinh doanh quốc tế & Luật | A00; A01; C19; D01 |
32 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C00; D01 |
33 | 7340201C1 | Tài chính doanh nghiệp (ngành Tài chính - Ngân hàng) | A00; A01; C00; D01 |
34 | 7340201TL | Tài chính ngân hàng & Luật | A00; A01; C19; D01 |
35 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C00; D01 |
36 | 7340301C1 | Kế toán tài chính (ngành Kế toán) | A00; A01; C00; D01 |
37 | 7340301C2 | Kế toán kiểm toán (ngành Kế toán) | A00; A01; C00; D01 |
38 | 7340301KL | Kế toán & Luật | A00; A01; C19; D01 |
39 | 7340301TN | Kế toán (ACCA cấp Chứng chỉ Lập báo cáo tài chính quốc tế) | A00; A01; C00; D01 |
40 | 7380101 | Luật | A01; C00; C20; D01 |
41 | 7380101 LA | Luật & Ngôn ngữ Anh | A01; C00; C20; D01 |
42 | 7380101C1 | Luật kinh tế và dân sự (ngành Luật) | A01; C00; C20; D01 |
43 | 7380101CT | Luật (dự kiến) | A00; C00; C20; D01 |
44 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C00; D01 |
45 | 7480201C1 | Kỹ thuật phần mềm (ngành Công nghệ thông tin) | A00; A01; C00; D01 |
46 | 7480201C2 | Lập trình ứng dụng di động và game (ngành Công nghệ thông tin) | A00; A01; C00; D01 |
47 | 7480201C3 | Quản trị mạng và an toàn thông tin (ngành Công nghệ thông tin) | A00; A01; C00; D01 |
48 | 7480201CT | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 |
49 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; C00; D01 |
50 | 7510102NB | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; C01; D01 |
51 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C00; D01 |
52 | 7510201NB | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 |
53 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C00; D01 |
54 | 7510205NB | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 |
55 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C00; D01 |
56 | 7510301C1 | Kỹ thuật điện (ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử) | A00; A01; C00; D01 |
57 | 7510301C2 | Điều khiển và tự động hóa (ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử) | A00; A01; C00; D01 |
58 | 7510301NB | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 |
59 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C00; D01 |
60 | 7510605C1 | Logistics cảng biển - Xuất nhập khẩu -Giao nhận vận tải quốc tế (ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) | A00; A01; C00; D01 |
61 | 7510605C2 | Logistics cảng hàng không - Xuất nhập khẩu -Giao nhận vận tải quốc tế (ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) | A00; A01; C00; D01 |
62 | 7510605CT1 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A01; C00; D01 |
63 | 7510605CT2 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng biển - XNK -Giao nhận vận tài quốc tế) | A01; C00; D01 |
64 | 7510605CT3 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng hàng không -XNK - Giao nhận vận tải quốc tế) | A01; C00; D01 |
65 | 7510605LA | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng & Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D15; D66 |
66 | 7510605NB | Logistics và Ọuản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C00; D01 |
67 | 7510605TN | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (FIATA cấp Chứng chỉ Giao nhận vận tải quốc tế) | A00; A01; C00; D01 |
68 | 7720201 | Dược học | A00; B00; B08; C08 |
69 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; B08; C08 |
70 | 7720301NB | Điều dưỡng | A00; B00; B08; C08 |
71 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 |
72 | 7810103DA | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành & Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D15; D66 |
73 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 |
74 | 78102010 | Quản trị nhà hàng - khách sạn và dịch vụ ăn uống (ngành Quản trị khách sạn) | A00; A01; C00; D01 |
75 | 7810201C2 | Quản trị du lịch - nhà hàng - khách sạn (ngành Quản trị khách sạn) | A00; A01; C00; D01 |
76 | 7810201QA | Quản trị khách sạn & Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D15; D66 |
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: A01; D01; D15; D66
Tiêng Anh biên - phiên dịch (ngành Ngôn ngữ Anh)
Mã ngành: 7220201C1
Tổ hợp: A01; D01; D15; D66
Tiếng Anh du lịch - thương mại (ngành Ngôn ngữ Anh)
Mã ngành: 7220201C2
Tổ hợp: A01; D01; D15; D66
Phương pháp giảng dạy tiếng Anh (ngành Ngôn ngữ Anh)
Mã ngành: 7220201C3
Tổ hợp: A01; D01; D15; D66
Lý luận và PP dạy học bộ môn tiếng Anh (nhận bằng Cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh)
Mã ngành: 7220201CT
Tổ hợp: A01; D01; D15; D66
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: 7220204
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Tiêng Trung biên - phiên dịch (ngành Ngôn ngữ Trung Ọuốc)
Mã ngành: 7220204C1
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Tiêng Trung du lịch - thương mại (ngành Ngôn ngữ Trung Quốc)
Mã ngành: 7220204C2
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Phương pháp giảng dạy tiếng Trung (ngành Ngôn ngữ Trung Quốc)
Mã ngành: 7220204C3
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Tâm lý học
Mã ngành: 7310401
Tổ hợp: A01; C00; C20; D01
Tham vấn và trị liệu tâm lý (ngành Tâm lý học)
Mã ngành: 7310401C1
Tổ hợp: A01; C00; C20; D01
Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc (ngành Đông phương học)
Mã ngành: 73106080
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản (ngành Đông phương học)
Mã ngành: 7310608C2
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản)
Mã ngành: 7310608CT1
Tổ hợp: A01; D01; D15; D66
Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc)
Mã ngành: 7310608CT2
Tổ hợp: A01; D01; D15; D66
Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản (ngành Đông phương học)
Mã ngành: 7310608NB
Tổ hợp: C00; C19; D01; D06
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Quản trị doanh nghiệp (ngành Quản trị kinh doanh)
Mã ngành: 73401010
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Quản trị kinh doanh bất động sản (ngành Quản trị kinh doanh)
Mã ngành: 7340101C2
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Quản trị nguồn nhân lực (ngành Quản trị kinh doanh)
Mã ngành: 7340101C3
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Quản trị truyền thông đa phương tiện (ngành Quản trị kinh doanh)
Mã ngành: 7340101C4
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101CT
Tổ hợp: A01; C00; D01
Quản trị kinh doanh & Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7340101QA
Tổ hợp: A01; D01; D15; D66
Quản trị kinh doanh & Luật
Mã ngành: 7340101QL
Tổ hợp: A00; A01; C19; D01
Marketing
Mã ngành: 7340115
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Marketing và tổ chức sự kiện (ngành Marketing)
Mã ngành: 73401150
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Digital marketing (ngành Marketing)
Mã ngành: 7340115C2
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Kinh doanh quốc tế
Mã ngành: 7340120
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Thương mại quốc tế & Kinh doanh trực tuyến (ngành Kinh doanh quốc tế)
Mã ngành: 7340120C1
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Kinh doanh quốc tế & Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7340120KA
Tổ hợp: A01; D01; D15; D66
Kinh doanh quốc tế & Luật
Mã ngành: 7340120KL
Tổ hợp: A00; A01; C19; D01
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Tài chính doanh nghiệp (ngành Tài chính - Ngân hàng)
Mã ngành: 7340201C1
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Tài chính ngân hàng & Luật
Mã ngành: 7340201TL
Tổ hợp: A00; A01; C19; D01
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Kế toán tài chính (ngành Kế toán)
Mã ngành: 7340301C1
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Kế toán kiểm toán (ngành Kế toán)
Mã ngành: 7340301C2
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Kế toán & Luật
Mã ngành: 7340301KL
Tổ hợp: A00; A01; C19; D01
Kế toán (ACCA cấp Chứng chỉ Lập báo cáo tài chính quốc tế)
Mã ngành: 7340301TN
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: A01; C00; C20; D01
Luật & Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7380101 LA
Tổ hợp: A01; C00; C20; D01
Luật kinh tế và dân sự (ngành Luật)
Mã ngành: 7380101C1
Tổ hợp: A01; C00; C20; D01
Luật (dự kiến)
Mã ngành: 7380101CT
Tổ hợp: A00; C00; C20; D01
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Kỹ thuật phần mềm (ngành Công nghệ thông tin)
Mã ngành: 7480201C1
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Lập trình ứng dụng di động và game (ngành Công nghệ thông tin)
Mã ngành: 7480201C2
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Quản trị mạng và an toàn thông tin (ngành Công nghệ thông tin)
Mã ngành: 7480201C3
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201CT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Mã ngành: 7510102
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Mã ngành: 7510102NB
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Mã ngành: 7510201
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Mã ngành: 7510201NB
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7510205
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7510205NB
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành: 7510301
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Kỹ thuật điện (ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử)
Mã ngành: 7510301C1
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điều khiển và tự động hóa (ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử)
Mã ngành: 7510301C2
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành: 7510301NB
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Logistics cảng biển - Xuất nhập khẩu -Giao nhận vận tải quốc tế (ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng)
Mã ngành: 7510605C1
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Logistics cảng hàng không - Xuất nhập khẩu -Giao nhận vận tải quốc tế (ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng)
Mã ngành: 7510605C2
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605CT1
Tổ hợp: A01; C00; D01
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng biển - XNK -Giao nhận vận tài quốc tế)
Mã ngành: 7510605CT2
Tổ hợp: A01; C00; D01
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng hàng không -XNK - Giao nhận vận tải quốc tế)
Mã ngành: 7510605CT3
Tổ hợp: A01; C00; D01
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng & Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7510605LA
Tổ hợp: A01; D01; D15; D66
Logistics và Ọuản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605NB
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (FIATA cấp Chứng chỉ Giao nhận vận tải quốc tế)
Mã ngành: 7510605TN
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Dược học
Mã ngành: 7720201
Tổ hợp: A00; B00; B08; C08
Điều dưỡng
Mã ngành: 7720301
Tổ hợp: A00; B00; B08; C08
Điều dưỡng
Mã ngành: 7720301NB
Tổ hợp: A00; B00; B08; C08
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành & Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7810103DA
Tổ hợp: A01; D01; D15; D66
Quản trị khách sạn
Mã ngành: 7810201
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Quản trị nhà hàng - khách sạn và dịch vụ ăn uống (ngành Quản trị khách sạn)
Mã ngành: 78102010
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Quản trị du lịch - nhà hàng - khách sạn (ngành Quản trị khách sạn)
Mã ngành: 7810201C2
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Quản trị khách sạn & Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7810201QA
Tổ hợp: A01; D01; D15; D66