| 1. Chuyên Toán |
| 1 | THPT Chuyên Biên Hoà | 37.5 | - | - |
| 2 | THPT Chuyên Lê Hồng Phong | 57.3 | 7.58 | 7.89 |
| 3 | THPT Chuyên Lương Văn Tụy | 41.65 | 40.8 | - |
| 2. Chuyên Văn |
| 1 | THPT Chuyên Biên Hoà | 39.5 | - | - |
| 2 | THPT Chuyên Lê Hồng Phong | 49.7 | 6.95 | 7.66 |
| 3 | THPT Chuyên Lương Văn Tụy | 44.95 | 43.55 | - |
| 3. Chuyên Anh |
| 1 | THPT Chuyên Biên Hoà | 38 | - | - |
| 2 | THPT Chuyên Lê Hồng Phong | 47.85 | 7.93 | 8.01 |
| 3 | THPT Chuyên Lương Văn Tụy | 45 | 44.5 | - |
| 4. Chuyên Lý |
| 1 | THPT Chuyên Biên Hoà | 33.25 | - | - |
| 2 | THPT Chuyên Lê Hồng Phong | 53.25 | 7.38 | 7.67 |
| 3 | THPT Chuyên Lương Văn Tụy | 42.55 | 44.6 | 45.3 |
| 5. Chuyên Hóa |
| 1 | THPT Chuyên Biên Hoà | 36 | - | - |
| 2 | THPT Chuyên Lê Hồng Phong | 56.5 | 6.38 | 7.5 |
| 3 | THPT Chuyên Lương Văn Tụy | 46.59 | 42 | - |
| 6. Chuyên Sinh |
| 1 | THPT Chuyên Biên Hoà | 34.25 | - | - |
| 2 | THPT Chuyên Lê Hồng Phong | 51.05 | 6.64 | 7.37 |
| 3 | THPT Chuyên Lương Văn Tụy | 42.8 | 38.44 | - |
| 7. Chuyên Tin |
| 1 | THPT Chuyên Biên Hoà | 34 | - | - |
| 2 | THPT Chuyên Lê Hồng Phong | 50.05 | 6.5 | 7.69 |
| 3 | THPT Chuyên Lương Văn Tụy | 44 | 38.2 | 39 |
| 8. Chuyên Sử |
| 1 | THPT Chuyên Biên Hoà | 31.5 | - | - |
| 2 | THPT Chuyên Lê Hồng Phong | 50.9 | 6.9 | 7.62 |
| 3 | THPT Chuyên Lương Văn Tụy | 44.45 | 44.3 | - |
| 9. Chuyên Địa |
| 1 | THPT Chuyên Biên Hoà | 37.25 | - | - |
| 2 | THPT Chuyên Lê Hồng Phong | 52.95 | 6.84 | 6.96 |
| 3 | THPT Chuyên Lương Văn Tụy | 42.05 | 39.85 | - |
| 10. Chuyên Nga |
| 1 | THPT Chuyên Biên Hoà | 35.25 | - | - |
| 2 | THPT Chuyên Lê Hồng Phong | 36.8 | 5.32 | 5.21 |
| 3 | THPT Chuyên Lương Văn Tụy | 40.4 | - | - |
| 11. Chuyên Pháp |
| 1 | THPT Chuyên Lê Hồng Phong | 40.6 | 6.6 | 6.44 |
| 2 | THPT Chuyên Lương Văn Tụy | - | 40.15 | - |
| 12. Chuyên Không chuyên |
| 1 | THPT Chuyên Lê Hồng Phong | - | - | 8.45 |
| 13. Chuyên Toán |
| 1 | THPT Chuyên Lương Văn Tụy | - | - | 42.5 |
| 14. Chuyên Hóa |
| 1 | THPT Chuyên Lương Văn Tụy | - | - | 39.75 |
| 15. Chuyên Sinh |
| 1 | THPT Chuyên Lương Văn Tụy | - | - | 39.49 |
| 16. Chuyên Văn |
| 1 | THPT Chuyên Lương Văn Tụy | - | - | 43.25 |
| 17. Chuyên Sử |
| 1 | THPT Chuyên Lương Văn Tụy | - | - | 40.05 |
| 18. Chuyên Địa |
| 1 | THPT Chuyên Lương Văn Tụy | - | - | 39.3 |
| 19. Chuyên Anh |
| 1 | THPT Chuyên Lương Văn Tụy | - | - | 45.3 |
| 20. Chuyên Pháp |
| 1 | THPT Chuyên Lương Văn Tụy | - | - | 40.65 |